Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
foetus

Y học

Nghĩa chuyên ngành

conceptus
fetus
phần phụ của thai nhi
appendage of the fetus
quái thai không tim
fetus acardifacus
thai mắc bệnh vảy
harlequin fetus

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chisel
condemn
discard
sự thải đầu ra
discard output
exhaust
áp suất ngược của khí thải
exhaust back pressure
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
infrared exhaust gas analyser
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
infrared exhaust gas analyzer
bơm thải khí
exhaust pump
buồng hút (không khí thải)
exhaust chamber
cacburetơ nung bằng khí thải
exhaust-lacked carburetor
cam thải
exhaust cam
cam điều khiển xupáp thải
exhaust cam
cần mổ của xupáp thải
exhaust valve rocket arm
chu kỳ thải
exhaust cycle
cửa không khí thải
exhaust grille
cửa thải
exhaust port
cụm ống thải
exhaust manifold
dấu supap thải mở
exhaust valve opens (EVO)
dấu supap thải đóng
exhaust valve closes (EVC)
dòng không khí thải
exhaust air flow
ghi (cửa) không khí thải
exhaust grille
ghi gió thải
exhaust grille
hệ thống khí thải kép
dual exhaust system
hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas purification (system)
hệ thống phân tích khí thải
exhaust gas analysis system
hệ thống thải
exhaust system
hệ thống tuần hoàn khí thải
exhaust gas recirculation (EGR)
hơi nước thải
exhaust steam
hơi thải
exhaust steam
hút chất thải
exhaust draft
khí thải
exhaust emission
khí thải
exhaust fume
khí thải
exhaust gas
khí thải chưa xử
raw exhaust gas
khí thải sót trong xy lanh (2 kỳ)
residual exhaust gases
khí thải đang rỉ từ ống giảm thanh ()
the silence or exhaust gasket is blowing
khói thải
exhaust fume
không khí thải
exhaust air
không khí thải ra ngoài
exhaust air
luồng không khí thải
exhaust air stream
máy bơm thải ra
exhaust pump
máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải
exhaust steam absorption refrigerating machine
van thải khí
exhaust valve cap
nồi hơi dùng hơi thải
exhaust steam boiler
nồi ngưng hơi thải
exhaust steam separator
ống thải
exhaust conduit
ống thải
exhaust manifold
ống thải
exhaust pipe
ống thải khí
exhaust pipe
phanh bằng khí thải
exhaust brake
phía bên thải
exhaust side
quá trình thải
exhaust process
quạt hút thải
exhaust ventilator
quạt thải
exhaust ventilator
quạt thải khí
exhaust fan
quạt thông khí thải
exhaust fan
quạt đẩy thải
exhaust fan
quy định lượng khí thải
exhaust emission regulations
quy định lượng khí thải
exhaust emission standards
sự làm sạch khí thải
exhaust gas cleaning
sự ô nhiễm củakhí thải
exhaust pollutants
sự phát tán khí thải
exhaust gas emission
sự tái sinh khí thải
exhaust recycling
sự thải khí
air exhaust
sự xử khí thải
exhaust treatment
tăng áp bằng khí thải
exhaust turbocharging
thải khí
air exhaust
thì thải
exhaust stroke
thiết bị làm sạch khí thải
exhaust cleaning installation
thiết bị phân tích khí thải
exhaust gas analyzer
thùng thải
exhaust tank
thuốc hiện ảnh thải ra
exhaust developer
trục cam thải
exhaust cam (shaft)
van thải
exhaust valve
đem thải
pass to exhaust
động đường nạp nằm trên đường thải
inlet over exhaust engine (IOEengine)
đường thải
exhaust line
refuse
bãi chất thải
refuse dump
bãi chôn rác thải
refuse disposal site
bãi phế thải
refuse dump
bãi thải phế liệu
refuse dump
chất thải công nghiệp
industrial refuse
chất thải công nghiệp
trade refuse
dịch vụ khử bỏ rác thải
refuse collection service
dịch vụ thu gom rác thải
refuse collection service
hố chất phế thải
refuse cell
kỹ thuật kết tủa rác thải
refuse deposition technique
đốt chất thải
refuse incineration plant
đốt rác thải
refuse incineration plant
máng thải phế liệu
refuse chute
máng thải rác
refuse chute
máng đổ phế thải
refuse chute
nhà máy phân loại chất thải
refuse sack collection
nhà máy tách phế thải
refuse sack collection
nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
refuse transfer station
ống thải phế liệu
refuse chute
ống thải rác
refuse chute
phế thải
firing refuse
phế thải nổi
floating refuse
sự khử bỏ chất thải
refuse disposal
sự lật đổ phế thải
refuse separation plant
sự lên men chất thải
fermentation of refuse
sự thiêu đốt phế thải
refuse incineration
sự thu gom rác thải
refuse collection
sự vứt bỏ chất thải
refuse disposal
sự xử chất thải
refuse processing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mince

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top