Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thi đua

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to emulate

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

compete
competitive

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rivalry

Xem thêm các từ khác

  • Thị hiếu

    Danh từ: taste, liking, taste, taste
  • Mặc dù

    though, although., however., though, although
  • Bản văn

    danh từ, text, text
  • Tập tục

    danh từ, adjective law, convention, institution, practice, customs and habits
  • Bản vị

    Danh từ: standard, Tính từ: of (relating to) departmentalism, regionalistic,...
  • Tạp vụ

    danh từ., miscellaneous business, odd job.
  • Bằng hữu

    Danh từ: friends, partner, tình bằng hữu, friendship, friendly feeling
  • Đăng quang

    danh từ, coronation, enthrone, coronation; enthronement
  • Thí sinh

    danh từ, candidate, candidate, candidate
  • Thị thực

    danh từ, visa, attestation, sign, visa, visa, certify, dấu thị thực nhập cảnh, entry visa, dấu thị thực xuất cảnh, exit visa, thị...
  • Thị xã

    Danh từ: district-level town, business town, town, town, township, town
  • Thìa

    danh từ, then, spoon, spoon, thìa ăn món tráng miệng, dessert-spoon
  • Thích đáng

    tính từ, appropriate, proper, appropriate, duly, appropriate
  • Thích thú

    tính từ, Động từ, pleasant, pleasant, enjoyable, to enjoy, to take pleasure
  • Bằng lòng

    Tính từ: satisfied, content, agreeable, consent, bằng lòng cho ai mượn sách, to be agreeable to lend someone...
  • Thiến

    Động từ, castrate, beneficent, to castrate, to trim, to prune away
  • Thiên đỉnh

    danh từ, vertex, meditate, religious meditation, zenith
  • Thiên đường

    danh từ, paradise, paradise, heaven, elysium
  • Thiên nhiên

    danh từ, natural channel, native asphalt, nature
  • Thiên sứ

    danh từ, angel, angel, angel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top