Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tra

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to fit in
to add, to apply
to look up, to consult

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

adapt

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

disburse
redeem
render

Xem thêm các từ khác

  • Trả lời

    Động từ, answering, reply, to answer, to reply
  • Sơ chế

    subject (something) to preliminary treatment, rough-wrought
  • Bù đắp

    Động từ: to make up for, to compensate, to assist in settling down, to help settle down, to reciprocate, remedy,...
  • Bù lại

    in return for., countervailling, offset
  • Hương liệu

    danh từ, aromatizer, spice; condiment
  • Trắc

    danh từ, tip, rosewood, kingwood
  • Trách mắng

    Động từ, reproach, to scold, to reprimand
  • Húp

    Động từ, whoops, to drink (song.)
  • Trái phép

    tính từ, unlawful, illicit, illegal
  • Hữu hình

    having a visible form, visible, tangible., material, material assets, physical, visible, thế giới hữu hình, the tangible world., hàng hóa hữu...
  • Hữu quan

    concerned., underlying, các bên hữu quan, concerned parties., chứng khoán hữu quan, underlying security
  • Huy hiệu

    Danh từ: badge; insignia, badge, logo, name slug
  • Bốc vác

    to load and unload by hand, stevedore, bốc vác hàng hoá, to load and unload goods by hand, công nhân bốc vác, a porter
  • Nhất loạt

    all and sundry, one and all., across the board, nhất loạt phải có mặt, one and all must be present.
  • Bụi

    Danh từ.: dust, dhool, spray, bush, grove, clump, breeze, charcoal duff, coal powder, dirt, dust, dusty, haze, powder,...
  • Nhất luật

    all and sundry., flat
  • Bội chi

    overspending (quá mức dự trù của ngân sách), deficit spending
  • Nhạt nhẽo

    cool., insipid, mawkish, savourless, sluggish, cuộc dón tiếp nhạt nhẽo, a cool reception., =====tasteless , insipid .
  • Mong chờ

    như mong đợi, expect
  • Nhậu nhẹt

    (địa phương) booze., pub crawl
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top