- Từ điển Việt - Anh
Trục cán ép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alligator squeezer
crocodile squeezer
roll squeezer
Xem thêm các từ khác
-
Cát bột
dust sand, silt, cutback, cutting-out, axe, cut, trim -
Dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế
micrometer, giải thích vn : 1 . một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi .... -
Dụng cụ đo vòng trong
ring gauge -
Dụng cụ đo, đo
meter, dụng cụ đo độ ẩm, moisture indicator meter, dụng cụ đo độ căng, strain meter, dụng cụ đo độ nhám ( bề mặt ), roughness... -
Dụng cụ gia công tinh
finishing tool, finish turning tool -
Dụng cụ giảm va
snubber, stop -
Dụng cụ giao thoa
interference instrument -
Dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
superconducting quantum interference device (squid) -
Phân tử
danh từ., anti-tone, quarter, cell, constituent, corpuscle, element, member, molar, molecular, molecule, numerator, cell, chip, component, constituent,... -
Phần tử bảo vệ chất dẻo
plastic protective element -
Cát chặt
coarse sand, compact sand, compacted sand, dense sand -
Cát chảy
drift sand, dry sand, floating floor, quick ground -
Cắt chếch
bevel -
Cắt chéo
bevel -
Cắt chích
lock saw -
Cất chiết
extractive distillation -
Dụng cụ giữ
holding device, holder -
Dụng cụ gõ mẫu (đúc)
rapper -
Dụng cụ hãm khóa
tripper -
Dụng cụ hàn bằng nhiệt
heat-sealing device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.