- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo biến số
event report -
Mạng phân phối (điện)
distribution network, distribution system -
Mạng phân phối ngầm
underground distribution -
Dao tiếp điện động
moving contact knife -
Mảng pin mặt trời
solar array, solar panel array (spa), solar array, giải thích vn : một panen gồm các pin mặt trời được liên kết điện học với... -
Máng rãnh
flute, slot, drill vice, vise, giải thích vn : chỉ một kênh hoặc rãnh , được sử dụng trong trường hợp: rãnh của một vết... -
Thiết bị làm mát
chiller -
Thiết bị làm ngắn mạch
short-circuited device -
Đập chắn
barrage, dam -
Báo điện báo
cablegram -
Mạng sợi quang
fiberoptic network, fibreoptic network -
Báo động xâm nhập
intrusion alarm, giải thích vn : một hệ thống làm thay đổi âm thanh , điện , dung kháng ; tế bào quang điện.. . Được lắp... -
Đập cọc gỗ
buttressed dam -
Bảo dưỡng khi có điện
on-line maintenance -
Bảo dưỡng trong vận hành
on-line maintenance -
Bảo hành
Động từ: to give a warranty to, guarantee, warranty, guarantee, non-warranty clause, cái máy thu hình này được... -
Mạng thích ứng trở kháng
impedance matching network, line-building-out network -
Bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance, cargo insurance, commodity insurance, insurance of goods, merchandise insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, marine cargo... -
Mạng thông số rải
distributed network -
Mạng thông số tập trung
lumped network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.