- Từ điển Việt - Anh
Thẩm quyền
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
competence, jurisdiction
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ability
authority
competence
jurisdictional
jurisdiction
Xem thêm các từ khác
-
Thuộc địa
danh từ, colony, colony -
Hình luật
penal laws., criminal law -
Hình nhân
paper and bamboo pupet (to be burned on worship)., dummy -
Hình thù
(thường nghĩa xấu) như hình dạng, shape, nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả, to carve a formless statue. -
Hộ sản
(từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh, maternity allowance -
Chợ phiên
kermis, fair, fair, kermis -
Thăm viếng
Động từ, calling, to pay a call (visit) to, tỉ lệ thăm viếng để chào hàng, calling rates -
Đèn vách
danh từ, wall bracket, wall sconce -
Thần đồng
danh từ, whiz-kid, infant prodigy -
Đẹp mắt
tính từ, good-looking, spectacular, nice -
Thân hành
Động từ, onion, to come in person -
Đều nhau
equal, equilateral, even -
Thân mến
tính từ, dear, dear -
Thân phận
danh từ, estate, position, status, lot, plight, condition, cơ quan điều tra thân phận, status enquiry agency, điều tra thân phận, status... -
Độ đường
xem độ, sugar content, transit -
Thân thể
danh từ, physical, body -
Di vật
danh từ, relic, relict, relic -
Thượng đế
danh từ, deity, the god, the creator -
Thượng đỉnh
danh từ, summit, summit, top -
Thương mại
danh từ, tính từ, commerce, commercial, commerce, commercial l/c, mercantile, merchantable, trade, tradeable, trading, trading concern, commerce,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.