- Từ điển Việt - Anh
Thay thế
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
barter
exchange
instead
interchange
permutation
replacement
- bit thay thế
- replacement bit
- bộ ký tự thay thế quốc gia
- National Replacement Character Set (NRCS)
- bộ phận thay thế
- replacement part
- các bộ phận thay thế
- replacement parts
- chi phí thay thế
- replacement cost
- chi tiết thay thế
- replacement part
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- giá thành thay thế
- replacement cost
- giá trị thay thế
- replacement cost
- giá trị thay thế tài sản
- asset replacement value
- hệ số thay thế
- replacement factor
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- khoáng sàng thay thế
- replacement deposit
- khối (có thể) thay thế trường
- Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
- ký tự thay thế
- replacement character
- linh kiện thay thế
- replacement part
- mạch thay thế
- replacement lode
- nghiên cứu việc thay thế
- replacement study
- nhu cầu thay thế
- replacement demand
- rãnh thay thế
- replacement track
- sự phân định thay thế
- replacement assignment
- sự thay thế (nhân viên)
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế cơ
- mechanical replacement
- sự thay thế phân tử
- molecular replacement
- sự thay thế đèn
- lamp replacement
- tấm khung để thay thế
- replacement panel
- thay thế bộ phận xám
- gray component replacement
- thay thế hình ảnh tự động
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế khẩn cấp
- immediate replacement
- thay thế lớp đất yếu
- replacement of soft soil
- thay thế tín hiệu tự động
- automatic signal replacement
- thiết bị thay thế tối ưu
- optimum replacement unit (ORU)
- thiết bị thay thế tối ưu
- ORU (optimumreplacement unit)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thuật toán thay thế
- replacement algorithm
- trầm tích thay thế
- replacement deposit
- văn bản thay thế
- replacement text
- vật liệu thay thế
- replacement material
- vỉa thay thế
- replacement lode
- đầu tư thay thế
- replacement investment
- điểm mã thay thế
- replacement code point
substitute
- chất thay thế dầu thông
- turpentine substitute
- chất thay thế muối
- salt substitute
- hạng mục thay thế
- substitute item
- kí tự thay thế
- substitute character
- ký tự thay thế
- SUB (substitutecharacter)
- ký tự thay thế
- Substitute Character
- ký tự thay thế
- substitute character (SUB)
- mặt hàng thay thế
- substitute goods
- người nhận thay thế
- substitute recipient
- nhiên liệu thay thế
- substitute fuel
- phương pháp thay thế liên kết thừa
- method of the substitute redundant members
- rãnh thay thế
- substitute track
- tà vẹt thay thế
- Tie, Substitute
- vật liệu thay thế
- substitute material
- vật liệu thay thế
- substitute materials
substitution
- bảng chữ cái thay thế
- substitution alphabet
- biến thay thế
- substitution variable
- bộ dao động thay thế
- substitution oscillator
- chuỗi thay thế
- substitution string
- danh sách thay thế
- substitution list
- ký tự thay thế
- substitution character
- lịch sử thay thế
- history substitution
- liệu pháp thay thế
- substitution therapy
- lỗi thay thế
- substitution error
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- mã thay thế
- substitution cipher
- phản ứng thay thế
- substitution reaction
- phương pháp (thay) thế
- substitution method
- phương pháp thay thế
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- substitution method
- phương pháp thay thế liên kết
- method of restraint substitution
- quy tắc thay thế
- substitution rule
- sản phẩm thay thế
- substitution product
- sự thay thế biến
- variable substitution
- sự thay thế các cấu kiện
- substitution of members
- sự thay thế ký hiệu
- symbol substitution
- sự thay thế lệnh
- command substitution
- sự thay thế tên tệp
- filename substitution
- sự thay thế tham số
- parameter substitution
- sự thay thế địa chỉ
- address substitution
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
- variable substitution
- thay thế gián tiếp
- indirect substitution
- thay thế nhiều lần
- poly-substitution
- tốc độ thay thế
- substitution rate
- điểm thay thế
- substitution point
- độ co giãn thay thế
- elasticity of substitution
switching
to change into second or top
to change the position of
to move
to replace
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
replace
substitution
- hiệu quả thay thế
- substitution effect
- hiệu ứng (tác động) thay thế
- substitution effect
- phương pháp thay thế
- method of substitution
- quy luật thay thế
- law of substitution
- quy luật thay thế
- substitution law
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- tài khoản thay thế
- substitution account
- tài khoản thay thế (của Quỹ tiền tệ Quốc tế)
- substitution account
- thay thế cùng ngày
- same-day substitution
- thay thế nhập khẩu
- import substitution
- tỉ lệ thay thế
- substitution rate
- tỉ lệ thay thế chủ quan
- subjective rate of substitution
- tính co giãn thay thế
- elasticity of substitution
- tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên
- marginal rate of technical substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of substitution
- định lý có tính thay thế
- substitution theorem
- độ co giãn của thay thế kỹ thuật
- elasticity of technical substitution
- đường cong thay thế
- substitution curve
Xem thêm các từ khác
-
Dầm giả
conjugate beam, false beam, jesting beam, sham beam -
Dầm giàn
braced girder, frame girder, girder, lattice girder, trussed beam, trussed girder, cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc... -
Dầm giằng
bracing beam, spandrel beam, tie beam -
Dầm gỗ
beam (timber), edge timber, timber, timber beam, wood girder -
Thế
danh từ, Động từ, field, token, swear, displace, electric potential, electrostatic potential, potential function, spectral, substitute, authentication... -
Bán kính quay
radius of gyration, turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, effective turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất, minimum turning radius,... -
Bán kinh quẹo
steering radius, steering radius -
Bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation, giải thích vn :... -
Dầm gối
bearer, bolster, sleeper, sleeper joist, giải thích vn : một miếng đệm , cấu trúc khung hoặc cột chống , thường được sử dụng... -
Dầm hẫng
bracket, cantilever, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilevered, cantilevered beam, corbel, flange, hammer beam, outrigger, overhang, overhanging,... -
Đám hấp thụ
absorption band -
Đám hạt
bunch filament -
Màn huỳnh quang
fluoroscope, fluorescent screen, giải thích vn : màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để nó có thể phát ra ánh sáng nhìn thấy... -
Mạn khô cần thiết tối thiểu
minimum required freeboard -
Màn không khí
air screen, air curtain, màn không khí ấm, wall-air curtain, màn không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí nóng, heated air curtain,... -
Màn không khí nóng
heated air curtain, hot-air curtain, warm air curtain -
Màn lân quang nhiều lớp
penetration screen -
Màn lọc
filter screen, giải thích vn : một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn , thường được làm từ các... -
Màn lửa khí
gas fire front -
Màn lược sơ cấp
pre screener
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.