- Từ điển Việt - Anh
Tiếp liên
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contiguous
contingence
contingency
contingent
Xem thêm các từ khác
-
Tiếp liệu
feed, fill, supply, băng chuyển tiếp liệu, feed belt, băng lăn tiếp liệu ( cán ), feed roller table, cơ cấu tiếp liệu, feed mechanism,... -
Tiếp nhận
Động từ, answering, entry, receive, accept, acceptance, receive, take up, to receive, to accept, máy tiếp nhận, answering machine, tiếp nhận... -
Tiếp sau
next (nxt), sequent, ulterior -
Bộ hãm
arrestor, brake, detent, inhibitor, keeper, retropack -
Bộ hãm bằng dòng Foucault
eddy current brake -
Bộ hãm bằng tay
parking brake -
Bộ hãm dùng dòng Foucault
eddy current brake -
Bộ hãm khi đỗ xe
parking brake -
Điểm giao hội
point of intersection -
Điểm giao nhau
conflict point, cross point, point of intersection, giải thích vn : vị trí nơi các tiếp tuyến ở đầu bất kỳ của đoạn đường... -
Điểm giới hạn
cutoff point, limit point, limit point to point, limiting point, point of accumulation, cut off point, trường hợp điểm giới hạn, limit-point... -
Điểm giữ
hold point -
Điểm giữa
center, central site, centre, medium, gia cảm ( điểm ) giữa, center loading -
Điểm giữa cấp
midpoint of class, midvalue of class interval -
Điểm giữa mốc
station mark -
Điềm góc
angular point, point-angle, corner, initial point, origin, origin (coordinates), starting point, zero, corner point, basis, point of origin, zero point,... -
Máy quạt gió quay
rotary blower -
Máy quạt hướng trục
axial blower -
Tiếp tục
Động từ, continual, continue, continued, keep on, last, persist, proceed, retaining, to continous, chế độ tiếp tục bất kì, ca mode (continue-any... -
Bộ hàn
weldment, giải thích vn : một tổ hợp có các bộ phận được nối băng cách [[hàn.]]giải thích en : an assembly whose parts are joined...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.