- Từ điển Việt - Anh
Tre
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- bamboo
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
bamboo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atency
delay
hysteretic
inhibitory
retardative
adolescent
juvenile
retarding
young
Xem thêm các từ khác
-
Cánh tay quay
crank arm -
Cánh thượng
top chord, upper side -
Cánh thụt
lowered side -
Cánh thủy lực
hydrofoil -
Dư ảnh
afterimage -
Dự báo
forecast., forecast, forecasting, foreign-invested project, predicted (p), prediction, prognosis, prognostic, forecast, forecasting, projection, dự báo... -
Dự báo dài hạn
long-range forecast -
Dự báo doanh thu
sales forecasts, revenue forecasting -
Dự báo dòng chảy
flow forecast, flow prediction, flow prognosis, run off prediction, runoff forecast -
Dự báo giao thông
traffic forecasting, traffic forecast -
Dự báo lũ
flood forecast, flood prediction, flood prognosis -
Dự báo ngắn hạn
short period forecast, short range forecast, short range prediction, short-range forecast, short-term forecast -
Ống trở về
return pipe -
Ống trồi
outlet -
Ống tròn
round pipe, bare-tube, plain tube, prime [smooth] pipe, prime pipe, prime tube, smooth pipe, smooth tube, combining cone, combining nozzle, combining tube,... -
Ống trụ
cylinder, cylinder barrel, framed sieve cylinder -
Ống trượt
sleeve, ống trượt của bạc đạn ly hợp, clutch release bearing sleeve -
Ống truyền
transfer line, carrier pipe, giải thích vn : Ống dẫn chất lỏng hoặc các chất liệu [[khác.]]giải thích en : a pipe that conducts fluids... -
Cạnh tranh
to compete, compete, competition, competition, competing, competitive, compete, rival, qui luật cạnh tranh và sản xuất vô chính phủ của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.