- Từ điển Việt - Anh
Thang đo
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fahrenheit scale
length bar
measuring rod
measuring scale
range
scalar
scale
- bộ chỉ thị thang đo tròn
- round scale indicator
- chiều dài thang đo
- scale length
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- dải thang đo
- scale range
- dấu thang đo
- scale division
- dấu thang đo
- scale mark
- dụng cụ thang đo chìa
- projected-scale instrument
- giá trị thang đo
- scale value
- giá trị thang đo cực đại
- maximum scale value
- giá trị thang độ xám
- gray scale value
- giá trị thang đo độ xám
- grey scale value
- giá trị toàn thang đo
- full-scale value
- giá trị toàn thang đo
- maximum scale value
- hệ số thang đo
- scale factor
- hệ số thang độ
- scale factor
- hình ảnh thang độ xám
- gray-scale image
- khoảng chia thang đo
- scale spacing
- khoảng thang đo
- scale interval
- khoảng thang đo
- scale range
- kim thang đo
- scale mark
- phần chia thang đo
- scale division
- số chỉ thang đo
- scale indication
- sự chia độ thang đo
- scale division
- sự chia độ thang đo
- scale mark
- sự chiếu sáng thang đo
- scale illumination
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- sự đánh số thang đo
- scale numbering
- thang đo ảnh
- scale of image
- thang đo cao
- scale of height
- thang độ cao
- altitude scale
- thang độ cao
- vertical scale
- thang đo chỉ thị
- indicating scale
- thang đo có gương
- mirror scale
- thang độ cứng Moha
- Mohs scale
- thang độ cứng môha
- mohs scale
- thang độ cứng Mohr
- Mohr's scale of hardness
- thang đo cường độ ánh sáng
- light meter scale
- thang đo dài
- scale of length
- thang đo du xích
- vernier scale
- thang độ hạ bầu ướt
- wet-bulb depression scale
- thang đo kẹp vào
- clip-on scale
- thang đo không có điểm không
- suppresses zero scale
- thang đo lưng trừng
- suppresses zero scale
- thang độ nhẵn
- roughness scale
- thang độ nhạy
- sensitivity scale
- thang đo nhiều nấc
- step scale
- thang độ sâu
- scale of depth
- thang đo số không ở lề trái
- left margin zero scale
- thang đo thập phân
- decimal scale
- thang đo tối ưu
- optimal scale
- thang đo xám
- gray scale
- thang đo đảo ngược
- reversed scale
- thang đo điểm không ở lề phải
- right margin zero scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- scleroscope hardness scale
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale switch
- tích hợp thang đo lớn
- large-scale integration
- vạch kẻ (trên thang đo)
- scale line
- vạch thang đo
- scale division
- vạch thang đo
- scale mark
- vùng dành cho dữ liệu thang đo
- panel provided for scale particulars
- độ lệch toàn thang đo
- full-scale deflection
- đơn vị thang đo
- scale unit
- đơn vị thang đo thời gian
- time scale reading
- đường mảnh thang đo
- scale mark
- đường thang đo
- scale line
Xem thêm các từ khác
-
Đa phân
polycylic, chalk, chalk rock, chalky, nhà máy đá phấn, chalk mill, tầng đá phấn, chalk stratum, thành hệ đá phấn, chalk formation, đá... -
Đã phân cực
polarized -
Đá phân hủy
decomposed rock -
Đã phân loại
classified, sifted coal -
Đá phân lớp
bedded rock, stratified rock -
Nước thấm rỉ
percolation water, percolating water -
Nước thành hệ
formation water -
Nước thành phố
city water, town water -
Nước tháo
sewage, sewage wastewater -
Nước tháo ra
drainage water -
Nước thấp
low water, low tide -
Nước thấp cực tiểu
minimum low water -
Nước thêm vào
make-up water -
Nước theo mùa
temporary water -
Nước thiên nhiên
free water, raw water, releasable water -
Nước thô
raw water, unpurified water, untreated water, máy ( làm ) đá từ nước thô, raw water ice generator, máy ( làm ) đá từ nước thô, raw... -
Nước thớ chẻ
cleft water -
Nước thoát
drain water, effluent -
Nước thoát đi
drainage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.