- Từ điển Việt - Anh
Thủy tinh
|
Thông dụng
Danh từ
- glass
- Marcury
- (sao thủy)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
hydrostatic
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
fluidstatic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
calcic silicate glass
foam glass
glass
Giải thích VN: 1. Một vật liệu giòn, không phải dạng tinh thể, thương trong suốt hay mờ, được chế tạo bằng cách hợp nhất silic đi ôxit và silicat hòa tan với natri cacbonat và đá vôi; một trong các chất liệu được sản xuất rộng rãi dùng cho cửa sổ, chai lọ và các bình chứa, kính chắn gió xe gắn máy, thấu kính và các dụng cụ, và nhiều mục đích khác. 2. Đồ vật làm bằng, liên quan đến, chứa, hay vật liệu tương tự như [[vậy.]]
Giải thích EN: 1. a brittle, noncrystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes.a brittle, noncrystalline, usually transparent or translucent material that is generally formed by the fusion of dissolved silica and silicates with soda and lime; one of the most widely produced materials for such uses as windows, bottles and containers, automobile windshields, lenses and instruments, and many other purposes. 2. of, relating to, containing, or resembling such a material.of, relating to, containing, or resembling such a material.
- ba-lát thủy tinh vỡ
- Ballast, Glass
- bán pin thủy tinh
- glass half-cell
- bản sợi thủy tinh
- glass fiber board
- bầu cách điện thủy tinh
- glass insulator
- bầu sợi thủy tinh
- glass-fibre insulator
- bầu thủy tinh
- glass insulator
- bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
- molten glass fining agent
- bê tông cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced concrete
- bê tông cốt thủy tinh
- glass reinforced cement
- bê tông cốt thủy tinh
- glass reinforced concrete
- bê tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
- polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
- bê tông thủy tinh
- glass concrete
- bê tông thủy tính
- glass-concrete
- bi thủy tinh
- glass bead
- bi thủy tinh
- glass microsphere
- bi thủy tinh
- glass-marble
- bình Dewar thủy tinh mạ bạc
- silvered-glass dewar flask
- bình thủy tinh
- glass container
- bình thủy tinh
- glass jar
- bình thủy tinh
- glass jug
- blốc định hình chịu lửa (nấu thủy tinh)
- shaped refractory block glass
- bộ lọc dùng len thủy tinh
- glass wool filter
- bộ điều khiển mức thủy tinh
- glass level controller
- bồn (của lò) nấu thủy tinh
- glass furnace tank
- bông thủy tinh
- glass silk
- bông thủy tinh
- glass thermometer
- bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- spun glass
- bông thủy tinh không cháy
- incombustible glass wool
- bọt thủy tinh
- glass foam
- bụi thủy tinh
- glass dust
- cách nhiệt (bằng) thủy tinh bọt
- cellular glass insulation
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool insulation
- cách nhiệt bằng sợi thủy tinh
- glass fibre insulation
- cách nhiệt bằng thủy tinh xốp
- glass foamed insulation
- cái cách điện thủy tinh
- glass insulator
- cát làm thủy tinh
- glass sand
- cát thủy tinh
- glass sand
- cắt thủy tinh
- glass cutting
- cầu chảy ống thủy tinh
- glass tube fuse
- cấu trúc bằng sợi thủy tinh
- glass fibre design
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- fibre-glass reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced plastic
- chất dẻo cốt sợi thủy tinh
- glass fiber reinforced plastics
- chế phẩm thủy tinh
- glass work
- chiếu thủy tinh
- glass fabric
- chuyển mạch thủy tinh
- glass switch
- chuyển pha thủy tinh
- glass transition
- chuyển pha thủy tinh spin
- spin glass transition
- công tác thủy tinh
- glass work
- cốt liệu bằng thủy tinh
- glass aggregate
- cốt sợi thủy tinh
- fiber glass reinforcement
- cốt thủy tinh dẻo
- fiber glass plastics reinforcement
- cuộn len thủy tinh
- glass wool roll
- dạ thủy tinh
- glass factory
- dải sợi thủy tinh
- glass fiber strand
- dao cắt thủy tinh
- glass cutter
- dao khắc thủy tinh
- glass marker
- dây bện sợi thủy tinh
- glass-wool strand
- dây bện thủy tinh
- glass-fiber rope
- dụng cụ thủy tinh
- glass ware
- dưỡng tạo hình thủy tinh
- glass former
- gạch lát thủy tinh
- glass paving slab
- gạch thông gió bằng thủy tinh
- glass ventilating brick
- gạch thủy tinh
- glass block
- gạch thủy tinh
- glass brick
- gạch thủy tinh thông gió
- glass ventilating brick
- giá thủy tinh
- glass holder
- giấy không thấm sợi thủy tinh
- glass reinforced waterproof paper
- giấy lợp thủy tinh sợi
- glass-fiber ruberoid
- giọt thủy tinh
- glass gel drop
- giọt thủy tinh hình vành
- crown glass drop
- gốm thủy tinh
- glass-ceramic
- hạt bi thủy tinh
- glass bead
- hạt thủy tinh
- bead glass
- hạt thủy tinh
- glass beads
- hiệu suất thủy tinh
- glass yield
- hỗn hợp nấu thủy tinh
- glass frit
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- kết cấu (bằng) thủy tinh
- structural glass
- kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh
- structures of reinforced concrete and glass
- kết cấu bêtông sợi thủy tinh
- glass concrete construction
- kết cấu thủy tinh
- glass structures
- khảm thủy tinh
- glass mosaic
- khối thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- khu lò nấu thủy tinh
- glass-melting furnace zone
- kiến trúc thủy tinh
- glass structure
- kính thủy tinh
- wood's glass
- kính thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- kính thủy tinh chắn gió
- windshield glass
- kính thủy tinh mờ
- depolished glass
- laze thủy tinh
- glass laser
- len thủy tinh
- glass wool
- lò nấu thủy tinh
- glass furnace
- lò nấu thủy tinh
- glass melting furnace
- lò nung thủy tinh
- glass heating panel
- lò thủy tinh
- glass furnace
- lọ thủy tinh
- glass container
- lọ thủy tinh
- glass jar
- loai sợi thủy tinh
- glass fiber design
- lớp bọc thủy tinh
- glass cladding
- lớp bọc thủy tinh
- glass lining
- lớp cốt thủy tinh
- glass-reinforced laminate
- lớp sợi thủy tinh
- glass fiber laminate
- lớp sợi thủy tinh
- glass fibre laminate
- màn sợi thủy tinh
- glass fiber curtain
- màn sợi thủy tinh
- glass fiber felt
- máng tháo thủy tinh lỏng
- glass furnace draining
- màng thủy tinh
- glass film
- mảnh thủy tinh
- glass cullet
- mặt thủy tinh lỏng
- level off glass melt
- màu thủy tinh
- glass color
- màu thủy tinh
- glass colour
- máy đếm dùng thủy tinh chì
- lead glass counter
- máy đúc thủy tinh
- glass-forcing machine
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint
- mối hàn kim loại-thủy tinh
- glass-to-metal seal
- mối hàn kín ống thủy tinh
- glass seal
- mũi kim cương cắt thủy tinh
- diamond for glass cutting
- mũi thủy tinh mài hình côn
- conical ground glass point
- nấu chảy thủy tinh
- glass melting
- nền thủy tinh
- glass substrate
- nghề chế tạo thủy tinh
- glass work
- nghề làm thủy tinh
- glass making
- ngọc thủy tinh
- glass-shot
- ngói thủy tinh lợp mái
- glass roof tile
- nhiệt kế (ống) thủy tinh
- glass thermometer
- nhiệt kế (ống) thủy tinh
- glass tube thermometer
- nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
- liquid-in-glass thermometer
- nhiệt kế thủy tinh
- glass foamed insulation
- nhiệt kế thủy tinh
- glass thermometer
- nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh
- glass transition temperature
- nhiệt độ chuyển pha thủy tinh
- glass transition temperature
- nhựa được gia cố thủy tinh
- glass reinforced plastic (GRP)
- nồi lọc thủy tinh đóng cục
- sintered glass filter crucible
- nồi nấu thủy tinh
- glass pot
- ống thủy tinh
- glass pipe
- ống thủy tinh
- glass tube
- ống thủy tinh nhiệt kế
- thermometer glass
- ống thủy tinh thổi
- blown-glass tube
- packê thủy tinh
- pane-glass set
- packê thủy tinh dán keo
- glued pane-glass set
- packê thủy tinh hàn
- soldered pane-glass set
- panen bêtông cốt thép có lắp khối thủy tinh
- reinforced concrete grid with glass block filling
- phễu lọc thủy tinh đóng cục
- sintered glass filter funnel
- pin bán phần thủy tinh
- glass half-cell
- rìa xờm thủy tinh
- glass fin
- sản lượng thủy tinh
- glass yield
- sản phẩm thủy tinh chịu lửa
- refractory glass products
- sợi thủy tinh
- fiber glass
- sợi thủy tinh
- fibre glass
- sợi thủy tinh
- fibrous glass
- sợi thủy tinh
- fire-glass
- sợi thủy tinh
- glass fiber
- sợi thủy tinh
- glass fibre
- sợi thủy tinh
- glass filament
- sợi thủy tinh
- milled glass fibre
- sợi thủy tinh có cốt
- reinforced glass fiber
- sợi thủy tinh dệt
- textile glass fiber
- sợi thủy tinh dệt
- textile glass fibre
- sợi thủy tinh lõi lớn
- large-core glass fiber
- sợi thủy tinh lõi lớn
- large-core glass fibre
- sợi thủy tinh nóng
- hot glass wire
- sợi thủy tinh tăng cường
- reinforced glass fiber
- sợi thủy tinh đa thành phần
- multicomponent glass fiber
- sợi thủy tinh đa thành phần
- multicomponent glass fibre
- sợi tơ thủy tinh đơn liên tục
- glass continuous filament yarn
- sợi xoắn chùm xơ thủy tinh
- glass staple-fiber yarn
- sơn thủy tinh lỏng
- water-glass paint
- sự (tháo) rót khối thủy tinh
- discharge of molten glass
- sứ cách điện thủy tinh
- glass insulator
- sự khảm thủy tinh
- glass mosaic
- sự lắng trong thủy tinh lỏng
- molten glass clarification
- sự nung nóng (thủy tinh)
- firing up glass
- sự phân tích thủy tinh
- glass analysis
- sứ sợi thủy tinh
- glass-fibre insulator
- sự tái chế thủy tinh
- glass recycling
- sự tái sinh thủy tinh
- glass recycling
- sự tạo thủy tinh
- glass formation
- sứ thủy tinh
- glass insulator
- sự uốn thủy tinh
- glass bending
- tấm bông thủy tinh
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool slap
- tấm mạch in thủy tinh-epoxy
- glass-epoxy printed circuit board
- tấm thủy tinh
- glass plate
- tấm thủy tinh
- glass rod
- thanh khuấy bằng thủy tinh
- glass-stirring rod
- thiết bị công nghiệp thủy tinh
- glass industry equipment
- thiết bị làm thủy tinh
- glass making equipment
- thiết bị tạo thủy tinh
- glass former
- thợ thổi thủy tinh
- glass blower
- thổi thủy tinh
- glass blowing
- thủy tinh an toàn
- safety glass
- thủy tinh bazan
- basaltic glass
- thủy tinh bền hóa học
- chemically resistant glass
- thủy tinh Bohem
- Bohemian glass
- thủy tinh bóng đèn
- lamp glass
- thủy tinh borosilicat
- borosilicate glass
- thủy tinh Bosilicat
- borosilicate glass
- thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- thủy tinh cán
- laminated glass
- thủy tinh cán
- rolled glass
- thủy tinh cán thành tấm
- laminated sheet glass
- thủy tinh cán thô
- rough-rolled glass
- thủy tinh cát
- sand glass
- thủy tinh chạm trổ
- engraved glass
- thủy tinh chì
- lead glass
- thủy tinh chịu bức xạ
- radiation-resistant glass
- thủy tinh chịu lò ủ
- oven proof glass
- thủy tinh chịu nhiệt
- heat-resisting glass
- thủy tinh chịu nhiệt
- oven proof glass
- thủy tinh chịu nóng
- hard glass
- thủy tinh chống nắng
- sun-proof glass
- thủy tinh có cốt
- armoured glass
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- check marks glass
- thủy tinh cốt sợi sắt
- wire glass
- thủy tinh crao
- crown glass
- thủy tinh cứng
- metallized glass
- thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy
- hard glass
- thủy tinh ép
- pressed glass
- thủy tinh gợn sóng
- corrugated glass
- thủy tinh hòa tan
- soluble glass
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- thủy tinh hữu cơ
- organic glass
- thủy tinh jena
- oven proof glass
- thủy tinh kéo
- drawn glass
- thủy tinh kéo thành sợi
- wired rolled glass
- thủy tinh khía rãnh
- ribbed glass
- thủy tinh khó chảy
- hard glass
- thủy tinh không bóng
- unpolished glass
- thủy tinh không vỡ
- shatter proof glass
- thủy tinh làm nhiệt kế
- thermometer glass
- thủy tinh lăn
- rolled glass
- thủy tinh laze
- laser glass
- thủy tinh lỏng
- molten glass
- thủy tinh lỏng
- soluble glass
- thủy tinh lớp
- laminated glass
- thủy tinh màu
- coloured glass
- thủy tinh màu lục
- green glass
- thủy tinh màu tiêu chuẩn
- standard colour glass
- thủy tinh mờ
- frosted glass
- thủy tinh mờ
- opal glass
- thủy tinh mờ
- sinter (ed) glass
- thủy tinh natri-bo-silicat
- soda-borosilicate glass
- thủy tinh nhiều lớp
- compound glass
- thủy tinh nhiều màu sắc
- agate glass
- thủy tinh nhôm-bo-silicat
- alumoborosilicate glass
- thủy tinh nóng chảy
- molten glass
- thủy tinh opan
- opal glass
- thủy tinh pha kim loại
- metallized glass
- thủy tinh pha lê
- crystal glass
- thủy tinh phôtphat
- phosphate glass
- thủy tinh pirec
- pyrex glass
- thủy tinh quang học
- opitical glass
- thủy tinh quang học
- photographic glass
- thủy tinh rắn
- tempered glass
- thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- thủy tinh rubi
- ruby glass
- thủy tinh S
- S-glass
- thủy tinh silic oxit
- silica glass
- thủy tinh sợi
- fiber glass
- thủy tinh sợi
- fire-glass
- thủy tinh spin
- spin glass
- thủy tinh tấm
- plate glass
- thủy tinh tấm
- sheet glass
- thủy tinh thạch anh
- quartz glass
- thủy tinh thể
- crystal glass
- thủy tinh thổi
- blown glass
- thủy tinh thông thường
- plain glass
- thủy tinh thử qua lò
- oven proof glass
- thủy tinh tinh chế
- crystal glass
- thủy tinh tôi
- hardened glass
- thủy tinh trắng
- white glass
- thủy tinh trang trí
- ornamental glass
- thủy tinh trắng đục
- milk glass
- thủy tinh uvion
- uviol glass
- Thủy tinh vôi Natri cacbonat
- soda-lime glass
- thủy tinh xây dựng
- building glass
- thủy tinh xây dựng
- structural glass
- thủy tinh xốp
- cellular glass
- thủy tinh xốp
- foam glass
- thủy tinh xốp
- fritted glass
- thủy tinh xốp
- glass foam
- thủy tính định hình
- profiled glass
- thủy tinh đồng màu
- solid colored glass
- thủy tinh đúc khuôn
- moulded glass
- tôi thủy tinh
- glass chilling
- tụ gốm mạ thủy tinh
- glass-coated ceramic capacitor
- tụ thủy tinh
- glass capacitor
- tụ điện bản mạch thủy tinh
- glass plate capacitor
- vải sợi thủy tinh dệt kim
- knitted glass fabric
- vải thủy tinh
- glass cloth
- vải thủy tinh
- glass tissue
- vải thủy tinh dính kết
- bonded glass cloth
- vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)
- seed (glassdefect)
- vòng đệm thủy tinh
- glass washer
- đá chạm thủy tinh
- glass cameo
- đế thủy tinh
- glass substrate
- đệm bằng sợi thủy tinh
- glass fiber mat
- đệm cách ly bằng sợi thủy tinh
- fiber glass bast insulation
- đèn ống thủy tinh
- glass tube
- đĩa thủy tinh
- glass dish
- điện cực thủy tinh
- glass electrode
- điện cực thủy tinh
- glass half-cell
- điện cực thủy tinh cho pH kế
- glass electrode for pH-meter
- điện trở thủy tinh
- glass resistor
- độ cứng thủy tinh
- glass hardness
- đồ thủy tinh thổi
- blown glass
- đũa khuấy bằng thủy tinh
- glass-stirring rod
- đũa thủy tinh
- glass rod
glassy
Mercury
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
glass
glassy
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dao động răng cưa
saw tooth oscillator -
Bộ dao động RC
rc oscillator -
Bộ dao động tại máy
keep-alive oscillator, local oscillator -
Bộ dao động tần số phách
beat frequency oscillator (bfo) -
Bộ dao động thạch anh
crystal controlled oscillator, crystal oscillator, quartz oscillator, bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, voltage controlled... -
Dịch vụ hạn chế
restricted service, limited service -
Dịch vụ hàng không liên thị
intercity air service -
Máy làm lạnh nước
chilled-water generating system, chilled-water generating unit, water chiller, water cooler, máy làm lạnh nước ( dùng máy nén ) pittông, reciprocating... -
Máy làm lạnh nước công nghiệp
industrial water chiller, industrial water chiller [cooler], industrial water cooler -
Thủy tinh chịu nhiệt
heat-resisting glass, oven proof glass, pyrex -
Bộ dao động tinh thể
crystal controlled oscillator, crystal oscillator, quartz oscillator, bộ dao động tinh thể biến thiên, variable crystal oscillator (vxo) -
Bộ dao động vi ba
microwave oscillator -
Dịch vụ hiệu chỉnh
corrective service -
Dịch vụ khách hàng
customer engineering, customer service, customized service, customer service, bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), đại... -
Dịch vụ khử bỏ rác thải
refuse collection service -
Máy làm lạnh nước độc lập
self-contained chilled-water plant, self-contained chilled-water unit, self-contained water chiller, self-contained water chiller (chilling equipment,... -
Máy làm lạnh nước uống
beverage cooler, drinking water cooler, drinking water cooling station, dàn [[[máy]]] làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station] -
Máy làm lạnh thùng sữa
can milk cooler, churn milk cooler, in-churn cooler -
Máy làm mát
cooler, falling-film cooler, giải thích vn : hệ thống làm mát bằng chất lỏng trong đó chất lỏng làm mát chảy dọc xuống bên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.