- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Trục lăn chân đê
sheeps foot roller, club foot, spiked foot, tamper foot -
Cấu kẹp
crochet, holdfast, kelvin bridge, kelvin network, thomson bridge -
Cấu kết
member, design -
Dung môi mạnh
strong solvent -
Dung môi thực
true solvent, active solvent -
Dung môi trơ
inert solvent, latent solution, latent solvent -
Trục lên
haul up, heave off, wind -
Cấu kiện
building components., bar, building element, building materials, element of construction, member of a structure, module, part, structural clement, structural... -
Dùng một lần
disposable, giải thích vn : miêu tả một sản phẩm bị bỏ đi ngay sau khi sử dụng và được thay thế bởi một cái khác tương... -
Dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
to break up the ground -
Dung nham
(địa chất) lava., lava, bể dung nham, lava pool, cao nguyên dung nham, lava plateau, cầu dung nham, lava ball, dòng dung nham, lava flow, dòng... -
Dung nham bazan
basaltic lava, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow -
Dung nham bùn và đá
mud and stone lava -
Dung nham trakit
trachytic lava -
Phản ứng có lỗ
tunnel armature -
Phần ứng của động cơ
motor armature -
Phản ứng cuối
end reaction -
Phần ứng cuộn dây kín
closed coil armature -
Phản ứng đàn hồi
elastic reaction -
Phản ứng dây chuyền
breeding reaction, chain reaction, transfer reaction, chain reaction, knock-on effect, phản ứng dây chuyền phân nhánh, branched chain reaction,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.