- Từ điển Việt - Anh
Thẩm mỹ học
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- aesthetics
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
esthetics
Xem thêm các từ khác
-
Thâm nhập
Động từ, attack, penetration, entry, to penetrate, to infiltrate, giá thâm nhập, penetration price, mặt đường thâm nhập ( nhựa ), penetration... -
Thâm niên
danh từ, seniority, seniority -
Thám tử
danh từ, detective, detective -
Đả kích
Động từ, combat, to criticize; to attack -
Đá mài
danh từ, terrazzo, abrasive disc, abrasive disk, abrasive rock, abrasive wheel, burr, cutting wheel, disc grinder, emery stand, emery stone, facing stone,... -
Thần kinh
danh từ, nerve, neural, nerves, thần kinh của cái phụ, nerve of covering -
Thần thánh
danh từ, tính từ, deism, deities, gods, sacred, holy -
Đàm phán
Động từ, negotiation (vs), negotiable, to negotiate, to hold diplomatic talks -
Thần tượng
danh từ, idol, icon -
Đá ốp lát
ashlar facing stone, ashlar paving stone., devitrified stone -
Đa phương
multilateral., multilaterial, hiệp ước đa phương, multilateral treaty. -
Nuôi dưỡng
Động từ., nourish, alimentary, dietetic, nourish, to bring up;, to rear. -
Thẳng thắn
tính từ, forthright, straightforward -
Thánh đường
danh từ, chancel, temple, chancel, giải thích vn : một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác [[nhau.]]giải thích en : a building... -
Nứt ra
Động từ., rend, ragged, to split open. -
Đạc điền
Động từ, measure a field, to measure -
Thao diễn
Động từ, manoeuver, to manoeuvre, to demonstrate -
Thành ngữ
danh từ, idiom, idiom; expression, phrase -
Đại bác
cannon, gun., cannon -
Đại đa số
great majority., almost all, tuyệt đại đa số, the greatest majority.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.