- Từ điển Việt - Anh
Trình tự thay đổi màu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
changing colour sequence
Xem thêm các từ khác
-
Trình tự thoát không phụ thuộc thời gian
time independent escape sequence (ties) -
Trình tự thử nghiệm chấp nhận
acceptance test sequence -
Trình tự tiếng ồn giả bằng số
digital pseudo noise (pn) sequence -
Trình tự tiếng ồn giả số hóa
digital pseudo noise (pn) sequence -
Trình tự tín hiệu lặp lại
repetitive signal pattern -
Trình tự trực tiếp
direct sequence -
Trình tự vận hành theo kiểu trang
page mode operating sequence -
Cáp hiệu chỉnh
calibrating cable -
Cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic picture couple -
Triot chân không
vacuum triode -
Cáp kéo-mang kết hợp
combined hauling and carrying rope -
Phạm vi bao quát
area coverage -
Phạm vi bao quát bởi chùm tia tập trung (giới hạn)
spot beam coverage -
Phạm vi bao quát phổ
spot frequency coverage -
Triốt chứa khí
gas triode -
Triot kép
double triode -
Triôt làm bằng không khí
air-cooled triode (act) -
Triot nhiệt điện tử
thermionic triode -
Triot plana
planar triode -
Tristearat glixerin
planar triode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.