- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đập cọc gỗ
buttressed dam -
Bảo dưỡng khi có điện
on-line maintenance -
Bảo dưỡng trong vận hành
on-line maintenance -
Bảo hành
Động từ: to give a warranty to, guarantee, warranty, guarantee, non-warranty clause, cái máy thu hình này được... -
Mạng thích ứng trở kháng
impedance matching network, line-building-out network -
Bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance, cargo insurance, commodity insurance, insurance of goods, merchandise insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, marine cargo... -
Mạng thông số rải
distributed network -
Mạng thông số tập trung
lumped network -
Thiết bị lọc tĩnh điện
electrostatic filter, electrostatic precipitator (of dust) -
Bao hình điều chế
modulation envelope, giải thích vn : Đường cong được vẽ qua các đỉnh của đồ thị biểu diễn dạng của sóng cao tần điều... -
Bão hòa dòng
current saturation -
Bão hòa lõi (từ)
core saturation -
Bão hòa từ
magnetic saturation, giải thích vn : trạng thái vật liệu từ tính khi mà sự gia tăng phụ trong từ lực tạo ra sự gia tăng không... -
Bao hơi
steam drum, vapour header -
Đập thép
steel dam -
Đập tích nước
storage dam -
Thiết bị ngắt điện thủy ngân
mercury interrupter -
Thiết bị ngắt mạch điện cực tiểu
minimum circuit breaker -
Thiết bị ngắt mạch loại nhỏ
miniature circuit breaker -
Thiết bị ngắt mạch triệt từ
magnetic blowout circuit breaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.