Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dữ liệu tương quan

    correlation data
  • Dữ liệu vào

    data-in, input, input data, dòng dữ liệu vào, input stream, dữ liệu vào-ra, input-output data, giải thích vn : thông tin được đưa...
  • Dữ liệu về thời gian

    chronometric data, giải thích vn : các dữ liệu tập trung vào thời gian một sự kiện xảy đến , khoảng thời gian xảy ra sự...
  • Dữ liệu xuất

    data-out, output, output data, dòng dữ liệu xuất, output stream, dữ liệu xuất chuẩn, standard output (stout), hành đợi dữ liệu xuất,...
  • Panen gỗ

    panelling
  • Panen mái

    roof decking panel, roof lab, roof panel
  • Trích

    Động từ, alite, extraction, selection, sifting, to extract, to take excerpts, to deduct, to draw, chất lỏng trích ly, extraction liquor, quá...
  • Trích dẫn

    Động từ, citation, quotation, reference, to quote, chỉ mục trích dẫn, citation index, dấu trích dẫn, quotation mark
  • Cáp ứng suất trước

    bable, pretressing tendon, tendon, cáp ứng suất trước cường độ cao, high tensile steel tendon, lực căng trong cáp ứng suất trước,...
  • Dư luận

    danh từ, bill, public opinion, public opinion
  • Du mục

    nomadic shepherd, nomad
  • Dự phòng

    provide for (some undesirable event), provice against., backup, emergency, fall back, prophylasis, provision, sentinel, standby, standby (a-no), store,...
  • Panen nặng

    heavy panel panen
  • Panen nhiều lớp

    laminated panel, multilayer panel, sandwich, sandwich panel, panen nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich panel, panen nhiều lớp (...
  • Triển khai

    develop, expansion (vs), roll out (vs), implement
  • Triển vọng

    danh từ, expectancy expansion, expectation, prospect, outlook, prospect, prospect, promise, triển vọng bán hàng, sales outlook, triển vọng...
  • Cáp vào

    entrained cable, entrance cable, lead-in cable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top