- Từ điển Việt - Anh
Trận tuyến
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- front line, firing line
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
fighting line
Xem thêm các từ khác
-
Cá vàng
gold-fish, goldfish -
Trấn an
Động từ, reassure, to assure, to calm down -
Đổ nát
fall to pieces, be in ruin, collapse., crumble, crumbling -
Đơn sơ
tính từ, primitive, simple -
Đò ngang
ferry, ferry boat., passage boast, nogging -
Cá voi
whale, bowhead, rorqual, whale -
Cá vược
perch, bass, perch, sauger, walleye -
Đón tiếp
Động từ, receive, to receive -
Chung thẩm
to exercise final jurisdiction, last instant, toà chung thẩm, a court exercising final jurisdiction, a court of last resort -
Một lúc
a moment, an instant., instant -
Một mình
alone, by oneself., alone -
Mũ cát
sun-helmet., helmet -
Tác giả
danh từ., implementor, author. -
Tác hại
danh từ., Động từ., harm, injury benefit, harm, damage., to damage, to give damages to. -
Sở trường
Danh từ: strong point, forte, strength, line -
Tác phẩm
danh từ., composition, opus, work, piece of... -
Sổ vàng
golden book, visitor' book -
Tài chính
Danh từ.: finance, family budget, financial, fiscal, finance, monetary, hệ thống kế hoạch tài chính, financial... -
Tại chỗ
on the spot, right away., autochthonous, in site, in-place, in-situ, on the spot, topical, hands-on, local -
Đô thị hóa
(từ cũ) urbanise., urbanization, urbanize, giải thích vn : sự phát triển của cơ sở hạ tầng của một kiểu đô [[thị.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.