Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thể tích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
volume

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bulk
hệ số thể tích
bulk factor
lực thể tích
bulk force
mật độ thể tích
bulk density
môđun biến dạng thể tích
bulk modulus
môđun biến đổi thể tích
bulk modulus
sợi kéo thể tích lớn
high-bulk spun yarn
thể tích khối
bulk volume
tỷ trọng thể tích
bulk specific gravity
tỷ trọng thể tích
bulk unit weight
capacity
dung lượng thể tích của xi lanh
cubic capacity of cylinder
hệ số thể tích-dung lượng
volume-capacity ratio
năng suất hút thể tích
volumetric suction capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
nhiệt hàm thể tích
volumetric heat capacity
content
cubic content
dimension
size
hệ số kích thước thể tích
volume size factor
volume
biến dạng thể tích
volume (tric) strain
biến dạng thể tích
volume deformation
biến dạng thể tích
volume strain
bơm đo thể tích
volume pump
cấp theo thể tích
feeding by volume
dòng chảy thể tích
volume flow
giản đồ áp suất/thể tích
pressure/volume diagram
giản đồ thể tích-áp suất
pressure volume diagram
hệ số (về) thể tích
volume ratio
hệ số biến thiên thể tích
modulus of volume change
hệ số kích thước thể tích
volume size factor
hệ số nén thể tích
coefficient of volume compressibility
hệ số thể tích
volume factor
hệ số thể tích toàn phần
total volume factor
hệ số thể tích-dung lượng
volume-capacity ratio
hệ số về thể tích
volume ratio
hệ thức thể tích-mật độ
volume-density relationship
hiệu suất thể tích hơi
steam volume ratio
hiệu ứng thể tích
volume effect
khô ngót thể tích
volume shrinkage
khống chế thể tích không khí
air volume control
kiểm tra thể tích
volume control
lực nhớt trên thể tích đơn vị
viscous force per unit volume
lực thể tích
volume force
lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate
lưu lượng thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo thể tích
volume flow
lưu lượng theo thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo thể tích
volume rate
mật độ thể tích
volume density
hình thể tích
volume model
mômen quán tính ly tâm của thể tích
centrifugal moment of inertia of volume
môđun đàn hồi thể tích
modulus of elasticity of volume
năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
refrigerating effect per unit of swept volume
nồng độ theo thể tích
volume concentration
phần trăm theo thể tích
percent by volume
phần trăm theo thể tích
volume percent
phần tử thể tích
volume element
phân tử thể tích, yếu tố thể tích
differential of volume, element of volume
phễu phối liệu theo thể tích
volume proportioning bin
quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
pressure volume temperature law (relationship)
quan hệ thể tích-áp lực
pressure volume relation
sự biến đổi thể tích
volume change
sự co ngót thể tích
volume shrinkage
sự co thể tích
volume contraction
sự co thể tích
volume shrinkage
sự hao thể tích
volume loss
sự hợp (bằng) thể tích
composition of volume
sự khô ngót thể tích
volume shrinkage
sự lấy mẫu thể tích không đổi
constant volume sampling (CVS)
sự lấy mẫu thể tích không đổi
CVS (constantvolume sampling)
sự nạp đầy thể tích
volume filling
sự nở thể tích
volume (tric) expansion
sự phối liệu theo thể tích
batching (byvolume)
sự rung thể tích
volume vibration
sự tăng thể tích
volume expansion
sự tăng thể tích
volume increase
sự xác định thể tích
volume determination
sự điều chỉnh thể tích
air volume regulation
sự đo thể tích
volume measure
sự đo đếm thể tích
volume counting
thể tích (dung tích) bảo quản dưới 0oF
zero storage volume
thể tích bị giảm
reduced volume
thể tích buồng đốt
clearance volume
thể tích các lỗ rỗng
voids volume
thể tích các lỗ rỗng
volume of voids
thể tích chất lỏng
fluid volume
thể tích chất tải lạnh
coolant volume
thể tích chung
total volume
thể tích của dòng chảy
flow volume
thể tích của một vật thể
volume of a solid
thể tích của một vật thể (rắn)
volume of a solid
thể tích dãn nở
expansion volume
thể tích dòng chảy
flow volume
thể tích
residual air volume
thể tích dự trữ thở ra
expiratory reserve volume
thể tích giãn nở
expansion volume
thể tích hồng cầu đặc
packed cell volume
thể tích hút
intake volume
thể tích hữu ích
effective volume
thể tích kẽ rỗng của đất
volume of intergranular soil space
thể tích khấu trừ
excluded volume
thể tích khí cặn
residual volume
thể tích khí dự trữ
reserve volume
thể tích khoảng trống
void volume
thể tích khối
bulk volume
thể tích không khí hồi
return air volume
thể tích không nén được
incompressible volume
thể tích kiến trúc
architectural volume
thể tích l phút
minute volume
thể tích làm việc
working volume
thể tích lạnh
chilled volume
thể tích lỗ hổng
volume of pores
thể tích lỗ rỗng
void volume
thể tích lỗ trống
void volume
thể tích lượng dòng chảy
volume of stream flow
thể tích môi chất lạnh
refrigerant volume
thể tích mục tiêu ( ra đa)
target volume
thể tích nén
compression volume
thể tích nguyên tử
atomic volume
thể tích nhà
volume of building
thể tích nhạy (của ống đếm)
sensitive volume
thể tích phần (để)
living space volume
thế tích phân tử
molecular volume
thể tích phòng thô
gross room volume
thể tích phòng tổng thể
gross room volume
thể tích quay
volume of rotation
thể tích quét (của pittông)
swept volume
thể tích rađa
radar volume
thể tích sa lắng (nước thải)
settled volume
thể tích tâm thu
stroke volume
thể tích thay đổi
varying volume
thể tích tới hạn
critical volume
thể tích tổng
total volume
thể tích trong không gian pha
volume in phase space
thể tích tuần hoàn
circulating volume
thể tích vật rắn
volume of a solid body
thể tích xy lanh
displacement volume
thể tích đặc
solid volume
thể tích đầy
swept volume
thể tích đốt cháy
combustion volume
thể tích được cách nhiệt
insulated volume
thể tích được làm lạnh
cooler volume
thùng thể tích
volume tank
thùng đo thể tích
positive volume tank
tích phân thể tích
volume integral
tốc độ dòng thể tích không khí
air volume flow rate
tốc độ thể tích
volume velocity
tổng năng lượng trên thể tích đơn vị
total energy per unit volume
trọng lượng thể tích
volume weight
tỷ lệ phần trăm thể tích
percentage by volume
tỷ lượng theo thể tích
volume fraction
tỷ số thể tích
volume ratio
ứng suất do thay đổi thể tích
stress from volume change
van điểu chỉnh thể tích
volume control damper
vi phân thể tích
differential of volume
vi phân thể tích, yếu tố thể tích
differential of volume, element of volume
điểm sôi trung bình theo thể tích
volume average boiling point
điện trở suất thể tích
volume resistivity
điều chỉnh thể tích không khí
air volume control
điều chỉnh thể tích không khí
air volume regulation
điều chỉnh thể tích tự động
automatic volume control
định lượng (theo) thể tích
batching by volume
độ ẩm thể tích
volume moisture
độ co thể tích
volume shrinkage
đo thể tích khô
dry-volume measurement
độ đàn hồi thể tích
volume elasticity
đơn vị thể tích
unit of volume
đơn vị thể tích
volume unit
đường đẳng thể tích
constant volume line
Volume (V)
volume weight
volumetric
biến dạng thể tích
volumetric deformation
biến dạng thể tích
volumetric strain
các đặc tính thể tích
volumetric characteristic
công nước kiểu thể tích
volumetric water meter
dụng cụ đo thể tích
volumetric apparatus
dụng cụ đo thể tích
volumetric gauge
dụng cụ đo thể tích khô
volumetric dump-type meter
dung dịch thể tích
volumetric solution
giãn nở thể tích
volumetric expansion
hệ số giãn nở thể tích
coefficient of volumetric expansion
hệ số thể tích
volumetric factor
hệ số thể tích (của bể chứa)
volumetric factor
hiệu suất thể tích
actual volumetric efficiency
hiệu suất thể tích
clearance volumetric efficiency
hiệu suất thể tích
volumetric efficiency
hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
volumetric efficiency
hiệu suất thể tích thực
true volumetric efficiency
hiệu suất thể tích thực chung
overall actual volumetric efficiency
hiệu suất thể tích tổng
total volumetric efficiency
hiệu suất thực theo thể tích
real volumetric efficiency
hiệu suất về thể tích
volumetric efficiency
hiệu ứng thể tích
volumetric efficiency
khối lượng thể tích của đất
volumetric soil mass
lưu lượng kế thể tích
volumetric flow meter
lưu lượng kế thể tích choán chỗ
volumetric displacement flow meter
lưu lượng theo thể tích
volumetric flow
lưu tốc kế thể tích
volumetric flow meter
màn ra đa thể tích
volumetric radar
máy tính lưu lượng thể tích
volumetric flow calculator
năng lượng biến dạng thể tích
volumetric strain energy
năng lượng biến đổi thể tích
energy of volumetric change
năng suất hút thể tích
volumetric suction capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating capacity (effect)
năng suất lạnh thể tích
volumetric refrigerating effect
nhiệt dung thể tích
volumetric heat
nhiệt hàm thể tích
volumetric heat capacity
phân tích thể tích
volumetric analysis
phương pháp phối liệu theo thể tích
volumetric method of batching
phương trình thể tích
volumetric equation
sự co ngót thể tích
volumetric contraction
sự co ngót thể tích
volumetric shrinkage
sự dãn nở thể tích
volumetric expansion
sự giãn nở thể tích
volumetric dilatation
sự giãn nở thể tích
volumetric expansion
sự nén thể tích
volumetric compression
sự thay đổi thể tích
volumetric chamber
sự thay đổi thể tích
volumetric change
sự trương phình thể tích
volumetric swell
tải trọng thể tích
volumetric load
thế năng biến đổi thể tích
volumetric strain energy
thế năng biết đổi thể tích
volumetric strain energy
tính nén lún thể tích
volumetric compressibility
tổng hiệu suất thể tích thực
overall real volumetric efficiency
tổng lưu lượng theo thể tích
total volumetric flow
ứng suất thể tích
volumetric stress
ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
volumetric stress
đặc tính thể tích
volumetric characteristic
định lượng (theo) thể tích
volumetric dosing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

capacity
thể tích buồng lạnh
cold room capacity
thể tích kho lạnh
cold storage capacity
thể tích nhỏ
storage capacity
thể tích phòng lạnh
capacity of cold room
thể tích đồ hộp theo nước
can water capacity
cubage
cubic content
measurement
bảng trọng lượng thể tích
list of weight and measurement
thể tích hàng chở
measurement of cargo
thể tích đã đổi thành trọng lượng
measurement converted into weight
trọng lượng hoặc thể tích
weight or measurement
vận phí tính theo thể tích
freight by measurement
vận phí tính theo thể tích
measurement freight
receptacle
size
volume
cái đo thể tích
volume meter
phần trăm theo thể tích
percent by volume
sự thể tích
volume concentration
sự cung cấp theo thể tích
feeding by volume
sự khô hao theo thể tích
volume shrinkage
sự làm bay hơi theo thê tích
volume concentration
tấn thể tích
volume ton
thể tích gộp
bulk volume

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top