- Từ điển Việt - Anh
Thanh cầu trì
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
strip fuse
Xem thêm các từ khác
-
Thanh chắn bảo vệ
banisters, railing, thanh chắn bảo vệ hiểm, platform railing -
Thanh chắn bảo vệ hiểm
platform railing -
Thanh chặn cửa sổ
blend stop, giải thích vn : một thanh gỗ mỏng được sử dụng để giữ các chấn song cửa sổ ở đúng vị trí . chúng thường... -
Đá thô (chưa gia công)
rough stone -
Đá thô ở góc tường
rustic quoin -
Nút điện thoại
phone button -
Nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng)
tracking control -
Nút điều khiển kênh RF
rf converter out channel adjuster -
Nứt do co ngót dẻo
plastic shrinkage cracks -
Thanh chắn đường
barrier -
Thanh chặn kính
glazing bar -
Thanh chặn kínhv
glazing bar -
Thanh chắn làn xe
lane close barrier -
Thanh chặn lùi
back stop -
Thanh chắn nước
water bar -
Thanh chấn song
rungs, traverse, breakwater, giải thích vn : một thanh chắn được xây dựng ngoài biển để giảm lực đập của sóng giúp cho cảng... -
Thanh chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop -
Thanh chèn khe
batten -
Thanh chèn tường, chèn vách
backup strip, giải thích vn : thanh gỗ mỏng chèn thêm vào góc của bức tường hay bức vách để giữ [[mái.]]giải thích en : a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.