- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị làm đất
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
earthmoving equipment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị làm đồ mộc
installation of joinery -
Thiết bị làm gạch
brick making equipment -
Thiết bị làm gạch ngói
brick and tile making equipment -
Thiết bị làm khô khí
air drier -
Thiết bị làm không liên tục
intermittently working equipment -
Thiết bị làm khuôn ray
rail forms mounting -
Thiết bị làm lắng
allayer -
Thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
underground cold storage -
Báo cáo sự cố
failure report -
Bao cao su ép
pressing rubber sack -
Báo cáo tai nạn
accident report, accident report -
Báo cáo tạm thời
interim repost -
Báo cáo thí nghiệm cọc
record of test piles -
Báo cáo thống kê lao động
returns of labour -
Đập (con đạp)
dam -
Đập (của) hồ chứa nước
storage dam -
Đập (đắp bằng phương pháp) nổ văng
rock-filled dam built by blasting -
Đập (tràn)
overfall, weir, đập tràn không ngập, nonsubmerged overfall, đập tràn ngưỡng rộng, overfall with a large sill, đập tràn ( cửa ) chữ... -
Mạng rầm
girder grillage -
Báo cáo tổng quát
general report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.