- Từ điển Việt - Anh
Thung lũng
|
Thông dụng
Danh từ
- valley
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dale
echinus
endoreic
vale
vallecula
valley
- bãi bồi thung lũng
- valley flat
- bãi đất thấp thung lũng
- valley floodplain
- băng hà thung lũng
- valley glacier
- cầu vượt qua thung lũng
- valley crossing
- dự án thung lũng
- valley project
- gió nhẹ thung lũng
- valley breeze
- hốc thung lũng
- valley sink
- khúc uốn (trên) thung lũng
- valley meander
- mặt cắt ngang của thung lũng
- valley cross section
- nguồn nước thung lũng
- valley spring
- Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon
- Silicon Valley Linux User Group (SVLUG)
- sa khoáng thung lũng
- valley placer
- sỏi thung lũng
- valley gravel
- sông băng thung lũng
- valley head
- sốt thung lũng Rift
- Rift valley fever
- sự thoái lui của sườn thung lũng
- recession of valley sides
- thung lũng băng hà
- glacial valley
- thung lũng bào mòn
- sculptural valley
- thung lũng bị chôn vùi
- fossil valley
- thung lũng bồi tích
- alluvial valley
- thung lũng cactơ
- karst valley
- thung lũng cấu tạo
- structural valley
- thung lũng cấu trúc
- structural valley
- thung lũng chìm ngập
- drowned valley
- thung lũng do sông băng
- glacial-carved valley
- thung lũng dọc
- longitudinal valley
- thung lũng hẹp
- v shaped valley
- thung lũng hình chữ U
- u-shaped valley
- thung lũng hình chữ V
- V shaped valley
- thung lũng kacstơ
- karst valley
- thung lũng khối đứt gãy
- fault block valley
- thung lũng lòng chảo
- trough valley
- thung lũng mù
- blind valley
- thung lũng nếp lõm
- synclinal valley
- thung lũng ngang
- transverse valley
- thung lũng nghịch hướng
- obsequent valley
- thung lũng phá hủy
- destructional valley
- thung lũng răng cưa
- saw cut valley
- thung lũng rifơ
- rift valley
- thung lũng sinh sau
- epigenetic valley
- thung lũng sụp
- collapse valley
- thung lũng sụt địa hào
- fault block valley
- thung lũng thuận hướng
- resequent valley
- thung lũng thuận hướng
- subsequent valley
- thung lũng treo
- handing valley
- thung lũng treo
- hanging valley
- thung lũng treo
- perched valley
- thung lũng trũng
- trough valley
- thung lũng trưởng thành
- mature valley
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- full mature valley
- thung lũng trưởng thành muộn
- late mature valley
- thung lũng xây dựng
- construction valley
- thung lũng đất bồi
- alluvial valley
- thung lũng đáy bằng
- flat bottomed valley
- thung lũng đáy bằng
- flat floored valley
- thung lũng đáy bằng
- u-shaped valley
- thung lũng địa hào
- fault-block valley
- thung lũng đơn nghiêng
- monoclinal valley
- thung lũng đóng băng
- glaciated valley
- thung lũng đường đứt gãy
- fault line valley
- thung lũng đứt gãy
- fault valley
- trạm thung lũng
- valley station
- trầm tích thung lũng
- valley fill
- trầm tích thung lũng
- valley fill deposit
- tuyến thung lũng
- valley line
- vách thung lũng
- valley wall
- vạch trầm tích thung lũng
- valley trailer
- vết lộ thung lung
- valley outcrop
- vết trầm tích thung lũng
- valley train
- đầm lầy thung lũng
- valley fen
- đầu thung lũng
- valley floor
- đáy thung lũng
- valley glacier
- đồng bằng đáy thung lũng
- valley floor plain
- đường thung lũng
- valley route
Xem thêm các từ khác
-
Bình hút ẩm
dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator -
Bình kết tủa
precipitation vessel -
Bình khí
air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ... -
Bình khí có áp (tàu vũ trụ)
pressurizing gas tank -
Bình khí ép
compressed air container -
Bình khí lặn tuần hoàn
open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải... -
Bình khí máy bơm
air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm... -
Bình khí nén
air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank -
Bình khí nén (hàn)
pressure cylinder -
Bình khí nhiên liệu nén
fuel-gas cylinder -
Bình không khí
air tank -
Bình không khí nén
air cylinder -
Đế mài mờ
ground base -
Đế máy
axle base, bed (base plate), chassis, stand, start off -
Đế mia
rod foot, rod foot, footplate, sight carrier, shoe -
Đe mỏ hàn
groins, groyne, pier, spur dike, torch, wing dam -
Đế móng
foot block, footing, foundation base, foundation bed, foundation mat, foundation pad, thrust pad, bản và đế móng, slab and footing, đế móng... -
Máy dò lỗi
faultfinder, giải thích vn : loại máy định vị các điểm lỗi trong hệ thống thông [[tin.]]giải thích en : a test set that identifies... -
Máy đo lớp dưới
tectonometer, giải thích vn : là khảo sát bề mặt bằng đồng hồ sử dụng để đo đặc tính lớp đá bên [[dưới.]]giải thích... -
Máy đo lực
thrust meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.