- Từ điển Việt - Anh
Thịt
|
Thông dụng
Danh từ
- meat, flesh
- pulp
Động từ
- to kill, to murder; to slaughter
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
flesh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flesh
grill
meat
- bán sản phẩm thịt
- pre-fabricated meat
- bán sản phẩm thịt xay nhỏ
- comminuted meat product
- băng chuyền sản xuất thịt đóng hộp
- meat canning line
- bánh mì thịt
- meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- cheese and meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- meat cheese loaf
- bánh mì thịt và rau
- garden vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
- vegetable meat loaf
- bánh nhân thịt
- baked meat
- bánh nhân thịt
- meat pie
- bột thịt
- meat meal
- bột thịt
- powdered meat
- buồng bảo quản thịt xông khói
- smoked meat hanging room
- buồng làm chín thịt
- meat ageing room
- buồng làm chín thịt
- meat tendering room
- cá ngừ thịt trắng
- white meat tuna
- chủ nhà máy liên hợp thịt
- meat packer
- công nghiệp thịt
- meat industry
- công nghiệp thịt hộp
- meat-packing industry
- công nghiệp thịt hộp
- meat-packing industry (the...)
- công đoạn nghiền thịt
- meat cutting room
- cửa xuất sản phẩm thit
- meat products exit
- dàn giá để thịt
- fresh meat cage
- dao thái thịt
- meat saw
- dịch thịt
- meat extract
- gia súc thịt
- meat cattle
- giỏ nấu thịt
- meat cooling tray
- hầm muối khô thịt
- dry salt meat cellar
- hầm muối ướp thịt
- sweet pickle meat cellar
- nắp máy thái thịt
- meat cutter hood
- nhà máy chế biến thịt
- meat packer
- nhà máy chế biến thịt
- meat processing factory
- nhà máy chế biến thịt
- meat processing plant
- nhà máy chế biến thịt
- meat-ware factory
- nhà máy thịt
- meat factory
- nhà máy thịt hộp
- meat cannery
- nước thịt
- meat extract
- nước thịt ép
- meat fluid
- nước thịt ép
- meat juice
- patê thịt
- meat paste
- phòng lạnh bảo quản thịt
- meat cooler
- phòng lạnh cho thịt nghiền đặc biệt
- specialty meat cooler
- phòng lạnh thịt nghiền
- ground (meat) cooler
- phòng lạnh để ướp muối thịt
- sausage meat curing cooler
- sản phẩm phụ thịt
- meat by-product
- sản phẩm thịt
- meat product
- sản phẩm thịt dầm giấm
- vinegar pickled meat
- sản phẩm thịt nghiền
- comminuted meat product
- sản phẩm từ thịt
- made-up meat product
- sợi thịt cua
- flake crab meat
- sợi thịt cua
- white crab meat
- sự chặt thịt ở đầu
- head meat chiselling
- sự làm lạnh thịt bằng cách nhiệt
- irradiation chilling of meat
- sự nghiền thịt
- meat cutter-and washer
- sự tạo hình thịt nạc
- boneless meat shaping
- sự xê dịch thịt nguyên con
- meat carcass handling
- sự đổi màu bề mặt thịt
- meat surface discolouration
- tảng thịt
- meat bar
- tảng thịt lạnh đông
- frozen meat block
- thạch thịt pepton
- meat-infusion agar
- thiết bị chế biến thịt
- meat packing machinery
- thiết bị ướp muối thịt
- meat curing equipment
- thịt băm
- ground meat
- thịt băm
- sausage meat
- thịt bám xương
- bone-in meat
- thịt bám xương
- dressed meat
- thịt bán chế biến
- meat pack
- thịt bán thành phẩm
- ready-to-cook meat
- thịt bao gói trong chân không
- vacuum-packaged meat
- thịt bị nhiễm bẩn
- contaminated meat
- thịt cá ngừ sáng màu
- tunny light meat
- thịt cá ngừ trắng
- tuna white meat
- thịt cá voi
- whale meat
- thịt cá voi thực phẩm
- whale chuck meat
- thịt cân bao gói
- weighted and wrapped meat
- thịt cân gói
- pre-packaged meat
- thịt cẳng chân
- shank meat
- thịt càng cua
- claw crab meat
- thịt cắt hình khối nhỏ
- cubed meat
- thịt cắt hình khối nhỏ
- diced meat
- thịt cắt miếng
- sliced meat
- thịt chần
- blanched meat
- thịt chia
- aged meat
- thịt chim
- poultry meat
- thịt cho thêm gia vị
- flavoured meat
- thịt cho thêm gia vị
- seasoned meat
- thịt chưa muối
- green meat
- thịt có nhãn nhà máy
- branded meat
- thịt có thớ to
- stringy meat
- thịt cua
- crab meat
- thịt cừu non
- lamb meat
- thịt gà
- chicken meat
- thịt gà tây
- turkey meat
- thịt gáy
- folly meat
- thịt gáy
- nape meat
- thịt giăm bông cuốn
- rolled meat
- thịt hầm
- braised meat
- thịt hầm
- meat stew
- thịt hồng
- seared meat
- thịt hộp
- preserved meat
- thịt hun khói
- smoked meat
- thịt ít muối
- fancy cured meat
- thịt ít muối
- mild cured meat
- thịt kẹp bánh mì
- sandwich meat
- thịt khẩu phần
- portioned meat
- thịt khô
- dehydrated meat
- thịt khô
- dried meat
- thịt không nước
- dehydrated meat
- thịt không nước
- dried meat
- thịt không xương
- boneless meat
- thịt làm
- jelly meat
- thịt làm bánh rán
- pie meat
- thịt làm giò
- sausage meat
- thịt làm lạnh
- chilled meat
- thịt làm nhỏ
- chipped meat
- thịt làm nhỏ
- minced meat
- thịt làm đồ hộp
- preserved meat
- thịt mất màu
- discolored meat
- thịt mất đàn hồi
- short meat
- thịt muối
- corned meat
- thịt muối
- pickled meat
- thịt muối khô
- dry packed meat
- thịt muối nhanh
- quick-cure meat
- thịt muối ướt
- vat cured meat
- thịt nấu bằng hơi
- steamed meat
- thịt nấu từ từ
- simmered meat
- thịt nấu từ từ
- stewed meat
- thịt nấu xúp
- soup meat
- thịt nghiền
- comminuted meat
- thịt nghiền
- grain of meat
- thịt nghiền
- ground meat
- thịt nghiền nhỏ
- finely cut meat
- thịt nghiền nhỏ
- meat scallop
- thịt ngỗng
- goose meat
- thịt ngựa
- horse meat
- thịt ngực bò
- brisket meat
- thịt nhân tạo
- man-made meat
- thịt nhiễm trùng
- tainted meat
- thịt ninh
- braised meat
- thịt nướng
- baked meat
- thịt nướng miếng to
- barbecued meat barbecue
- thịt ôi
- air dried meat
- thịt ôi
- contaminated meat
- thịt ôi
- jerked meat
- thịt ôi
- tasajo meat
- thịt quá muối
- overcured meat
- thịt quá muối
- oversalted meat
- thịt rán
- basted meat
- thịt rán
- fried meat
- thịt rán chảo
- pan-broiled meat
- thịt rán quá lửa
- overdone meat
- thịt rùa
- turtle meat
- thịt rulet
- rolled meat
- thịt sấy chân không
- vacuum-dried meat
- thịt sấy thăng hoa
- freeze-dried meat
- thịt sống
- carcass meat
- thịt súc lớn
- bulk meat
- thịt tan giá
- defrosted meat
- thịt thái miếng
- carved meat
- thịt thỏ
- rabbit meat
- thịt tôm
- prawn meat
- thịt tôm
- shrimp meat
- thịt trắng
- white meat
- thịt tươi
- fresh meat
- thịt tươi
- green meat
- thịt tươi
- raw meat
- thịt tươi làm giò
- fresh sausage meat
- thịt ướp lạnh vừa
- soft frozen meat
- thịt ướp muối
- cured meat
- thịt ướp muối
- salt meat
- thịt viên
- meat balls
- thịt vịt
- duck meat
- thịt xay đóng hộp
- devilled meat
- thịt xay đóng hộp
- potted meat
- thịt đã băm xay
- stuffed meat
- thịt đã ép
- pressed meat
- thịt đã hầm
- stewed meat
- thịt đã nấu
- cooked meat
- thịt đã nấu
- water cooked meat
- thịt đã nấu kỹ
- ready to serve meat
- thịt đã nấu nướng
- ready-to-eat meat
- thịt đầu
- head meat
- thịt đầu
- skull meat
- thịt để chua
- sour meat
- thịt đỏ
- red meat
- thịt đông
- jellied meat
- thịt đông
- jelly meat
- thịt đóng gói
- meat pack
- thịt đóng hộp
- canned meat
- thịt đông lạnh
- frozen meat
- thùng chứa thịt lợn ướp muối
- pickled meat tierce
- thùng nấu thịt
- meat cooking box
- xe chở thịt
- meat truck
- xe chở thịt ướp
- salt meat truck
- xí nghiệp liên hợp sản xuất thịt
- meat packing plant
- xúp thịt và rau
- vegetable-meat soup
- đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
- meat-ageing lamp
- độ xơ của thớ thịt
- meat stringiness
meaty
Xem thêm các từ khác
-
Thịt hộp
canned meat, preserved meat -
Thợ (đặt) đường ống
pipe man -
Bể lọc dầu
oil bath filter -
Dầu buôn bán được
marketable oil, merchantable oil -
Dầu cá
Danh từ.: fish-oil., fish oil, butter-fish, dầu gan cá thu, cod-liver oil. -
Dầu cà chua
tomato oil -
Dầu cá mòi cơm
pilchard oil, giải thích vn : loại dầu dễ cháy có màu nâu nhợt thu được bằng cách ép mòi cơm , thuộc loài cá trích làm xà... -
Dầu cá mòi dầu
menhaden oil, giải thích vn : loại dầu có màu nâu hơi vàng hoặc nâu hơi đỏ khô nhanh thu được bằng cách nấu hoặc ép cá... -
Dầu cá nhà táng
sperm oil, spermaceti, giải thích vn : một loại chất lỏng không hòa tan có màu vàng có trong cá nhà táng và được sử dụng chính... -
Dầu cá trích
herring oil, sardine oil -
Mật độ đã lèn
tamped density -
Thợ bơm (trên một tàu chở dầu)
pump man -
Thợ cả
charger man, foreman, boss, butty, construction manager, foreman, headman, master, overseer -
Bể lún (đại tầng học)
subsidence basin -
Bể mạ bạc
silver bath -
Bể mạ điện
electro-bath -
Bể mái vòm
dome roof tank -
Dầu cacte
crankcase oil -
Dầu cacte đã dùng
used cranlcase oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.