- Từ điển Việt - Anh
Thư viện
|
Thông dụng
Danh từ
- library
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
library
Giải thích VN: Là một tập hợp các lớp dữ liệu không gian ArcStorm hoặc LIBRARIAN. Mỗi thư viện có một phạm vi không gian được áp dụng cho mọi lớp trong thư [[viện.]]
- bản phát hành thư viện chương trình
- PLR (programlibrary release)
- bản phát hành thư viện chương trình
- program library release (PLR)
- băng thư viện
- library tape
- bộ ký tự thư viện
- library character set
- chương trình thư viện
- library program
- cung từ điều khiển thư viện
- library control sector
- danh mục thư viện
- library directory
- danh sách thư viện
- library list
- giá sách thư viện
- library case
- gọi thư viện tự động
- automatic library call
- hàm thư viện
- library function
- hệ thống thư viện
- library system
- hệ thống điều khiển thư viện
- library control system
- khối thư viện
- library block
- mạng thư viện
- library network
- người quản lý thư viện băng
- tape library manager
- phần mềm thư viện
- library software
- sự di chuyển thư viện
- library migration
- tập ký tự thư viện
- library character set
- tập tin mô tả thư viện
- library descriptions file
- tập tin thư viện
- library routine
- thành phần thư viện
- library member
- thành phần thư viện ngoài
- external library member
- thư mục thư viện
- library directory
- thủ tục con thư viện
- library subroutine
- thủ tục thư viện
- library routine
- thư viện (ngôn ngữ) C
- C library
- thư viện ảnh lõi nhớ
- core image library
- thư viện ảnh thực thi
- execution image library
- thư viện ảo
- virtual library
- thư viện bản mẫu
- boilerplate library
- thư viện bản quyền
- copyright library
- thư viện băng
- tape library
- thư viện băng từ
- tape library
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- thư viện cá nhân
- private library
- thư viện các băng
- library of tapes
- thư viện các tập tin
- files library
- thư viện các đối tượng
- object library
- thư viện chính
- primary library
- thư viện chuẩn
- standard library
- thư viện chung
- general library
- thư viện chương trình
- subroutine library
- thư viện chương trình chuyển tiếp
- transient program library (TPLIB)
- thư viện chương trình con
- subroutine library
- thư viện chương trình quá độ
- TPLIB (transientprogram library)
- thư viện chương trình tạm
- TPLIB (transientprogram library)
- thư viện chương trình tạm
- transient program library (TPLIB)
- thư viện chương trình đối tượng
- object program library
- thư viện công cộng Internet
- Internet public library (IPL)
- thư viện công cộng Internet
- IPL (Internetpublic library)
- thư viện di động
- mobile library (USA)
- thư viện dò tìm hệ thống
- System Detection Library
- thư viện DPPX PORTRAN
- DPPX PORTRAN library
- thư viện dự phòng
- backup library
- thư viện fim
- film library
- thư viện ghi âm thanh
- sound record library
- thư viện ghi âm thanh
- sound recordings library
- thư viện gọi tự động
- auto-call library
- thư viện hàm
- function library
- thư viện hàm
- library function
- thư viện hệ thống con
- SLIB (subsystemlibrary)
- thư viện hệ thống con
- subsystem library (SLIB)
- thư viện hiện hành
- current library
- thư viện hỗ trợ
- support library
- thư viện hỗ trợ đồ họa
- graphics support library
- thư viện học
- library science
- thư viện hồi phục
- recovery library
- thư viện kiểm tra
- test library
- thư viện kỳ giao tiếp
- session library
- thư viện liên kết động (DLL)
- DLL (DynamicLink Library)
- thư viện linh kiện
- component library
- thư viện lớp
- class library
- thư viện lúc chạy
- run-time library
- thư viện môdul hỗn hợp
- composite module library
- thư viện module nạp
- load module library
- thư viện module nguồn
- source module library
- thư viện module tải
- load module library
- thư viện module tải VTAM
- VTAM load module library
- thư viện module đối tượng
- object module library
- thư viện nghiên cứu
- research library
- thư viện nguồn
- source library
- thư viện nhập/xuất
- input/output library
- thư viện ô
- cell library
- thư viện phân phối
- DLIB (distributionlibrary)
- thư viện phiên làm việc
- session library
- thư viện quốc gia
- national library
- thư viện ra/vào
- input/output library
- thư viện sản xuất
- production library
- thư viện tách chuyển
- staging library
- thư viện tài liệu
- document library
- thư viện tạm thời
- temporary library
- thư viện tập tin
- file library
- thư viện tham khảo
- reference library
- thư viện thay thế
- alternate library
- thư viện thông báo trợ giáo
- TML (tutorialand message library)
- thu viện thông báo và hướng dẫn
- tutorial and message library (TML)
- thư viện thông báo và hướng dẫn
- TML (tutorialand message library)
- thư viện thông báo và trợ giáo
- tutorial and message library (TML)
- thư viện thử
- test library
- thư viện thủ tục
- procedure library
- thư viện thủ tục
- routine library
- thư viện thường trình con
- program library
- thư viện thường trình con
- subroutine library
- thư viện toán học
- mathematical library
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- Microsoft Windows Driver Library (WDL)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
- thư viện trung gian
- staging library
- thư viện văn bản
- text library
- thư viện vào/ra
- input/output library
- thư viện video
- video library
- thư viện vùng bod liên kết
- link pack area library
- thư viện đa (chức) năng
- general-purpose library
- thư viện đặc biệt
- special library
- thư viện đặc tả sơ đồ
- map specification library
- thư viện đặc tả sơ đồ
- MSL (mapspecification library)
- thư viện đặt cọc
- deposit library
- thư viện đĩa
- disk library
- thư viện đích
- target library
- thư viện điện tử
- electronic library
- thư viện định nghĩa VTAM
- VTAM definition library
- thư viện đồ họa
- graphics library
- thư viện đồ họa mở
- open graphics library
- thư viện được phép
- authorized library
- thường trình thư viện
- library routine
- văn bản thư viện
- library text
- vùng làm việc thư viện
- library work area
- đĩa thư viện
- library disc
- điều khiển thư viện
- library control sector
- định nghĩa macro thư viện
- library macrodefimition
- định nghĩa thư viện bên trong
- internal library definition
- đối tượng thư viện
- library object
- đối tượng thư viện tài liệu
- DLO (documentlibrary object)
- đối tượng thư viện tài liệu
- document library object (DLO)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
library resource centre (learning resource centre)
Xem thêm các từ khác
-
Sách dẫn
(từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume -
Sách lược
danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,... -
Thư tín
(xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post -
Bánh ngọt
danh từ, cake, cup cake, gateau, loaf, pastry, sable, cake, bánh ngọt ( kiểu xếp lớn ), double cake, bánh ngọt có hạt mùi, seed cake,... -
Sách nhiễu
Động từ, exaction, to harass for bribes -
Bánh nướng
danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff) -
Sách trắng
danh từ, white paper, (anh) white paper, white book -
Sách xanh
blue book., blue book, green book, green paper -
Thao túng
Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market... -
Bánh quế
danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle -
Sai biệt
tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn... -
Bánh quy
biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,... -
Thừa thãi
tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing -
Thưa thớt
tính từ, sparse, sparse; scattered -
Thuần khiết
tính từ, pure, pure -
Thuần nhất
tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương... -
Thuận tiện
tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable -
Đối thủ
rival, competitor., opposite number, rival -
Chính thể
Danh từ: (political) regime, system of government, regime, chính thể quân chủ, a monarchical regime, chính... -
Bánh rán
danh từ, croustade, crouton, doughnut, grid pie, glutinous rice doughnut, bánh rán hình vòng, ring doughnut, nồi nấu bánh rán, doughnut cooker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.