- Từ điển Việt - Anh
Thanh ngang đầu
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
spandrel beam
Xem thêm các từ khác
-
Thanh ngang đố khóa
lock rail, giải thích vn : một bộ phận trung gian nằm ngang của một cửa ra vào giữa các đố dọc cửa tại độ cao của khóa... -
Thanh ngang giằng cọc
wale, waling, thanh ngang giằng cọc ( mỹ ), waling (uswale), thanh ngang giằng cọc ( mỹ ), waling (uswale) -
Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)
waling (us wale) -
Thanh ngang giữa
middle rail, thanh ngang giữa cửa, middle rail (midrail), giải thích vn : một thanh ngang giữa thanh đáy và đỉnh trong một cửa đi... -
Thanh ngang giữa cửa
middle rail, middle rail (midrail) -
Mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
permanent contact connection -
Mạch nối trát kín
abreuvoir, giải thích vn : trong xây dựng đây là khe hở giữa hai ốp đá được phủ kín bằng [[vữa.]]giải thích en : in masonry,... -
Mạch nước chứa lưu huỳnh
sulphuric spring -
Mạch nước giếng
artesian spring -
Mạch nước lên
nongravity spring -
Thanh ngang khung cửa
sash rails -
Thanh ngang khung cửa kính
sash rails -
Thanh ngang khung cửa sổ
sash rail, window catch -
Thanh ngang quá giang
point ties -
Thanh ngang trên cùng
top rail -
Mạch nước muối
salt spring -
Mạch nước nóng
hot spring, geyser -
Mạch nước ổn định
constant spring -
Mạch nước rò phía đê
leak under the dyke
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.