- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn an toàn
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
safety standards
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
safety standards
Xem thêm các từ khác
-
Bộ khuếch đại tyristo
scr amplifier -
Bộ khuếch đại vòng
loop gain -
Bộ khuếch đại vòng kín
amplifier servo link -
Điểm ở giữa biên độ
half-amplitude point -
Máy sẵn sàng
up time -
Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
itu access signalling standard for isdn call control (q.931) -
Tiêu chuẩn chữ ký số
digital signature standard, digital signature standard (nist) (dss) -
Tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng Chính phủ
government network management profile (gnmp) -
Tiêu chuẩn chức năng/Giao thức chức năng
functional profile/functional protocol (fp) -
Tiêu chuẩn có sẵn
standards of availability -
Điểm phân bố phụ
cross-connection point-ccp -
Điểm phân cách, điểm chia ranh giới
demarcation point (dp) -
Điểm phản chiếu long lanh
point of specular reflection -
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
japan industry standard (jis), japanese industrial standards -
Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
personal handy phone internet access forum standard (piafs) -
Tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
trusted computer system evaluation criteria (tcsec) -
Tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
standard for exchange of product (step) -
Bộ kích điều biến
modulator driver -
Bỏ kích hoạt (mã kênh C/I)
deactivation (c/i channel code) (deac) -
Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
loss of signal level (c/i channel code) (lsld)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.