Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triều lên

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flood
biên độ triều lên xuống
range of flood and ebb
dòng triều lên
flood tide
dòng triều lên
tidal flood
khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
volume of water entering on the flood tide
lưu lượng triều lên
flood discharge
nước triều lên
flood-tide
triều lên xuống
ebb and flood
flood rise
flux flow
high water
dòng triều lên
high water flow
lưu lượng triều lên
high water discharge
nước cao lúc thủy triều lên
high tide high water
đường ngấn triều lên
high water line
rise of tide

Xem thêm các từ khác

  • Cầu cạn

    viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover
  • Dự trữ số

    digital backup
  • Paraboloit

    paraboloidal, ăng ten paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal...
  • Parabôn

    parabola, parabolic, parabolical, parabôn bậc 4, fourth-degree parabola, parabôn bậc ba, cubic parabola, parabôn bậc ba, cubical parabola, parabôn...
  • Parabôn bậc ba

    cubic parabola, cubical parabola
  • Parafin

    dewax, paraffinic, wax, paraffin, wax, dầu parafin, paraffinic oil, hydrocarbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon,...
  • Triều xuống

    defluxion, ebb reflux, ebbing, neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall, low water, triều lên/triều xuống, rising...
  • Cầu cân đường sắt

    blind rail, cupped rail, damaged rail, dead iron, high rail, inner guardrail, joint free rail, jointed rail, low rail, rail weigh bridge, receiving rail,...
  • Cấu cấp giấy

    paper feed, paper picker
  • Cấu cấp phôi (cắt gọt)

    feeding-in mechanism
  • Cấu cấp sợi

    fiber feeder, fibre feeder
  • Dự ứng lực

    prestressed., prestress, prestressed, prestressing force, stressed, bêtông dự ứng lực, prestressed concrete.
  • Du xích

    vernier, sliding-scalt., nonious, nonius, vernier, chiết áp có du xích, vernier potentiometer, du xích đo chiều sâu, vernier gauge, máy kinh...
  • Parafin mềm

    amorphous wax
  • Trình bày

    display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, present (vs), represent, representation, present, put, represent, state, hộp trình bày,...
  • Cầu cất

    drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải...
  • Cầu chặn lửa

    fire stop
  • Dừa

    Danh từ: coconut, coconut, cây dừa, coconut-tree, nước dừa, coconut milk
  • Đũa

    danh từ, thành ngữ, rod, stick, give, take, deliver, present, chopstick, vơ đũa cả nắm : throw everything in a heap
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top