Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thấm

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to absorb, to suck
to grasp, to sink in
to feel, be penetrated with

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

chips layer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

impregnated
cát thấm nhiễm
impregnated sand
nền đất thấm
impregnated ground base
quặng thấm nhiễm
impregnated ore
than để thấm cacbon
impregnated carbon
đã thấm bitum
bitumen-impregnated
đã thấm nhựa
bitumen-impregnated
infiltrate
penetration
chỉ số độ thấm
penetration index
dòng điện thấm
penetration current
giá thâm nhập
penetration price
hệ số thấm
coefficient of penetration
khả năng xuyên thấm
penetration power
mặt đường thấm (nhựa)
penetration macadam
mặt đường thâm nhập (nhựa)
penetration road surfacing
mặt đường thâm nhập bitum
bituminous penetration road
phép thử khả năng thấm
penetration test
sự hàn không thấm
lack of penetration
sự thâm nhập của băng
frost penetration
sự thâm nhập mao dẫn
capillary penetration
sự thấm suốt
complete penetration
sự thẩm thấu băng giá
frost penetration
sự thử độ thấm cacbon
carbon penetration test
sự xuyên thâm bùn
mud penetration
sức cản thấm xuyên
penetration resistance
tần số tới hạn thâm nhập
critical penetration frequency
tần số tới hạn thẩm thấu
critical penetration frequency
thấm chất cloride
chloride penetration
thấm nhập bề mặt (trong xử mặt đường)
penetration treatment
thấm nhập nhựa
penmac (penetrationmacadam)
thấm nước
water penetration
thẩm thấu băng giá
frost penetration
đá dăm thâm nhập nhựa
bituminous penetration macadam
điện cực thăm
penetration pole
độ sâu thấm
penetration depth
độ sâu thâm nhập của lượng tuyến điện
depth of penetration of the radio energy
độ sâu thâm nhập của sóng
penetration depth of waves
độ thấm
penetration number
độ thâm nhập
depth of penetration
độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
unworked penetration
độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
worked penetration
độ xuyên, độ thẩm thấu
depth of penetration
percolation
áp lực nước thấm qua
percolation pressure
bể thấm nước
percolation basin
bộ lọc thấm
percolation filter
chế độ (nước) thấm
percolation regime
chùm thấm
percolation cluster
cột nước thấm
percolation head
dòng thấm
percolation flow
dụng cụ đo độ thấm
percolation gauge
giếng thấm nước
percolation well
hệ số thấm
factor of percolation
hố thấm nước
percolation pit
kiểm tra độ thấm
percolation test
lọc thấm
filtration-percolation
lọc thấm
percolation filtration
lưu lượng thấm
percolation discharge
thuyết cố kết bằng thấm
theory of consolidation by percolation
ma sát (do) thấm
percolation friction
mất mát do thấm
loss by percolation
mẫu thấm
percolation model
hình thấm
percolation model
nước thấm
percolation beds
nước thấm rỉ
percolation water
quá trình thấm
percolation process
sự thấm lên
exo percolation
sự thấm ổn định
steady percolation
sự thấm ra
exo percolation
sự xử thấm
percolation treatment
tác dụng thấm
percolation acting
tầng thấm
percolation beds
thẩm kế
percolation gauge
thí nghiệm thấm
percolation test
thông số thấm
percolation parameter
tính thấm mao dẫn
capillary percolation
tốc độ thấm
percolation rate
tốc độ thấm
rate of percolation
đường thấm
line of percolation
permeable
thấm nước
permeable groyne
lớp thấm
permeable bed
mối nối thấm nước
permeable joint
tầng thấm
permeable strata
thấm hơi
steam-permeable
thấm hơi
vapor-permeable
thấm khí
air-permeable
thấm khí
gas-permeable
thấm nước
permeable to water
thấm nước
water-permeable
vật liệu cách nhiệt thể thấm hơi
vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
vật liệu không thấm
permeable insulant (insulatingmaterial)
đá thấm
permeable rock
đất thấm nước
permeable ground
đê thấm nước
permeable groyne
pervade
seep
seepage
áp lực thấm
seepage force
áp lực thấm
seepage pressure
áp lực thấm ngược
seepage uplift
chế độ thấm
seepage regime
dòng chảy thấm ba chiều
three-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm hai chiều
two-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm qua
seepage flow
dòng thấm
seepage flow
dòng thấm ba chiều
three dimensional seepage flow
dòng thấm dưới đất
underground seepage flow
dòng thấm hai chiều dọc
two dimensional seepage flow
dòng thấm mao dẫn
capillary seepage
dòng thấm ngầm
underground seepage flow
dòng thấm ổn định
steady seepage flow
dòng thấm ổn định
steady state seepage flow
giếng thấm (để tiêu nước)
seepage pit
hầm thấm nước
seepage gallery
hào thấm nước
seepage trench
hệ số thấm
coefficient of seepage
hệ số thấm
seepage coefficient
hệ số thấm
seepage intensity coefficient
không thấm nước
anti-seepage
lực thấm
seepage force
lưới thấm
seepage net
lưu lượng thấm
seepage discharge
mặt nước thấm qua
seepage face
mặt thấm
seepage plane
mặt cửa dòng thấm ngầm
underground seepage face
nghiên cứu độ thấm
seepage analysis
nước thẩm lậu
seepage water
ống đo áp thấm
seepage pipe
ống đo cột thấm
seepage tube
phản lực thấm
seepage uplift
sự bổ sung do dòng chảy thấm qua
recharge by seepage of stream
sự chống thấm
anti-seepage
sự mất mát do thấm
seepage lose
sự mất mát do thấm
seepage loss
sự phân tích thấm
seepage analysis
sự thấm (của) nước dưới đất
ground water seepage
sự thấm của nước thải
effluent seepage
sự thấm mao dẫn
capillary seepage
sự thấm nước
water seepage
sự thấm qua bể
seepage from reservoir
sự thấm rỉ atphan
asphalt seepage
sự tháo nước rỉ thấm
seepage water drainage
sự tiêu nước thấm
seepage water drainage
sự xử thấm
seepage treatment
tầng thấm
seepage bed
thí nghiệm thấm ba chiều
three-dimensional seepage test
thủy lực học dòng thấm
seepage hydraulicking
tính toán thấm
seepage analysis
tính toán thấm trong đất
underground seepage analysis
tốc độ thấm
seepage velocity
trị số thấm
seepage value
vận tốc thấm
seepage velocity
vùng thấm
seepage area
đê quai không thấm nước
anti-seepage cofferdam
đường thấm
path of seepage
đường thấm
seepage of filtration
đường thấm
seepage path
visit
chuyến đi viếng thăm gia đình
family visit travel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vote
soak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top