- Từ điển Việt - Anh
Thời gian xếp hàng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delay time
queue time
queuing time
Xem thêm các từ khác
-
Đầu máy dẫn đường
pilot-engine -
Đầu máy đẩy
assisting locomotive, banking locomotive, booster locomotive, helper locomotive, push locomotive, pusher locomotive -
Đầu máy điện
electric locomotive -
Máu
Danh từ.: blood., piece, slab, blood, annealing color, chroma, chromatic, colo (u) r, color, color, colour, colored,... -
Mặt tự do
free face, free surface -
Bệnh nấm da
cladiosis, cutaneous mycosis, dermatomycosis, epidermomycosis -
Đầu máy dọn đường
pilot-engine -
Đầu máy dự phòng
emergency locomotive, relief engine, reserve locomotive, stand-by locomotive -
Đầu máy dựng xoay được
swivel vertical head -
Đầu máy ghép đoàn tàu
shunting engine, shunting locomotive, switch engine -
Đầu máy hơi nước
stream locomotive, steam locomotive -
Đầu máy kéo
hauling engine, prime move, prime mover, pull locomotive, hauling stock -
Đầu máy khoan
chuck -
Mặt tụ quang
caustic, mặt tụ quang ( quang học ), caustic surface -
Mặt tựa
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, carrying surface, gasket seat, scating surface, seat, seating, supporting surface, thrust face,... -
Mặt tựa động
dancing seat -
Mặt tựa lỏng
loose seat -
Mặt tương ứng
mating surface -
Mặt tỳ
area of bearing, bearing, bearing area, bearing surface, seat, thrust face -
Thời kỳ không hoạt động
idle period, inaction period, inactive age, dead period
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.