- Từ điển Việt - Anh
Tròn
|
Thông dụng
Tính từ
- round, circular
- full, complete
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
circulary
cyclotomic
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
evasion
flee
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hide
plain
- bàn tròn chia độ (máy phay)
- plain indexing table
- chuôi trơn
- plain shank
- cốt thép trơn
- plain bars
- cốt thép trơn
- plain reinforcement
- cốt thép trơn
- plain reinforcement bar
- cột thép trơn
- plain bar
- cốt thép tròn trơn
- plain round bar
- cốt trơn
- plain reinforcement
- dàn ống trơn
- plain [smooth] pipe grid
- dàn ống trơn
- plain pipe coil
- dàn ống trơn kiểu chấn song
- plain pipe grid
- máy mài tròn
- plain grinding machine
- ngói trơn
- plain tile
- nồi hơi hình trụ trơn
- plain cylindrical boiler
- ổ trượt trơn
- plain bearing
- ổ đỡ trục trơn
- plain bearing
- ống dẫn trơn
- plain piping
- ống dẫn trơn
- plain tubing
- ống nối trơn
- plain nipple
- ống trơn
- plain tube
- ống đứng trơn
- plain riser
- sự điều chỉnh trơn
- plain fitting
- thanh thép trơn
- plain bars
- thùng trơn
- plain wall tank
- trục trơn
- plain live axle
- vải trơn
- plain fabric
- đầu mút trơn
- plain end
slippery
batch
- cốt liệu trộn thô
- dry batch aggregate
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- mixed batch store
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch plant
- máy trộn bê tông từng mẻ
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch concrete mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixer
- mẻ bêtông trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mix
- sự trộn phối liệu
- batch mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch Pugmill mixing
- thiết bị trộn bê tông
- batch plant
- thùng trộn 2 ngăn
- twin-batch mixing drum
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch plant
- trọng lượng mẻ trộn
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- dry batch weight
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch
blending
- bài toán pha trộn
- blending problem
- biểu đồ trộn
- blending chart
- chất trộn
- blending agent
- chỉ số trộn (xăng)
- blending index
- giá trị pha trộn
- blending value
- giai đoạn trộn
- blending stage
- hiệu quả trộn
- blending value
- hộp pha trộn
- blending chest
- pha trộn dự trữ
- blending stock
- phiếu trộn
- blending hopper
- sự nhào trộn cốt liệu
- aggregate blending
- trộn các loại than
- blending of coal
- trộn cốt liệu
- aggregate blending
- trộn dầu
- oil blending
- trộn lẫn hỗn hợp
- compound blending
- trộn ướt
- wet blending
dash
mixed
- bê tông trộn bằng tay
- hand-mixed concrete
- bê tông trộn khi vận chuyển
- mixed-in-transit concrete
- bê tông trộn sẵn
- ready-mixed concrete
- bê tông trộn trên công trường
- job mixed concrete
- bê tông vừa mới trộn
- freshly-mixed concrete
- bê tông được trộn
- mixed concrete
- chất màu pha trộn
- mixed dyes
- chế độ trộn
- Mixed Mode (MM)
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- rated strength of ready-mixed concrete
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- mixed batch store
- mặt đường trộn bitum
- mixed bituminous road
- máy trộn kiểu máng
- fluted mixed
- phễu chứa vật liệu trộn
- mixed material storing hopper
- sơn trộn sẵn
- ready-mixed paint
- sơn trộn trên công trường
- job mixed paint
- sự trộn trên mặt đường
- mixed-in-place road mix
- tham chiếu ô pha trộn
- mixed cell reference
- thiết bị trộn
- reagent mixed
- trộn khô
- dry mixed
- trộn nguội
- cold mixed
- trộn ở nhà máy
- plant-mixed
- trộn ở xưởng
- mill-mixed
- trộn sẵn (bêtông)
- ready-mixed
- vữa trộn sẵn
- ready-mixed mortar
- đá dăm trộn bitum
- mixed bituminous macadam
- đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
- mixed column/line graph
- được trộn trong quá trình vận chuyển
- mixed during the conveyance
mixing
Giải thích VN: Quá trình trong đó các chất được hợp nhất với nhau; ứng dụng cụ thể: máy cơ học với các thành phần hỗn hợp để trộn, làm mát, làm nóng, tiến hành phản ứng hoặc phủ [[chất.]]
Giải thích EN: A process in which something is mixed; specific uses include: the mechanical agitation of the ingredients of a mixture in order to blend, cool, heat, react, or coat them.
- bàn trộn
- mixing desk
- bàn trộn
- mixing table
- bảng trộn
- mixing sheet
- bể trộn
- mixing chamber
- bình trộn
- mixing tank
- bình trộn
- mixing vessel
- bộ trộn
- mixing unit
- buồng hòa trộn không khí
- air mixing box
- buồng hòa trộn không khí
- mixing box
- buồng trộn
- mixing booth
- buồng trộn
- mixing box
- buồng trộn
- mixing chamber
- buồng trộn
- mixing room
- buồng trộn bọt
- foam mixing chamber
- cánh trộn (bê tông)
- mixing paddle
- chu kỳ trộn
- mixing cycle
- chu trình trộn
- mixing cycle
- cơ sở trộn bê tông
- concrete-mixing plant
- công thức pha trộn
- mixing formula
- cụm máy trộn
- mixing unit
- guồng xoắn trộn
- mixing screw
- hòa trộn dòng không khí
- air flow mixing
- hộp pha trộn
- mixing chest
- hộp trộn
- mixing box
- hộp trộn không khí
- air mixing box
- khoang nhào trộn
- mixing chamber
- khối lượng trộn
- amount of mixing
- kỹ thuật trộn
- mixing technique
- mạch trộn
- mixing pad
- máy (khuấy) trộn chất dẻo
- plastics powder mixing machine
- máy nghiền trộn
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy trộn
- mixing machine
- máy trộn
- mixing unit
- máy trộn bêtông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- máy trộn vữa
- mortar mixing machine
- máy trộn vữa
- mortar mixing plant
- máy trộn vữa
- mortar-mixing machine
- máy trộn vữa
- mortar-mixing plant
- máy trộn đất
- soil-mixing plant
- máy trộn đất sét
- clay-mixing machine
- ngăn trộn
- mixing chamber
- nhiệt trộn
- mixing heat
- nhiệt trộn lẫn
- heat of mixing
- nhiệt độ trộn
- mixing temperature
- nhiệt độ trộn
- temperature of mixing
- nhóm máy trộn
- mixing section
- nồi trộn
- mixing vessel
- nơi trộn
- mixing point
- nước (để) nhào trộn
- mixing water
- nước trộn
- mixing water
- nước để trộn
- mixing water
- pha trộn khuấy trộn
- to mix, mixing
- phễu trộn bùn
- mud mixing hopper
- phòng trộn
- mixing booth
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn
- mixing room
- phòng trộn, hòa khí
- mixing chamber
- phương pháp trộn tại chỗ
- in-situ mixing method
- quá trình trộn nóng
- hot plant mixing
- quãng thời gian trộn
- duration (ofmixing)
- sàn trộn
- mixing platform
- sàn trộn bê tông
- platform for concrete mixing
- sàn trộn bêtông bằng tay
- manual concrete mixing platform
- sự (khuấy) trộn rung
- vibratory mixing
- sự ngưng tụ nhờ trộn
- condensation by mixing
- sự nhào trộn với nước
- mixing with water
- sự trộn âm
- audio mixing
- sự trộn bằng cách hút
- suction mixing
- sự trộn bằng máy
- machine mixing
- sự trộn bê tông
- mixing of concrete
- sự trộn hồ
- slip mixing
- sự trộn khô
- dry mixing
- sự trộn kiểu chân không
- vacuum mixing
- sự trộn liệu
- charge mixing
- sự trộn nguội ở xưởng
- cold plant mixing
- sự trộn nhiệt
- thermal mixing
- sự trộn nhuyễn vào nhau
- intimate mixing
- sự trộn ở nhà máy
- plant mixing
- sự trộn phối liệu
- batch mixing
- sự trộn phun tia
- jet mixing
- sự trộn trên xe tải
- lorry mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch Pugmill mixing
- sự trộn ướt
- wet mixing
- sự trộn vữa khô
- dry mixing of mortar
- sự trộn xi măng
- mixing of cement
- sự tự động trộn
- automatic mixing
- tấm điều chỉnh hòa trộn
- mixing damper
- tăng hòa trộn nước muối
- brine mixing tank
- tầng không trộn lẫn
- no-mixing cascade
- tang trộn (của xe bêtông)
- mixing drum
- tầng trộn sóng
- mixing stage
- thao tác trộn bê tông
- mixing operation
- tháp trộn
- mixing tower
- tháp trộn bê tông
- concrete mixing tower
- tháp trộn bitum
- bituminous mixing tower
- thiết bị khuấy trộn nước
- water mixing unit
- thiết bị trộn
- mixing equipment
- thiết bị trộn
- mixing machine
- thiết bị trộn
- mixing unit
- thiết bị trộn bê tông
- mixing plant
- thiết bị trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixing plant
- thiết bị trộn bitum
- bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum liên tục
- continuous bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum nóng
- hot bituminous mixing equipment
- thiết bị trộn bitum từng mẻ
- intermittently mixing equipment bituminous mixture
- thiết bị trộn đá dăm với bitum
- coated macadam mixing equipment
- thời gian (khuấy) trộn
- mixing time
- thời gian trộn
- mixing time
- thời gian trộn
- time of mixing
- thời gian trộn vữa
- duration of mixing
- thùng hòa trộn nước muối
- brine mixing tank
- thùng trộn
- mixing chamber
- thùng trộn
- mixing doom
- thùng trộn
- mixing drum
- thùng trộn
- mixing vessel
- thùng trộn 2 ngăn
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
- two-compartment mixing drum
- thùng trộn kiểu rơi tự do
- free fall type mixing drum
- thùng trộn quay
- mixing drum
- tổ hòa trộn không khí
- air mixing unit
- tổ máy trộn
- mixing unit
- tốc độ trộn
- mixing speed
- trạm hòa trộn không khí
- air mixing station
- trạm trộn
- mixing plant
- trạm trộn atfan
- asphalt mixing plant
- trạm trộn bê tông
- concrete mixing plant
- trạm trộn bê tông
- mixing plant
- trạm trộn bêtông
- concrete-mixing plant
- trạm trộn bêtông atfan
- asphalt-concrete mixing plant
- trạm trộn bitum
- bituminous mixing plant
- trạm trộn bitum di động
- mobile bituminous mixing plant
- trạm trộn nhựa
- asphalt mixing plant
- trạm trộn vữa
- mortar-mixing plant
- tranzito trộn sóng
- mixing transistor
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trộn khô
- dry mixing
- trộn lạnh
- cold mixing
- trộn ngược
- back-mixing
- trục trộn
- mixing shaft
- tỷ lệ trộn
- mixing ratio
- van trộn
- mixing cock
- van trộn
- mixing damper
- van trộn
- mixing valve
- vít trộn
- mixing screw
- vòi phun trộn
- mixing cone
- vôi trộn
- mixing tap
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mixing pile
to mix, mixing
Giải thích VN: Là việc sắp xếp lại thứ tự các tín hiệu khiến chúng không thể bị đọc và giải [[mã.]]
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
round
- bớt đi phần lẻ cho tròn số
- round down
- cẳng chân tròn
- round shin
- dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm
- round-the-clock banking
- hội nghị bàn tròn
- round table (conference)
- Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp
- Business Round Table
- sàng lỗ tròn
- round-meshed
- số tròn
- round figure
- số tròn
- round figures
- số tròn
- round numbers
- tăng lên cho tròn số
- round up
- theo số tròn
- in round figures
- thuê làm trọn năm
- year-round employment
- trọn ngày 24 giờ
- round-the-clock
clean
- giá trơn
- clean price
- hối phiếu trơn
- clean bill
- hối phiếu trơn
- clean draft
- hối phiếu trơn nhờ thu
- clean bill for collection
- nhờ thu (hối phiếu) trơn
- clean collection
- nhờ thu trơn
- clean collection
- rủi ro trơn khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- sự nhờ thu hối phiếu trơn
- collection on clean bill
- tàu dầu trơn
- clean-tanker
- thư tín dụng trơn
- clean letter of credit
- tín dụng trơn
- clean credit
- trái phiếu trơn
- clean bond
- trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
- clean bond
concoct
knead
mash
set
stir
Xem thêm các từ khác
-
Cấp số nhân
geometric (al) progression, geometric series, geometrical progression, geometric progression, tổng của cấp số nhân, sum of geometric progression -
Cáp sợi quang
fiberoptic connection, fibreoptic connection, optical fibre cable, optical fibre cable , optical fibers cable -
Dụng cụ cryo
cryogenic device, cryotool, superconducting device -
Dụng cụ cuộn dây dẹt
flat-coil instrument -
Dụng cụ cứu kẹt
basket cooper, catch-all, center spear, fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính, magnetic fishing tool -
Dụng cụ đã biết rõ
known-good device -
Phân tích dữ liệu
data analysis, data analysis, hệ thống phân tích dữ liệu ảnh ( Đại học tổng hợp hosei , nhật bản ), image data analysis system... -
Phân tích hấp thụ gama
gamma ray absorption analysis -
Phân tích hệ thống
system analysis, methods analysis, systems analysis, systems analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, linear system analysis, định nghĩa... -
Phân tích hoạt động
activity analysis, operation analysis, operations analysis, active analysis, phân tích hoạt động bệnh viện, hospital activity analysis, biểu... -
Trộn lẫn
admix, intermingle, mixture, admix, interfuse, intermix, mingle, mix, mix up, phép thử trộn lẫn, mixture test -
Cáp tải
bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable -
Cấp tăng
growth, order condition, order conditions, cấp tăng của một hàm nguyên, growth of an entire function -
Dụng cụ dán
gluing device -
Dụng cụ dạng chong chóng
vane-type instrument, giải thích vn : một dụng cụ trong đó một kim chỉ chuyển động nhờ lực đẩy của các chong chóng từ... -
Dụng cụ đang thử
device under test, specimen -
Dụng cụ đánh bóng
buff, burnisher, polisher, dụng cụ đánh bóng sứ, porcelain polisher, giải thích vn : các dụng cụ được thiết kế để dùng trong... -
Dụng cụ đánh bóng sứ
porcelain polisher -
Dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết
depth marker, giải thích vn : một tấm nhỏ dùng để phân biệt bề mặt tuyết mà bị tuyết mới rơi bao [[phủ.]]giải thích... -
Phân tích huỳnh quang
fluorescence analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.