- Từ điển Việt - Anh
Tiêm chủng
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
vaccination
inocculation
Xem thêm các từ khác
-
Tiêm chủng mở rộng
, expanded program on immunization -
Tiên hạ thủ vi cường
attack is the best form of defence -
Tiêu trắng
danh từ: white pepper -
Tiếng ồn
atmospheric noise, background noise, fault, hum, rapping, static, white noise, bộ sinh nhiễu trắng, white noise generator, nguồn nhiễu trắng,... -
Tiếp viên hàng không
Danh từ: flight attendant, cabin crew, steward/ air host: nam tiếp viên hàng không, stewardess/ air hostess:... -
Tiền boa
Danh Từ: pourboire (boire cũng là gốc của chữ "boa" - tặng "để uống nước"), tip -
Tiền chất axit
acidic precursor -
Tiền chất gây ô nhiễm
precursor pollutant -
Tiền nhàn rỗi
idle money, inactive money -
Tiền tặng
gifted money, gift money, money gift (quà theo dạng tiền), love offerings (tiền tặng nhà thờ, chùa chiềng) -
Trade-off
sự đánh đổi -
Triền đồi
Danh từ: hill slope -
Triều cường
flood tide -
Trung học cơ sở
, xem thcs tại wiki -
Trung học phổ thông
, xem thpt -
Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam
, vietnam securities depository -
Trung tâm quan trắc môi trường
center for environmental remote sensing -
Trung tâm thông tin Kinh doanh và Thương mại
Danh từ: trade and business information centre -
Trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia
danh từ: national load dispatch centre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.