- Từ điển Việt - Anh
Thủ thuật cắt dây chằng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
desmotomy
syndesmectomy
syndesmotomy
Xem thêm các từ khác
-
Biến điệu
danh từ, modulate, modulated, modulating, modulation, hệ thống biến điệu analog, analog modulated system, hệ thống biến điệu tương... -
Biến điệu biên độ
a.m, am (amplitude modulation), amplitude modulation, amplitude modulation (am), chỉ số biến điệu biên độ, amplitude modulation index, hệ... -
Đệm ngế
bolster -
Đệm nước
water cushion -
Đệm ống góp
manifold gasket -
Đệm phớt
felt packing -
Đệm quy-lat
cylinder head gasket -
Đem ra
bring out -
Máy cắt ống
casing cutter, pipe cropping machine, pipe cutter, pipe cutting machine, tube cutter, tube cutting-off machine -
Máy cắt phế liệu
scrap shear -
Máy cắt phôi lớn
billet shears, bloom shears -
Máy cắt phôi tấm
slab shears -
Máy cắt răng
gear cutter, gear milling machine, gear-cutting machine, tooth-cutting machine -
Máy cắt rãnh
groove-cutting machine, grooving machine, oil-grooving machine, slit machine -
Máy cắt rãnh và quấn lại
slitting and rewinding machine -
Máy cắt ren
chasing lathe, chasing machine, screw cutting machine, tapper, thread cutting machine, thread-cutting lathe, thread-cutting machine, threader, threading... -
Thủ thuật cắt lưỡi gà
clonotomy, staphylotomy, uvulotomy -
Thủ thuật cắt rốn
omphalectomy, omphalotomy, umbilectomy -
Biến điều khiển
control variable, controlled combustion system, manipulated variable, biến điều khiển vòng lặp, loop-control variable -
Biến điều kiện
conditionally variable, conditional variable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.