- Từ điển Anh - Việt
Revenue
Nghe phát âmMục lục |
/ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu/
Thông dụng
Danh từ
Thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của Nha nước từ thuế)
( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
( số nhiều) tổng thu nhập
Ngân khố quốc gia; sở thu thuế
( định ngữ) (thuộc) hải quan
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự thu thuế
Kỹ thuật chung
doanh thu
thu nhập
- gross revenue
- tổng thu nhập
Kinh tế
cục thuế ngân khố quốc gia
cục thuế
hoa lợi
phòng thuế
- revenue office
- phòng thuế vụ
sở thuế
- board of inland revenue
- sở thuế Anh
- Inland Revenue
- sở thuế vụ
- inland Revenue (Boardof Inland Revenue)
- sở thuế Anh
- revenue agent
- nhân viên thuế vụ, sở thuế
- revenue authorities (the...)
- sở thuế vụ
- revenue department
- sở thuế vụ
sở thuế của chính phủ Anh
thu nhập
- additional revenue
- thu nhập phụ
- administrative revenue
- thu nhập hành chánh
- allocation of cost to revenue
- sự phân chia thu nhập trừ phí tổn
- allocation of revenue
- sự phân phối thu nhập
- annual revenue
- thu nhập hàng năm
- anticipated revenue
- thu nhập dự kiến
- auxiliary revenue
- thu nhập bằng nghề phụ
- auxiliary revenue
- thu nhập phụ
- budget for annual revenue
- dự toán thu nhập hàng năm
- capital revenue
- thu nhập vốn
- cash revenue
- thu nhập tiền mặt
- casual revenue
- thu nhập không thường xuyên
- clearing revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- contract revenue
- thu nhập hợp đồng
- cost-revenue analysis
- phân tích phí tổn-thu nhập
- current annual revenue
- thu nhập trong năm này (năm hiện tại)
- deficit in revenue
- thu nhập thâm hụt hàng năm
- departmental revenue
- thu nhập của từng bộ phận
- depreciation of revenue
- sự giảm giá thu nhập doanh nghiệp
- derivative revenue
- thu nhập phái sinh
- domanial revenue
- thu nhập từ đất đai tài sản
- earmarked revenue
- thu nhập thuế dành riêng (cho việc gì)
- earned revenue
- thu nhập kiếm được
- estate revenue
- thu nhập (từ) di sản
- estimate of revenue
- dự toán thu nhập hàng năm
- estimate revenue
- thu nhập doanh nghiệp dự tính
- extraordinary revenue
- thu nhập đặc biệt
- general revenue
- thu nhập thông thường
- government revenue
- thu nhập công
- hospital revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện
- incidental revenue
- thu nhập linh tinh
- incidental revenue
- thu nhập phụ
- incidental revenue
- thu nhập tình cờ
- incremental revenue
- thu nhập biên tế
- incremental revenue
- thu nhập tăng thêm
- industrial revenue bond
- trái khoán thu nhập công nghiệp
- inland revenue
- thu nhập thuế trong nước
- internal revenue
- thu nhập thuế trong nước
- land revenue
- thu nhập từ đất đai
- marginal revenue
- thu nhập biên
- marginal revenue
- thu nhập biên tế
- marginal revenue product
- sản phẩm thu nhập biên tế
- monopoly net revenue
- thu nhập tịnh độc quyền
- monopoly revenue
- thu nhập độc quyền
- municipal revenue bond
- trái phiếu thu nhập đô thị
- net revenue
- thu nhập doanh nghiệp tịnh
- non-operating operating revenue
- thu nhập phi doanh nghiệp
- non-operating revenue
- thu nhập phi doanh nghiệp
- non-revenue receipts
- thu nhập ngoài thuế
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- production method of revenue recognition
- phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
- public revenue
- thu nhập nhà nước
- public revenue
- thu nhập quốc khố
- public revenue
- thu nhập thuế
- real rate off revenue
- tỷ lệ thu nhập thực tế
- realized revenue
- thu nhập bán tài sản
- realized revenue
- thu nhập thực có
- recurrent revenue
- thu nhập thường xuyên
- revenue account
- tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
- revenue account
- tài sản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp)
- revenue allotment
- sự phân cấp thu nhập
- revenue anticipation note
- trái phiếu trước thu nhập
- revenue bond
- trái phiếu (dựa vào) thu nhập
- revenue curve
- đường cong, khúc tuyến thu nhập
- revenue effect (ofa tariff)
- hiệu quả, ảnh hưởng (thu nhập)
- revenue expenditure
- chi phí kinh doanh, hoạt động, chi tiêu thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu (dùng) thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu thu nhập
- revenue expressed in percent
- thu nhập tính theo phần trăm
- revenue from taxes
- thu nhập (từ) thuế
- revenue function
- hàm thu nhập
- revenue in kind
- thu nhập bằng hiện vật
- revenue ledger
- sổ cái thu nhập hàng năm (kế toán tài chánh)
- revenue ledger
- sổ cái thu nhập hàng năm (kế toán tài chính)
- revenue maximization
- sự tối đa hóa thu nhập
- revenue neutral
- trung hòa thu nhập
- revenue of public domain
- thu nhập công sản
- revenue receipts
- thu nhập thuế
- revenue recognition
- công nhận thu nhập
- revenue recognition
- công nhận thu nhập, sự xác định thu nhập
- revenue recognition
- sự xác định thu nhập
- revenue reserve
- dự trữ thu nhập
- revenue sharing
- chi phần thu nhập
- revenue sharing
- chia phần thu nhập
- revenue sharing
- phân chia thu nhập
- revenue shortfall
- thu nhập không đủ (của nhà nước hàng năm)
- revenue source
- nguồn thu nhập
- revenue tariff
- thuế quan thu nhập
- revenue tariff
- thuế thu nhập
- revenue tax
- thuế thu nhập
- revenue tax
- thuế thu nhập hàng năm
- revenue transactions
- các giao dịch về thu nhập
- sales revenue
- thu nhập bán hàng
- source of revenue
- nguồn thu nhập
- special revenue fund
- quỹ thu nhập đặc biệt
- subsidiary revenue ledger
- sổ cái chi tiết thu nhập phụ hàng năm
- summary of transportation revenue
- bảng tổng hợp thu nhập vận tải
- sundry revenue
- thu nhập thuế các loại
- tax on land revenue
- thuế thu nhập đất đai
- tax revenue
- thu nhập thuế
- toll revenue bond
- trái phiếu thu nhập lệ phí
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- unassigned revenue
- thu nhập chưa chia, chưa phân phối
- utility revenue bond
- trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
thu nhập tài chánh
thu nhập thuế
tiền thu thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , annuity , bottom line * , cash flow , credit , dividend , earnings , emolument , fruits , fund , gain , gate * , get * , gravy * , handle * , interest , means , net , pay , payoff , perquisite , proceeds , receipt , resources , return , reward , salary , split * , stock , strength , take * , takings , wages , wealth , yield , assets , compensation , gains , income , profit , receipts , taxation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revenue-earning
có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi -
Revenue-earning capital
tư bản sinh lợi, vốn sinh lợi, -
Revenue-earning traffic
giao thông thương mại, -
Revenue account
trương mục (kết quả) lợi tức, bảng kết toán doanh thu, các tài khoản phải thu, tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp),... -
Revenue accounts
bảng kết toán doanh thu, các tài khoản thu, -
Revenue agent
nhân viên thuế vụ, sở thuế, -
Revenue allotment
sự phân cấp thu nhập, -
Revenue and expenditure
tài khoản thu chi, -
Revenue and expense
doanh thu và chi phí, -
Revenue anticipation note
trái khoán trước thuế, trái phiếu trước thu nhập, -
Revenue assets
tài sản, tích sản lưu động, -
Revenue authorities
nhân viên thuế vụ, -
Revenue authorities (the...)
sở thuế vụ, -
Revenue bill
dự luật thu, dự luật về doanh thu, -
Revenue bond
trái phiếu (dựa vào) thu nhập, hospital revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện, utility revenue bond, trái phiếu... -
Revenue budget
dự toán (doanh) thu hàng năm, dự toán thu hàng năm, -
Revenue curve
đường cong, khúc tuyến thu nhập, -
Revenue cutter
Danh từ: tàu nhẹ có võ trang của hải quan để bắt hàng lậu, tàu bắt hàng lậu của hải quan,... -
Revenue department
sở thuế vụ, -
Revenue duty
thuế (quan) tài chính, thuế quan tài chánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.