- Từ điển Việt - Anh
Trình điều khiển
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
driver
- chương trình điều khiển (truyền) bó
- packet driver
- chương trình điều khiển in
- print driver
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- VDD (virtualdevice driver)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- virtual device driver (VDD)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- Microsoft Windows Driver Library (WDL)
- thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
- WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
- trình điều khiển bus
- bus driver
- trình điều khiển chuột
- mouse (device) driver
- trình điều khiển dây chuyền
- chaining driver
- trình điều khiển kênh
- bus driver
- trình điều khiển máy in
- printer driver
- trình điều khiển điện thoại
- telephony driver
Xem thêm các từ khác
-
Trình điều khiển bàn phím
keyboard controller -
Trình điều khiển bus
bus driver -
Trình điều khiển CD-ROM
cd-rom controllers -
Trình điều khiển chuột
mouse (device) driver -
Trình điều khiển dây chuyền
chaining driver -
Trình điều khiển điện thoại
telephony driver -
Trình điều khiển đồ họa
graphics controller -
Cấp của một đoàn
order of congruence -
Cấp của một đường cong
order of a curve -
Cấp của một hoán vị
order of a permutation -
Cấp của một ma trận
order of a matrix -
Cấp của một ma trận chữ nhật
order of a rectangular matrix -
Cấp của một nhóm
order of a group -
Cấp của một phần tử trong một nhóm
order of an element in a group, order or an element in a group -
Cấp của một tensơ
order of a tensor, order or a tensor -
Cấp của phần tử của một nhóm
order of an element of a group -
Cấp của phép hoán vị
order of a permutation -
Cáp cục bộ
local cable -
Đưa ra, đề xuất
output -
Đưa tâm về
centring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.