- Từ điển Việt - Anh
Tiếp tục
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to continous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
continual
continue
- chế độ tiếp tục bất kì
- CA mode (continue-any mode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- continue-any mode (CAmode)
- chế độ tiếp tục cụ thể
- continue-specific mode (CSmode)
- lệnh tiếp tục
- continue statement
- tiếp tục hiệu chỉnh
- Continue to correct (CTC)
- tiếp tục văn bản lệch
- Command Document Continue (CDC)
- trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh
- Response for Continue to correct (CTR)
continued
keep on
last
persist
proceed
retaining
Xem thêm các từ khác
-
Bộ hàn
weldment, giải thích vn : một tổ hợp có các bộ phận được nối băng cách [[hàn.]]giải thích en : an assembly whose parts are joined... -
Bộ hạn chế
arrester, clipper, clipper circuit, damper, limiter, limiter (e.g. in analog computing), restrictor, stop device -
Bộ hạn chế biên độ
amplitude limiter -
Bộ hạn chế đỉnh trắng
white clip, white limiter -
Điểm gọi
call point -
Máy quạt muội// dụng cụ quét muội
soot blower, giải thích vn : hệ thống phun hơi hoặc nước tách cặn , xỉ bám ra khỏi ống của nồi [[hơi.]]giải thích en : a... -
Máy quạt trừ khí
exhaust conditioner -
Máy quay
spinner, rotating machine -
Máy quay băng
tape layer -
Máy quay băng hình
videotape player -
Máy quay cuộn sang cuộn
reel-to-reel player -
Máy quay đĩa
player, record player -
Bộ hạn chế ngược
inverse limiter -
Bộ hạn chế tạp nhiễu
noise limiter -
Bộ hạn chế tiếng ồn
noise limiter -
Bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber -
Điểm hiển thị
display point -
Điểm hóa mềm
yield point, softening point, điểm hóa mềm littleton, littleton softening point -
Điểm hóa mềm littleton
littleton softening point -
Điểm hóa rắn
solid point, solidification point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.