Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân tử

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
(math) numerator, molecule.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

anti-tone

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

quarter
máy biến áp phần sóng
quarter-wave transformer
phần sóng (độ đài điện)
quarter-wave

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cell
nửa phân tử
half cell, half element
phần tử ắc qui axít chì
lead acid cell
phần tử acquy cuối
end cell
phần tử acquy kiềm
alkaline cell
phần tử acquy kiểm-thép
steel-alkaline cell
phần tử acquy điều chỉnh
regulator cell
phần tử bố cục
composition cell
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử chứa điện
storage cell
phần tử của bộ nhớ
storage cell
phần tử của cấu trúc
structural cell
phần tử hợp thành
composition cell
phần tử Kerr
Kerr cell
phần tử lưu trữ
storage cell
phân tử nhị phân
binary cell
phần tử nhớ
memory cell
phần tử phối hợp
constituent cell
phần tử pin
cellar cell
phần tử pin cấp
primary cell
phần tử Pockels
Pockels cell
phần tử selen
selenium cell
phần tử thứ cấp
secondary cell
phần tử tổ hợp
composition cell
phần tử đo độ dẫn điện
conductivity measuring cell
constituent
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử phối hợp
constituent cell
corpuscle
element
ăng ten nhiều phân tử
multi-element antenna
bề mặt phần tử lạnh
cooling element surface
biến phần tử
element variable
phân tử hấp thụ
absorber element bundle
bộ xử phần tử mạng
Network Element Processor (NEP)
bộ xử phần tử song song
parallel element-processing ensemble (PEPE)
bộ xử phần tử song song
PEPE (parallelelement-processing ensemble)
các phần tử phối cảnh
perspective element
cấp của một phần tử trong một nhóm
order of an element in a group
cấp của một phần tử trong một nhóm
order or an element in a group
cấp của phần tử của một nhóm
order of an element of a group
cấu trúc phần tử
element structure
chuỗi phần tử dữ liệu
data element chain
chuỗi phần tử nhị phân
binary element string
con trỏ phần tử
element pointer
công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
công ba phần tử
three-element meter
công hai phần tử
two-element meter
danh sách tham chiếu phần tử
element reference list
giá lắp ráp phần tử phía trước
mount of front element
hệ thống quản phần tử
Element Management System (ATM) (EMS)
khai báo phần tử
element declaration
khoảng thời gian phần tử ngừng
stop element duration
Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
khối phần tử công việc
work element block (WEB)
kiểu phần tử
element type
kiểu phẩn tử kết quả
result element type (ofa link)
kiểu phần tử nguồn
source element type (ofa link)
loại phần tử kết hợp
associated element type
lớp phần tử mạng
Network Element Layer (ATM) (NEL)
lưu lượng phân tử thông tin
information element rate
thuyết phần tử hữu hạn
finite element theory
mạch phân tử tập trung
lumped-element circuit
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
small-element array (antenna)
mức độ phân tử thông tin
information element rate
nghịch đảo của một phần tử
inverse of an element
nửa phân tử
half cell, half element
oát kế hai phần tử
double element wattmeter
phần thẳng của phần tử tín hiệu
flat part of a signal element
phần tử (cảm biến) nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử (làm) tắc nghẽn
blockage element
phần tử âm
negative element
phẩn tử ẩm kế màng cacbon
carbon-film hygrometer element
phần tử AND
AND element
phần tử ảnh
picture element
phần tử ảnh
picture element (PEL)
Phần tử ảnh (còn được viết Pixel)
Picture Element (PEL)
phần tử ảnh (pixel)
picture element
phần tử ảo
imaginary element
phần tử áp điện
piezoelectric element
phần tử bảng
table element
phần tử bảo vệ chất dẻo
plastic protective element
phần tử bắt đầu
start element
phần tử bị mòn
wearing element
phần tử bị động
passive element
phần tử biên
boundary element
phần tử biểu diễn
display element
phần tử bộ nhớ
memory element
phần tử bộ nhớ
storage element
phần tử bộ nhớ tĩnh
statistic storage element
phần tử bộ tản nhiệt
radiator element
phần tử bức xạ
radiating element
phần tử bức xạ (của một anten)
radiating element
phần tử cảm biến
sensing element
phần tử cảm biến ẩm
humidity sensitive element
phần tử cảm biến áp suất
pressure sensitive element
phần tử cảm biến áp điện
piezoelectric sensing element
phần tử cảm biến nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử cảm biến nhiệt
heat sensitive element
phần tử cảm biến nhiệt
thermal sensing element
phần tử cảm biến nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử cân bằng lực
force-balance element
phần tử cánh
finned element
phần tử cấu trúc
structural element
phần tử cấu trúc
structure element
phần tử chéo
diagonal element
phần tử chỉ báo
indicator element
phần tử chỉ thị
indicator element
phần tử chia được
divisible element
phân tử chính
principal element
phần tử chính
principal element
phần tử chỉnh lưu
rectifying element
phần tử chính quy
regular element
phần tử chống rung
vibration damping element
phần tử chủ chốt
pivotal element
phần tử chủ yếu
majority element
phần tử chủ động
active element
phần tử chủ động
final controlling element
phần tử chứa
containing element
phần tử chức năng
Functional Element (FE)
phần tử chương trình
program element
phần tử chương trình
programme element
phần tử chuyển mạch
switching element
phần tử chuyển mạch số
digital switching element
phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
transition element
phần tử chuyển tiếp cầu
Bridge Relay Element (BRE)
phần tử chuyển đổi
switching element
phần tử lập
isolated element
phần tử sở
base element
phần tử sở
basis element
phần tử cố định
fixed element
phần tử cộng
adding element
phần tử cộng hưởng
resonant element
phần tử của bảng
table element
phần tử của bộ nhớ
memory element
phần tử của tập hợp
element of a set
phần tử cực đại
maximal element
phần tử cuối cùng
final element
phần tử dẫn suất
derivative element
phần tử dịch pha
phase-shifting element
Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp phục hồi (CCR)
Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
Reliable Transfer Service Element (RTSE)
phân tử dịch vụ bản
Basic Service Element (BSE)
phần tử dịch vụ cộng sinh
symbiotic service element
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
ACSE (associationcontrol service element)
phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
Message Retrieval Service Element (MRSE)
phần tử dịch vụ thông tin quản chung
Common Management Information Service element (CMISE)
phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ([[]] Lớp ứng dụng [[]])
Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
phần tử diện tích
surface element
phần tử nhiệt
detecting element
phần tử được
detectable element
phần tử dòng
current element
phần tử dòng điện
current element
phần tử dữ liệu
data element
phần tử dữ liệu hỗn hợp
composite data element
phần tử dữ liệu thuộc tính
attribute data element
phần tử dữ liệu trao đổi
interchange data element
phần tử dừng
stop element
phần tử duy nhất
only element
phần tử ép màng
diaphragm pressure element
phần tử ép xoắn ốc
helical pressure element
phần tử ghép
coupling element
phần tử gia nhiệt
heating element
phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
pressure-imposing element
phần tử giản ước được
cancelable element
phần tử giới hạn
threshold element
phần tử Hall
hall element or hall generator
phần tử hãm
braking element
phần tử hàng
row element
phần tử hàng chờ
queue element
phần tử hàng đợi
queue element
phần tử hàng đợi trả lời
reply queue element
phần tử hàng đợi trả lời
RQE (replyqueue element)
phân tử hấp thụ
absorber element
phần tử hiện tại
current element
phần tử hiển thị
display element
phần tử hình ( hiệu)
figurative element
phần tử hình chữ nhật
rectangular element
phần tử hỗ trợ
support element
phần tử họa hình-PE
pictorial element-PE
phần tử Hoặc
OR element
phần tử hoạt động
active element
phân tử hữu hạn
finite element
phần tử hữu hạn
finite element
phần tử IF-THEN
IF-THEN element
phần tử in
printing element
phần tử kênh chế độ gói
Packet Mode Channel Element (PMCE)
phần tử kép
double element
phần tử kép
fixed element (ofa collineation)
phần tử kết hợp
associate element
phần tử kết đông
freezing element
phần tử khả nghịch
inversible element
phần tử khởi động
start element
phân tử không
null element
phân tử không
null element zero
phần tử không
null element
phần tử không
zero element
phần tử không (đường) chéo
nondiagonal element
phần tử không dùng nữa
obsolete element
phần tử không trung gian
acentral element
phần tử không trung tâm
acentric element
phần tử không trung tâm
non-central element
phần tử không tuyến tính
non-linear element
phần tử khử được
effaceable element
phần tử khuếch đại
booster element
phần tử kích
driver element
phần tử kiểm tra chẵn lẻ
parity check element
phần tử kỳ dị
singular element
phần tử kỳ dị
singular element.
phần tử làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling element
phần tử làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigerating element
phần tử lăng kính
lens element
phần tử lạnh
cooler element
phần tử lạnh
cooling element
phần tử lấy mẫu
sampling element
phần tử lệnh
IE (instructionelement)
phần tử lệnh
instruction element (IE)
phần tử liên hợp
conjugate element
phần tử liên kết
associated element
phần tử loại trừ Nor
exclusive-NOR element
phân tử loại trừ OR
exclusive-OR element
phần tử lọc
filler element
phần tử lọc
filter element
phần tử logic
logic (al) element
phần tử logic
logic element
phần tử logic
logical element
phân tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic tổ hợp
combinational logic element
phần tử logic tuần tự
sequential logic element
phần tử logic đường truyền cân bằng
balanced line logic element
phần tử lỗi thời
obsolete element
phần tử lớn nhất
the largest element
phần tử lưỡng cực
biaxial element
phần tử lưu trữ
storage element
phần tử lũy linh
nilpotent element
phần tử lũy đẳng
idem-potent element
phần tử lũy đẳng nguyên thủy
primitive idempotent element
phần tử tưởng
ideal element
phần tử
code element
phần tử hóa
coded element
phần tử ma trận
matrix element
phần tử mạch
circuit element
phần tử mạch
logic element
phần tử mạch chủ động
active circuit element
phần từ mạch nguồn
active circuit element
phần tử mạch tác dụng
active circuit element
phân tử mạch tập trung
lumped-circuit element
phần tử mạch thụ động
passive circuit element
phần tử mạch thụ động ( công)
passive circuit element
phần tử mạch tích hợp
integrated-circuit element
phần tử mạch tuyến tính
linear circuit element
phần tử mạch đối xứng
symmetric circuit element
phần tử macro
macro element
phần tử mầm
seed element
phần tử màn hình
display element
phần tử mảng
array element
phần tử mạng
network element
Phần tử mạng ([[]] TMN)
Network Element (TMN) (NE)
phần tử mành
raster element
phần tử mặt
surface element
phần tử máy
machine element
phần tử NAND
NAND element
phần tử nếu-thì
IF THEN element
phần tử ngắt mạch
switching element
phần tử nghịch đảo
inverse element
phần tử nghịch đảo
inverse element, inverting element
phần tử ngoại chéo
off-diagonal element
phân tử ngoại lai
guest element
phần tử ngoài đường chéo
nondiagonal element
phần tử ngoài đường chéo
off-diagonal element
phần tử ngừng
stop element
phần tử ngưỡng
threshold element
phần tử nguyên khối
integral element
phần tử nguyên thủy
primal element
phần tử nguyên tố
prime element
phần tử nhận
receiver element
phần tử nhận dạng
identity element
phần tử nhập
input element
phần tử nhạy ẩm
humidity sensitive element
phần tử nhạy cảm
sensitive element
phần tử nhạy nhiệt
temperature element
phần tử nhạy nhiệt
thermal element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature-sensitive element
phần tử nhị phân
binary element
phần tử nhiên liệu
fuel element
phân tử nhiên liệu dạng khối
block-shaped fuel element
phần tử nhiên liệu mới
new fuel element
phần tử nhiên liệu urani
uranium fuel element
phần tử nhớ
memory element
phần tử nhớ
storage element
phần tử nhỏ nhất
the smallest element
phần tử nhớ tích hợp
Integrated Storage Element (ISE)
phần tử nối
connecting element
phần tử nội dung
content element
phần tử nối không hàn tháo được
removable solderless connecting element
phần tử nóng chảy
fuse element
phần tử NOR
NOR element
phần tử NOT
NOT element
phần tử NOT-AND
NOT-AND element
phần tử NOT-iF-THEN
NOT-IF-THEN element
phần tử NOT-OR
NOT-OR element
phần tử nửa sóng
half-wave element
phần tử nung
heating element
phần tử nung hình ống
tubular heating element
phần tử nung nóng
heating element
phần tử ổn định
stable element
phần tử OR
OR element
phần tử OR-bao hàm
inclusive-OR element
phần tử panen
panel element
phần tử phá băng
defrosting element
phần tử phản kháng
reactive element
phần tử phản trùng hợp
anticoincidence element
phần tử phát hiện
detecting element
phần tử phi chính
improper element
phần tử phi tuyến
non-linear element
phần tử phổ dụng
universal element
phần tử phụ
accessory element
phần tử phức
complex element
phần tử quá hạn
obsolete element
phần tử quét
scanning element
phần tử quyết định
decision element
phần tử siêu compac
supercompact element
phần tử siêu compact
supercompact element
phần tử siêu tệp
metafile element
phần tử siêu việt
transcendent element
phần tử sinh
generating element
phần tử sinh khoáng
metallogenetic element
phần tử sinh kim
metallogenetic element
phần tử cấp
primary element
phần tử số học
arithmetic element
phần tử số học mở rộng
EAE (extendedarithmetic element)
phần tử số học mở rộng
extended arithmetic element (EAE)
phần tử so sánh
comparing element
phần tử so sánh
comparison element
phần tử song song
parallel element
phần tử tác dụng hai bước
element with two-step action
phần tử tác động hai bước
two-step action element
phần tử tài liệu
document element
phần tử tài liệu bản
base document element
phần tử tập trung
lumped element
phần tử thể tích
volume element
phân tử thể tích, yếu tố thể tích
differential of volume, element of volume
phần tử thi hành
EE (executionelement)
phần tử thi hành
execution element (EE) .
phần tử thiết bị logic
Logical Device Element (LDE)
phần tử thời gian
time element
phần tử thông tin
information element
phần tử thông tin
Information Element (IE)
Phần tử thông tin của GCID
GCID Information Element (GCIDIE)
phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
phần tử thu
receiving element
phần tử thư mục
bibliographic element
phần tử thụ động
passive element
phần tử thuần nhất
homogeneous element
phần tử thực tại
actual element
phần tử tích cực
active element
phần tử tích phân
integral element
phần tử tiết âm
tone element
phần tử tinh chỉnh
adjusting element
phần tử tinh chỉnh
trimming element
phần tử tính dùng nhiệt
thermal computing element
phần tử tính toán
computing element
phần tử tính toán tuyến tính
linear computing element
phần tử tổ hợp nhị phân
binary combinational element
phần tử toàn thông
all-pass element
phần tử tối thiểu
minimal element
phần tử trạng thái tôpô
topology state element
phần tử trễ
delay element
phần tử trễ
lag element
phần tử trễ số
digit delay element
phần tử trong danh sách
list element
phần tử trung hòa
neutral element
phần tử trùng hợp
coincidence element
phần tử trung lập
neutral element
phần tử truyền đạt
transmitting element
phần tử tự liên hợp
self-conjugate element
phần tử tương ứng
self-corresponding element
phần tử tương đương
equivalence element
phần tử tuyến tính
line element
phần tử tỷ lệ
proportional element
phần tử
AND element
phần tử vi điện tử
microelectronic element
phần tử viễn thông
communication element
phần tử cùng nhỏ
infinitesimal element
phần tử xa tận
element at infinity
phần tử xác suất
probability element
phần tử xác định trước
previous specified element
phân tử xâm nhiễm
guest element
phần tử xiclic
cyclic element
phần tử xoắn
torsion element
phần tử xoay chiều
alternate element
phần tử XOR
EXCLUSIVE-OR element
phần tử xử
PE (Processingelement)
phần tử xử
processing element
phần tử xử trung tâm
central processing element
phần tử xử trung tâm
Central Processing Element (CPE)
phần tử xử điều khiển
PCE (processingand control element)
phần tử xử điều khiển
processing and control element (PEC)
phần tử xuất phát
start element
phần tử yêu cầu đang chờ
waiting request element (WRE)
phần tử yêu cầu đang chờ
WRE (waitingrequest element)
phần tử đa cỡ đo chuẩn
standard multigauging element
phần tử đã phân loại
ranked element
phần tử đa số
majority element
phẩn tử đa vị trí
multiposition element
phần tử đại số
algebraic element
phần tử đầu cuối
terminating element
phân tử đầu ra
output element
phần tử đầu tiên của chuỗi xích
first element of chain
phần tử đầu vào
input element
phần tử đệm
buffer element
phần tử đích
target element
phần tử điện áp
voltage element
phần tử điện tích
surface element
phần tử điện trở
resistance element
phần tử điện trở
resistive element
phần tử điện trở
resistor element
phần tử điều chỉnh
adjusting element
phần tử điều chỉnh
shim element
phần tử điều chỉnh
trimming element
phần tử điều chỉnh dòng
flow control element
phần tử điều hòa
harmonic element
phân tử điều khiển
Control Element (CE)
phần tử điều khiển
control element
phần tử điều khiển âm xung nhịp
Clock and Tone Control Element (CTCE)
phần tử điều khiển chủ động
final controlling element
phần tử điều khiển cuối cùng
final controlling element
phần tử điều khiển hệ thống
System Control Element (SCE)
phần tử điều khiển mép
edge control element
phần tử điều khiển phụ
Auxiliary Control Element (ACE)
phẩn tử điều khiển thao tác
operator control element (OPCE)
phần tử định hướng
directional element
phần tử định tuyến
Routing Element (RE)
phần tử đồ họa
graphic element
phần tử đồ họa
pictorial element-PE
phần tử đồ họa hình học
geometric graphics element
phần tử đồ họa mành
raster graphics element
phần tử đo kiểu cần pittông
rod piston element
phần tử đo kiểu lăn
rolling element
phần tử đối xứng
symmetric element
phần tử đối xứng của mạch
symmetric circuit element
phần tử đơn hướng
unidirectional element
phần tử đơn lũy
unipotent element
phần tử đơn vị
identity element
phần tử đơn vị
unit element
phần tử đơn vị
unit element, unity element
phần tử đơn vị (của một nhóm)
identity element (ofa group)
phần tử đóng
closing element
phần tử đồng nhất
identical element
phần tử đồng nhất
identity element
phần tử đốt nóng
heating element
phần tử đường
line element
phần tử đường
linear element
phương pháp phần tử biên
boundary element method
phương pháp phần tử hữu hạn
finite element analysis
phương pháp phần tử hữu hạn
finite element method
phương pháp phần tử hữu hạn
Finite Element Method (FEM)
phương thức phần tử biên
BEM (BoundaryElement Method)
quản phần tử mạng
Network Element Management (NEM)
rơle hai phần tử
two-element relay
sự hóa phần tử trước
previous element coding
tập hợp phần tử
code element set
tập phần tử
element set
tham số kiểu phần tử
element type parameter
thềm của phần tử tín hiệu
flat part of a signal element
thông lượng qua một phần tử mạch
flux cut by a circuit element
trường phần tử gốc
OEF (originelement field)
trường phần tử gốc
origin element field (OEF)
vết của một phần tử
trace of an element
vị trí phần tử
element position
điểm ảnh, phần tử ảnh
Picture Element (PIXEL)
điều khiển phần tử duy trì
holding element control
định nghĩa kiểu phần tử
element type definition
định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
độ cao của một phần tử
depth of an element
độ cao của một phần tử
height of an element
độ méo các phần tử
degree of element distortion
member
phần tử biên
boundary member
phần tử chịu kéo
tension member
phần tử chịu kéo
tie member
phần tử chịu tải
strength member
phần tử chịu tải trung tâm
central strength member
phần tử chịu xoắn
torque member
phần tử không chịu lực
unstrained member
phần tử không chịu lực
unstressed member
phần tử ma sát
friction member
phần tử nén
compression member
phần tử tăng bền
reinforcing member
phần tử tiếp xúc
contact member
tên phần tử
member name
molar
dung dịch phân tử
molar solution
dung dịch phân tử lít
molar solution
hằng số phân tử khí
molar gas constant
nhiệt dung phân tử gam
molar heat capacity
nhiệt dung riêng phân tử gam
molar specific heat
molecular
âm học phân tử
molecular acoustics
bơm phân tử
molecular pump
bơm phân tử tuabin
turbo-molecular pump
cao phân tử
high molecular
chất rắn lượng tử phân tử
molecular quantum solids
chế tạo thang phân tử
molecular scale manufacturing
chế tạo phân tử
molecular manufacturing
chế tạo quy phân tử
molecular scale manufacturing
chế độ dòng phân tử
molecular flow regime
chùm phân tử
molecular beam
chưng cất phân tử
molecular distillation
chưng cất phân tử
molecular distillations
cố kết phân tử
molecular adhesion
công thức phân tử
molecular formula
Cộng đồng các nhà vật thuyết về Quang học, Phân tử Nguyên tử
Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
dãy phân tử
molecular wire
dòng phân tử
molecular flow
dung dịch phân tử
molecular solution
dưới phân tử
low-molecular
epitaxy chùm phân tử
molecular beam epitaxy
epitaxy chùm phân tử
molecular beam epitaxy (MBE)
espitaxy chùm phân tử
MBE (molecular-beam expitaxy)
hạ phân tử
low-molecular
hợp chất phân tử
molecular compound
keo phân tử
molecular colloid
khối lượng phân tử
molecular mass
khuếch tán nhiệt phân tử
molecular heat diffusion
khuếch tán phân tử
molecular diffusion
kích thước phân tử
molecular dimensions
kích thước phân tử
molecular size
kỹ thuật hệ thống phân tử
molecular systems engineering
kỹ thuật phân tử
molecular engineering
laze khí phân tử
molecular gas laser
laze phân tử
molecular laser
liên kết phân tử
molecular bond
lớp phân tử tiểu não
stratum molecular cerebelli
lực phân tử
molecular force
lưỡng cực phân tử
molecular dipole
mạch phân tử
molecular circuit
mạng phân tử
molecular lattice
mật độ phân tử
molecular density
máy (lắp) ráp phân tử
molecular assembler
máy phân tử
molecular machine (MOLMAC)
mây phân tử
molecular cloud
mệnh đề phân tử
molecular proposition
hình phân tử
molecular model
mối liên kết phân từ
molecular link
mức dao động phân tử
molecular vibrtional energy level
năng lượng phân tử
molecular energy
nhiệt dung phân tử dao động
vibration molecular heat
nhiệt dung phân tử tịnh tiến
translational molecular heat
nhiệt dung riêng phân tử
molecular heat
nhiệt phân tử
molecular heat
nhóm phân tử
molecular group
nối liên kết phân từ
molecular link
obitan phân tử
molecular orbital
phân tán phân tử
molecular dispersion
phân tử lượng
molecular weight
phân tử lượng tương đối
relative molecular mass
phân tử nước phức tạp
molecular complexes of water
phát tán chùm phân tử
Molecular Beam Epitaxy (MBE)
phin sấy bằng rây phân tử
molecular sieve drier
phổ kế quang nhiệt chùm phân tử
Molecular-Beam Optothermal Spectrometer (MBOS)
phổ phân tử
molecular spectrum
phóng lưu phân tử
molecular effusion
phương pháp quỹ đạo phân tử
molecular orbit method
quá trình epitaxy chùn phân tử
molecular beam epitaxy
quang phổ phân tử
molecular spectrum
quy tắc chọn phân tử
molecular selection rule
rây phân tử
molecular sieve
sinh học phân tử
molecular biology
sự hạ băng điểm do phân tử
molecular depression of freezing point
sự hạ điểm đóng băng do phân tử
molecular depression of freezing point
sự nâng điểm sôi do phân tử
molecular elevation of boiling point
sự phân tích phân tử
molecular spectroanalysis
sự thay thế phân tử
molecular replacement
tác dụng phân tử
molecular action
tần số hấp thụ phân tử
molecular absorption frequency
thành phần phân tử
molecular component
thế tích phân tử
molecular volume
tinh thể phân tử
molecular crystal
trạng thái phân tử
molecular state
trọng lượng phân tử, phân tử lượng
molecular weight
trường phân tử
molecular field
tỷ số phân tử
molecular ratio
vạch hấp thụ phân tử
molecular absorption line
vạch phân tử
molecular line
vật học phân tử
molecular physics
vật phân tử
molecular physics
đa phân tử
poly-molecular
điện tử học phân tử
ME (molecularelectronics)
điện tử học phân tử
molecular electronics
điện tử học phân tử
moletronics (molecularelectronics)
độ dẫn dòng phân tử
molecular flow conductance
độ dẫn phân tử (điện)
molecular conductivity
molecule

Giải thích VN: Phần tử nhỏ nhất của một chất còn giữ được các tính chất hóa học của chất đó, được tạo thành từ các nguyên tử giống nhau (trong đơn châta) hoặc các nguyên tử khác nhau (trong hợp chất) kết hợp theo các liên kết hóa [[học.]]

chùm phân tử
molecule beam
dòng phân tử tự do
free molecule flow
năng lượng phân tử
molecule energy
phân tử cho
donor molecule
phân tử chuẩn gốc
reference molecule
phân tử cực
polar molecule
phần tử cộng hóa trị
covalent molecule
phân tử exiton
excitonic molecule
phân tử gam
gram molecule
phân tử gam, mol
gram-molecule
phân tử hai nguyên tử
binary molecule
phân tử hạt nhân
nuclear molecule
phân tử hoạt tính
activated molecule
phân tử không cực
nonpolar molecule
phân tử khổng lồ
giant molecule
phân tử lân cận
neighbo (u) r molecule
phân tử mạch
chain molecule
phân tử mezon
mesonic molecule
phân tử năng
molecule energy
phân tử phân cực
polar molecule
phân tử phức chất
complex molecule
phân tử trung bình
mean molecule
phân tử trung hòa
neutral molecule
phân tử trung tính
neutral molecule
phân tử đa nguyên tử
polyatomic molecule
phân tử đánh dấu
labeled molecule
phân tử đánh dấu
tagged molecule
phân tử đơn nguyên tử
monatomic molecule
va chạm electron-phân tử
electron-molecule collision
đại phân tử
chain molecule
định hướng phân tử cực
polar molecule orientation
numerator
cell
nửa phân tử
half cell, half element
phần tử ắc qui axít chì
lead acid cell
phần tử acquy cuối
end cell
phần tử acquy kiềm
alkaline cell
phần tử acquy kiểm-thép
steel-alkaline cell
phần tử acquy điều chỉnh
regulator cell
phần tử bố cục
composition cell
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử chứa điện
storage cell
phần tử của bộ nhớ
storage cell
phần tử của cấu trúc
structural cell
phần tử hợp thành
composition cell
phần tử Kerr
Kerr cell
phần tử lưu trữ
storage cell
phân tử nhị phân
binary cell
phần tử nhớ
memory cell
phần tử phối hợp
constituent cell
phần tử pin
cellar cell
phần tử pin cấp
primary cell
phần tử Pockels
Pockels cell
phần tử selen
selenium cell
phần tử thứ cấp
secondary cell
phần tử tổ hợp
composition cell
phần tử đo độ dẫn điện
conductivity measuring cell
chip
lưu lượng phần tử
chip rate
component
phần tử chấp hành
executive component
phần tử logic
logic component
phần tử mạch
logic component
phần tử thường trình
routine component
phần tử từ giảo
magnetostrictive component
phần tử điện
electromechanical component
thành phần phân tử
molecular component
thành phần từ
magnetic component
constituent
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử phối hợp
constituent cell
element
ăng ten nhiều phân tử
multi-element antenna
bề mặt phần tử lạnh
cooling element surface
biến phần tử
element variable
phân tử hấp thụ
absorber element bundle
bộ xử phần tử mạng
Network Element Processor (NEP)
bộ xử phần tử song song
parallel element-processing ensemble (PEPE)
bộ xử phần tử song song
PEPE (parallelelement-processing ensemble)
các phần tử phối cảnh
perspective element
cấp của một phần tử trong một nhóm
order of an element in a group
cấp của một phần tử trong một nhóm
order or an element in a group
cấp của phần tử của một nhóm
order of an element of a group
cấu trúc phần tử
element structure
chuỗi phần tử dữ liệu
data element chain
chuỗi phần tử nhị phân
binary element string
con trỏ phần tử
element pointer
công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
công ba phần tử
three-element meter
công hai phần tử
two-element meter
danh sách tham chiếu phần tử
element reference list
giá lắp ráp phần tử phía trước
mount of front element
hệ thống quản phần tử
Element Management System (ATM) (EMS)
khai báo phần tử
element declaration
khoảng thời gian phần tử ngừng
stop element duration
Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
khối phần tử công việc
work element block (WEB)
kiểu phần tử
element type
kiểu phẩn tử kết quả
result element type (ofa link)
kiểu phần tử nguồn
source element type (ofa link)
loại phần tử kết hợp
associated element type
lớp phần tử mạng
Network Element Layer (ATM) (NEL)
lưu lượng phân tử thông tin
information element rate
thuyết phần tử hữu hạn
finite element theory
mạch phân tử tập trung
lumped-element circuit
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
small-element array (antenna)
mức độ phân tử thông tin
information element rate
nghịch đảo của một phần tử
inverse of an element
nửa phân tử
half cell, half element
oát kế hai phần tử
double element wattmeter
phần thẳng của phần tử tín hiệu
flat part of a signal element
phần tử (cảm biến) nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử (làm) tắc nghẽn
blockage element
phần tử âm
negative element
phẩn tử ẩm kế màng cacbon
carbon-film hygrometer element
phần tử AND
AND element
phần tử ảnh
picture element
phần tử ảnh
picture element (PEL)
Phần tử ảnh (còn được viết Pixel)
Picture Element (PEL)
phần tử ảnh (pixel)
picture element
phần tử ảo
imaginary element
phần tử áp điện
piezoelectric element
phần tử bảng
table element
phần tử bảo vệ chất dẻo
plastic protective element
phần tử bắt đầu
start element
phần tử bị mòn
wearing element
phần tử bị động
passive element
phần tử biên
boundary element
phần tử biểu diễn
display element
phần tử bộ nhớ
memory element
phần tử bộ nhớ
storage element
phần tử bộ nhớ tĩnh
statistic storage element
phần tử bộ tản nhiệt
radiator element
phần tử bức xạ
radiating element
phần tử bức xạ (của một anten)
radiating element
phần tử cảm biến
sensing element
phần tử cảm biến ẩm
humidity sensitive element
phần tử cảm biến áp suất
pressure sensitive element
phần tử cảm biến áp điện
piezoelectric sensing element
phần tử cảm biến nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử cảm biến nhiệt
heat sensitive element
phần tử cảm biến nhiệt
thermal sensing element
phần tử cảm biến nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử cân bằng lực
force-balance element
phần tử cánh
finned element
phần tử cấu trúc
structural element
phần tử cấu trúc
structure element
phần tử chéo
diagonal element
phần tử chỉ báo
indicator element
phần tử chỉ thị
indicator element
phần tử chia được
divisible element
phân tử chính
principal element
phần tử chính
principal element
phần tử chỉnh lưu
rectifying element
phần tử chính quy
regular element
phần tử chống rung
vibration damping element
phần tử chủ chốt
pivotal element
phần tử chủ yếu
majority element
phần tử chủ động
active element
phần tử chủ động
final controlling element
phần tử chứa
containing element
phần tử chức năng
Functional Element (FE)
phần tử chương trình
program element
phần tử chương trình
programme element
phần tử chuyển mạch
switching element
phần tử chuyển mạch số
digital switching element
phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
transition element
phần tử chuyển tiếp cầu
Bridge Relay Element (BRE)
phần tử chuyển đổi
switching element
phần tử lập
isolated element
phần tử sở
base element
phần tử sở
basis element
phần tử cố định
fixed element
phần tử cộng
adding element
phần tử cộng hưởng
resonant element
phần tử của bảng
table element
phần tử của bộ nhớ
memory element
phần tử của tập hợp
element of a set
phần tử cực đại
maximal element
phần tử cuối cùng
final element
phần tử dẫn suất
derivative element
phần tử dịch pha
phase-shifting element
Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp phục hồi (CCR)
Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
Reliable Transfer Service Element (RTSE)
phân tử dịch vụ bản
Basic Service Element (BSE)
phần tử dịch vụ cộng sinh
symbiotic service element
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
ACSE (associationcontrol service element)
phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
Message Retrieval Service Element (MRSE)
phần tử dịch vụ thông tin quản chung
Common Management Information Service element (CMISE)
phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ([[]] Lớp ứng dụng [[]])
Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
phần tử diện tích
surface element
phần tử nhiệt
detecting element
phần tử được
detectable element
phần tử dòng
current element
phần tử dòng điện
current element
phần tử dữ liệu
data element
phần tử dữ liệu hỗn hợp
composite data element
phần tử dữ liệu thuộc tính
attribute data element
phần tử dữ liệu trao đổi
interchange data element
phần tử dừng
stop element
phần tử duy nhất
only element
phần tử ép màng
diaphragm pressure element
phần tử ép xoắn ốc
helical pressure element
phần tử ghép
coupling element
phần tử gia nhiệt
heating element
phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
pressure-imposing element
phần tử giản ước được
cancelable element
phần tử giới hạn
threshold element
phần tử Hall
hall element or hall generator
phần tử hãm
braking element
phần tử hàng
row element
phần tử hàng chờ
queue element
phần tử hàng đợi
queue element
phần tử hàng đợi trả lời
reply queue element
phần tử hàng đợi trả lời
RQE (replyqueue element)
phân tử hấp thụ
absorber element
phần tử hiện tại
current element
phần tử hiển thị
display element
phần tử hình ( hiệu)
figurative element
phần tử hình chữ nhật
rectangular element
phần tử hỗ trợ
support element
phần tử họa hình-PE
pictorial element-PE
phần tử Hoặc
OR element
phần tử hoạt động
active element
phân tử hữu hạn
finite element
phần tử hữu hạn
finite element
phần tử IF-THEN
IF-THEN element
phần tử in
printing element
phần tử kênh chế độ gói
Packet Mode Channel Element (PMCE)
phần tử kép
double element
phần tử kép
fixed element (ofa collineation)
phần tử kết hợp
associate element
phần tử kết đông
freezing element
phần tử khả nghịch
inversible element
phần tử khởi động
start element
phân tử không
null element
phân tử không
null element zero
phần tử không
null element
phần tử không
zero element
phần tử không (đường) chéo
nondiagonal element
phần tử không dùng nữa
obsolete element
phần tử không trung gian
acentral element
phần tử không trung tâm
acentric element
phần tử không trung tâm
non-central element
phần tử không tuyến tính
non-linear element
phần tử khử được
effaceable element
phần tử khuếch đại
booster element
phần tử kích
driver element
phần tử kiểm tra chẵn lẻ
parity check element
phần tử kỳ dị
singular element
phần tử kỳ dị
singular element.
phần tử làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling element
phần tử làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigerating element
phần tử lăng kính
lens element
phần tử lạnh
cooler element
phần tử lạnh
cooling element
phần tử lấy mẫu
sampling element
phần tử lệnh
IE (instructionelement)
phần tử lệnh
instruction element (IE)
phần tử liên hợp
conjugate element
phần tử liên kết
associated element
phần tử loại trừ Nor
exclusive-NOR element
phân tử loại trừ OR
exclusive-OR element
phần tử lọc
filler element
phần tử lọc
filter element
phần tử logic
logic (al) element
phần tử logic
logic element
phần tử logic
logical element
phân tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic tổ hợp
combinational logic element
phần tử logic tuần tự
sequential logic element
phần tử logic đường truyền cân bằng
balanced line logic element
phần tử lỗi thời
obsolete element
phần tử lớn nhất
the largest element
phần tử lưỡng cực
biaxial element
phần tử lưu trữ
storage element
phần tử lũy linh
nilpotent element
phần tử lũy đẳng
idem-potent element
phần tử lũy đẳng nguyên thủy
primitive idempotent element
phần tử tưởng
ideal element
phần tử
code element
phần tử hóa
coded element
phần tử ma trận
matrix element
phần tử mạch
circuit element
phần tử mạch
logic element
phần tử mạch chủ động
active circuit element
phần từ mạch nguồn
active circuit element
phần tử mạch tác dụng
active circuit element
phân tử mạch tập trung
lumped-circuit element
phần tử mạch thụ động
passive circuit element
phần tử mạch thụ động ( công)
passive circuit element
phần tử mạch tích hợp
integrated-circuit element
phần tử mạch tuyến tính
linear circuit element
phần tử mạch đối xứng
symmetric circuit element
phần tử macro
macro element
phần tử mầm
seed element
phần tử màn hình
display element
phần tử mảng
array element
phần tử mạng
network element
Phần tử mạng ([[]] TMN)
Network Element (TMN) (NE)
phần tử mành
raster element
phần tử mặt
surface element
phần tử máy
machine element
phần tử NAND
NAND element
phần tử nếu-thì
IF THEN element
phần tử ngắt mạch
switching element
phần tử nghịch đảo
inverse element
phần tử nghịch đảo
inverse element, inverting element
phần tử ngoại chéo
off-diagonal element
phân tử ngoại lai
guest element
phần tử ngoài đường chéo
nondiagonal element
phần tử ngoài đường chéo
off-diagonal element
phần tử ngừng
stop element
phần tử ngưỡng
threshold element
phần tử nguyên khối
integral element
phần tử nguyên thủy
primal element
phần tử nguyên tố
prime element
phần tử nhận
receiver element
phần tử nhận dạng
identity element
phần tử nhập
input element
phần tử nhạy ẩm
humidity sensitive element
phần tử nhạy cảm
sensitive element
phần tử nhạy nhiệt
temperature element
phần tử nhạy nhiệt
thermal element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature responsive element
phần tử nhạy nhiệt độ
temperature-sensitive element
phần tử nhị phân
binary element
phần tử nhiên liệu
fuel element
phân tử nhiên liệu dạng khối
block-shaped fuel element
phần tử nhiên liệu mới
new fuel element
phần tử nhiên liệu urani
uranium fuel element
phần tử nhớ
memory element
phần tử nhớ
storage element
phần tử nhỏ nhất
the smallest element
phần tử nhớ tích hợp
Integrated Storage Element (ISE)
phần tử nối
connecting element
phần tử nội dung
content element
phần tử nối không hàn tháo được
removable solderless connecting element
phần tử nóng chảy
fuse element
phần tử NOR
NOR element
phần tử NOT
NOT element
phần tử NOT-AND
NOT-AND element
phần tử NOT-iF-THEN
NOT-IF-THEN element
phần tử NOT-OR
NOT-OR element
phần tử nửa sóng
half-wave element
phần tử nung
heating element
phần tử nung hình ống
tubular heating element
phần tử nung nóng
heating element
phần tử ổn định
stable element
phần tử OR
OR element
phần tử OR-bao hàm
inclusive-OR element
phần tử panen
panel element
phần tử phá băng
defrosting element
phần tử phản kháng
reactive element
phần tử phản trùng hợp
anticoincidence element
phần tử phát hiện
detecting element
phần tử phi chính
improper element
phần tử phi tuyến
non-linear element
phần tử phổ dụng
universal element
phần tử phụ
accessory element
phần tử phức
complex element
phần tử quá hạn
obsolete element
phần tử quét
scanning element
phần tử quyết định
decision element
phần tử siêu compac
supercompact element
phần tử siêu compact
supercompact element
phần tử siêu tệp
metafile element
phần tử siêu việt
transcendent element
phần tử sinh
generating element
phần tử sinh khoáng
metallogenetic element
phần tử sinh kim
metallogenetic element
phần tử cấp
primary element
phần tử số học
arithmetic element
phần tử số học mở rộng
EAE (extendedarithmetic element)
phần tử số học mở rộng
extended arithmetic element (EAE)
phần tử so sánh
comparing element
phần tử so sánh
comparison element
phần tử song song
parallel element
phần tử tác dụng hai bước
element with two-step action
phần tử tác động hai bước
two-step action element
phần tử tài liệu
document element
phần tử tài liệu bản
base document element
phần tử tập trung
lumped element
phần tử thể tích
volume element
phân tử thể tích, yếu tố thể tích
differential of volume, element of volume
phần tử thi hành
EE (executionelement)
phần tử thi hành
execution element (EE) .
phần tử thiết bị logic
Logical Device Element (LDE)
phần tử thời gian
time element
phần tử thông tin
information element
phần tử thông tin
Information Element (IE)
Phần tử thông tin của GCID
GCID Information Element (GCIDIE)
phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
phần tử thu
receiving element
phần tử thư mục
bibliographic element
phần tử thụ động
passive element
phần tử thuần nhất
homogeneous element
phần tử thực tại
actual element
phần tử tích cực
active element
phần tử tích phân
integral element
phần tử tiết âm
tone element
phần tử tinh chỉnh
adjusting element
phần tử tinh chỉnh
trimming element
phần tử tính dùng nhiệt
thermal computing element
phần tử tính toán
computing element
phần tử tính toán tuyến tính
linear computing element
phần tử tổ hợp nhị phân
binary combinational element
phần tử toàn thông
all-pass element
phần tử tối thiểu
minimal element
phần tử trạng thái tôpô
topology state element
phần tử trễ
delay element
phần tử trễ
lag element
phần tử trễ số
digit delay element
phần tử trong danh sách
list element
phần tử trung hòa
neutral element
phần tử trùng hợp
coincidence element
phần tử trung lập
neutral element
phần tử truyền đạt
transmitting element
phần tử tự liên hợp
self-conjugate element
phần tử tương ứng
self-corresponding element
phần tử tương đương
equivalence element
phần tử tuyến tính
line element
phần tử tỷ lệ
proportional element
phần tử
AND element
phần tử vi điện tử
microelectronic element
phần tử viễn thông
communication element
phần tử cùng nhỏ
infinitesimal element
phần tử xa tận
element at infinity
phần tử xác suất
probability element
phần tử xác định trước
previous specified element
phân tử xâm nhiễm
guest element
phần tử xiclic
cyclic element
phần tử xoắn
torsion element
phần tử xoay chiều
alternate element
phần tử XOR
EXCLUSIVE-OR element
phần tử xử
PE (Processingelement)
phần tử xử
processing element
phần tử xử trung tâm
central processing element
phần tử xử trung tâm
Central Processing Element (CPE)
phần tử xử điều khiển
PCE (processingand control element)
phần tử xử điều khiển
processing and control element (PEC)
phần tử xuất phát
start element
phần tử yêu cầu đang chờ
waiting request element (WRE)
phần tử yêu cầu đang chờ
WRE (waitingrequest element)
phần tử đa cỡ đo chuẩn
standard multigauging element
phần tử đã phân loại
ranked element
phần tử đa số
majority element
phẩn tử đa vị trí
multiposition element
phần tử đại số
algebraic element
phần tử đầu cuối
terminating element
phân tử đầu ra
output element
phần tử đầu tiên của chuỗi xích
first element of chain
phần tử đầu vào
input element
phần tử đệm
buffer element
phần tử đích
target element
phần tử điện áp
voltage element
phần tử điện tích
surface element
phần tử điện trở
resistance element
phần tử điện trở
resistive element
phần tử điện trở
resistor element
phần tử điều chỉnh
adjusting element
phần tử điều chỉnh
shim element
phần tử điều chỉnh
trimming element
phần tử điều chỉnh dòng
flow control element
phần tử điều hòa
harmonic element
phân tử điều khiển
Control Element (CE)
phần tử điều khiển
control element
phần tử điều khiển âm xung nhịp
Clock and Tone Control Element (CTCE)
phần tử điều khiển chủ động
final controlling element
phần tử điều khiển cuối cùng
final controlling element
phần tử điều khiển hệ thống
System Control Element (SCE)
phần tử điều khiển mép
edge control element
phần tử điều khiển phụ
Auxiliary Control Element (ACE)
phẩn tử điều khiển thao tác
operator control element (OPCE)
phần tử định hướng
directional element
phần tử định tuyến
Routing Element (RE)
phần tử đồ họa
graphic element
phần tử đồ họa
pictorial element-PE
phần tử đồ họa hình học
geometric graphics element
phần tử đồ họa mành
raster graphics element
phần tử đo kiểu cần pittông
rod piston element
phần tử đo kiểu lăn
rolling element
phần tử đối xứng
symmetric element
phần tử đối xứng của mạch
symmetric circuit element
phần tử đơn hướng
unidirectional element
phần tử đơn lũy
unipotent element
phần tử đơn vị
identity element
phần tử đơn vị
unit element
phần tử đơn vị
unit element, unity element
phần tử đơn vị (của một nhóm)
identity element (ofa group)
phần tử đóng
closing element
phần tử đồng nhất
identical element
phần tử đồng nhất
identity element
phần tử đốt nóng
heating element
phần tử đường
line element
phần tử đường
linear element
phương pháp phần tử biên
boundary element method
phương pháp phần tử hữu hạn
finite element analysis
phương pháp phần tử hữu hạn
finite element method
phương pháp phần tử hữu hạn
Finite Element Method (FEM)
phương thức phần tử biên
BEM (BoundaryElement Method)
quản phần tử mạng
Network Element Management (NEM)
rơle hai phần tử
two-element relay
sự hóa phần tử trước
previous element coding
tập hợp phần tử
code element set
tập phần tử
element set
tham số kiểu phần tử
element type parameter
thềm của phần tử tín hiệu
flat part of a signal element
thông lượng qua một phần tử mạch
flux cut by a circuit element
trường phần tử gốc
OEF (originelement field)
trường phần tử gốc
origin element field (OEF)
vết của một phần tử
trace of an element
vị trí phần tử
element position
điểm ảnh, phần tử ảnh
Picture Element (PIXEL)
điều khiển phần tử duy trì
holding element control
định nghĩa kiểu phần tử
element type definition
định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
độ cao của một phần tử
depth of an element
độ cao của một phần tử
height of an element
độ méo các phần tử
degree of element distortion
element (e.g. in data transmission)
elements
các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
Common Application Service Elements (CASE)
các phần tử màn hình
screen elements
các phần tử phối cảnh
perspective elements
lớp các phần tử liên hợp
class of conjugate elements
mạng các phần tử mạch
network of circuit elements
nửa nhóm các phần tử khả nghịch
semigroup of inversible elements
phần tử bên ngoài
external elements
phần tử kết hợp
associate elements
phần tử logic điện
electric logic elements
phần tử tả
descriptor elements
phần tử nguyên tố cùng nhau
relatively prime elements
phần tử quỹ đạo
orbital elements
phần tử quy đổi
reduction elements
phần tử so sánh được
comparable elements
phần tử thuận nghịch
reversible elements
phần tử thuộc tính
attribute elements
phần tử trễ được phân nhánh
tapped delay elements
phần tử tương đương
equivalent elements
phần tử vào định chuẩn
reference input elements
phần tử điều khiển
control elements
phần tử đồ họa nguyên thủy
graphical primitive elements
phương pháp phân tử hữu hạn
method of finite elements
phương pháp phần tử hữu hạn
FEM (fineelements method)
phương pháp phần tử hữu hạn
finite elements method (FEM)
số phần tử
number of elements (e.g. in a matrix)
tích của hai phần tử
product of two elements
vòng của các phần tử phát xạ
ring of radiating elements
entity
phần tử dữ liệu
data entity
phần tử dữ liệu tự
character data entity
item
phần tử trừ
balancing item
phần tử dữ liệu
data item
phần tử dữ liệu chỉ mục
index data item
phần tử hoạt động
working item
phần tử không phải số
nonnumeric item
phần tử menu
menu item
phần tử nhạc âm
musical item
phần tử nhạy cảm
critical item
phần tử nhóm
group item
tên phần tử kiểm thử
test item name
tên phần tử test
test item name
member
phần tử biên
boundary member
phần tử chịu kéo
tension member
phần tử chịu kéo
tie member
phần tử chịu tải
strength member
phần tử chịu tải trung tâm
central strength member
phần tử chịu xoắn
torque member
phần tử không chịu lực
unstrained member
phần tử không chịu lực
unstressed member
phần tử ma sát
friction member
phần tử nén
compression member
phần tử tăng bền
reinforcing member
phần tử tiếp xúc
contact member
tên phần tử
member name
molecule
chùm phân tử
molecule beam
dòng phân tử tự do
free molecule flow
năng lượng phân tử
molecule energy
phân tử cho
donor molecule
phân tử chuẩn gốc
reference molecule
phân tử cực
polar molecule
phần tử cộng hóa trị
covalent molecule
phân tử exiton
excitonic molecule
phân tử gam
gram molecule
phân tử gam, mol
gram-molecule
phân tử hai nguyên tử
binary molecule
phân tử hạt nhân
nuclear molecule
phân tử hoạt tính
activated molecule
phân tử không cực
nonpolar molecule
phân tử khổng lồ
giant molecule
phân tử lân cận
neighbo (u) r molecule
phân tử mạch
chain molecule
phân tử mezon
mesonic molecule
phân tử năng
molecule energy
phân tử phân cực
polar molecule
phân tử phức chất
complex molecule
phân tử trung bình
mean molecule
phân tử trung hòa
neutral molecule
phân tử trung tính
neutral molecule
phân tử đa nguyên tử
polyatomic molecule
phân tử đánh dấu
labeled molecule
phân tử đánh dấu
tagged molecule
phân tử đơn nguyên tử
monatomic molecule
va chạm electron-phân tử
electron-molecule collision
đại phân tử
chain molecule
định hướng phân tử cực
polar molecule orientation
numerator
particle
ghép nối phần tử từ
magnetic particle coupling
hạt hạ phân tử
subatomic particle
phần tử ẩm
moisture particle
phần tử môi chất lạnh
refrigerant particle
thí nghiệm phần tử hồ quang
radiographic particle test
thử nghiệm lọc phân tử
filtered-particle testing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top