- Từ điển Việt - Anh
Tiền chi tiêu
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
attributable expenditures
outlays
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
outgoings
Xem thêm các từ khác
-
Tiền chi tiêu hoạt động
general operating expenses -
Tiền chi tiêu một lần
one-time costs -
Tiền chi tiêu vận hành
general operating expenses -
Tiền cho vay của công chức
loan of a staff member -
Bộ điều khiển đĩa cứng
hard disk controller, hark disk controller (hdc) -
Bộ điều khiển đĩa mềm
fdc floppy disk controller, floppy disk controller (fdc) -
Bộ điều khiển điều biến
modulator driver -
Bộ điều khiển dồn đĩa
disk pack controller -
Bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
universal bus interface controller (ubic) -
Bộ điều khiển giao diện số
digital interface controller (dic) -
Đĩa mềm gốc
source diskette -
Đĩa mềm khởi động
starter diskette -
Đĩa mềm nháp
scratch diskette -
Đĩa mở rộng
extended disk (ed) -
Tiền công phụ
bonus payments, salary differential -
Tiền công tác
travel expenses -
Bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
radio access system controller (rasc) -
Bộ điều khiển kênh vào/ra + Chip của bộ điều khiển vào/ra
input/output channel converter + input/output controller chip (iocc) -
Bộ điều khiển khối ngoại vi
peripheral unit controller (puc) -
Bộ điều khiển kích dòng
line driver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.