- Từ điển Việt - Anh
Thời hạn thanh toán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Payment, Time for
settlement date
Time for Payment
Xem thêm các từ khác
-
Bền dính
adhesive-resistant -
Bến dừng
halt, lay-by, stop, bến dừng xe điện, streetcar stop, bến dừng xe điện, tram stop -
Bên được gọi
called party -
Bên dưới
under, below, lower, inferior, below -
Bên gọi
a-party, calling party -
Đầu sóng
river head, bow wave, wave front, mặt đầu sóng, front of wave front, vận tốc đầu sóng, wave-front velocity, đấu sóng hình học, geometrical... -
Dấu sửa bông
proof correction marks, proofreader's marks -
Dấu sửa của tác giả
aa (author's alterations) -
Đầu suối
fountain head -
Dấu tách
delimiter, punctuation symbol, separator, separator symbol, splitted mark, bắt đầu dấu tách khung, start frame delimiter (sfd), dấu tách chuỗi,... -
Mặt phẳng cân bằng
level surface, giải thích vn : một mặt phẳng vuông góc với dây dọi tại mọi [[điểm.]]giải thích en : a surface that is perpendicular... -
Mặt phẳng cắt
clipping plane, cut plane, plane of shear, plane section -
Mặt phẳng chiếu
plane of projection, projection plane, mặt phẳng chiếu bên, profile projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, front projection plane -
Thời kế
chromometer, time interval measuring instrument, timer, watch -
Thời khoảng
duration, duration control, time interval, sự điều biến thời khoảng xung, pdm (pulseduration modulation), sự điều biến thời khoảng... -
Bền hóa chất
chemically resistant -
Bền lâu
best before, durable, enduring, long-lasting, persistence -
Bền màu
of fast colour, colorfast, colorproof, colourfast, light fast, light resistant, photo-stable -
Bên ngoài
exterior, outside, outdoors, out of doors; in the open, exterior, external, external (a-no), open-air, outside, foreign, outside, cái chụp ở bên... -
Bền nhiệt
heat stability, heatproof, heat-proof-heat resisting, heat-resistant, heat-resisting, heat-stable, temperature stability, thermostable, thermo-tolerant,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.