- Từ điển Việt - Anh
Cạnh tranh
Mục lục |
Thông dụng
To compete
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compete
competition
Competition, Competing, Competitive
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
compete
rival
Xem thêm các từ khác
-
Cánh trên
top edge, top boom, upper side -
Cánh trên (của đứt gãy)
upper wall -
Cánh trên của phay
upthrow, up-thrown -
Cánh treo
flap, hanger, side wall, superincumbent bed, thrown wall -
Cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)
roof limb -
Cánh trộn
mixer paddle, paddle, stirrer blade, cánh trộn ( bê tông ), mixing paddle -
Cánh trước
leading edge, front wing -
Cánh trụt
bottom wall -
Dự báo thời tiết
weather prognosis, weather forecast -
Dự báo thủy văn
hydrologic forecast, hydrologic prognosis, hydrological forecast -
Dự báo tiến hay lùi bằng đường xu thế
predict forward or backward with a tredline -
Dự bị
(cũ) prepare., reserve, reservist., on probation., preliminary, preparatory, reserve, dự bị lên đường, to prepare for one's journey., dự bị... -
Dư cảm
aftersensation, hunch -
Dù cản
brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute -
Du canh
practise nomadic farming., extractive agriculture, shafting agriculture, shifting farming, slash and burnt agriculture -
Ống tụ
collecting main, collector, commutator -
Ống xiphông túi
bag trap, giải thích vn : loại ống hình chữ s , có cửa ra và cửa vào dọc , sắp thẳng [[hàng.]]giải thích en : a trap shaped... -
Ống xoắn
coil, coiler, pipe coil, serpent coil, serpentine, spiral tube, tubing coil, worm, coil, ăng ten ống xoắn, coil antenna, áp suất ( trong ) ống... -
Ống xoắn chủ động
active coil -
Ống xoắn dẫn nhiệt
coil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.