- Từ điển Việt - Anh
Phễu
|
Thông dụng
Danh từ.
- funnel.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bin
boot
bowl
chute
cone
- hình phễu
- cone-mouthed
- hình phễu
- cone-shaped
- phễu bùn
- puff cone
- phễu giảm áp
- cone of depression
- phễu hút
- sucker cone
- phễu hút
- suction cone
- phễu lắng
- settling cone
- phễu loe
- bell cone
- phễu mica
- mica cone
- phễu nạp
- receiving cone
- phễu phân loại
- cone classifier
- phễu rót
- approach cone
- phễu sụt
- depression cone
- phễu tháo
- discharge cone
- phễu tháo quặng
- cone raise
- phễu thoát khí
- blowing cone
- phễu trộn
- combining cone
- phễu trũng
- cone of depression
- phễu vào (bộ lọc)
- approach cone
crater
funnel
- chậu xí hình phễu
- funnel-shaped bowl
- cửa sông hình phễu
- funnel shaped estuary
- giá phễu lọc
- funnel stand
- giá đỡ phễu
- funnel holder
- mái hình phễu
- funnel shaped roof
- mái nhà hình phễu
- funnel-shaped roof
- mép phễu (nổ)
- funnel edge
- mép phễu (nổ)
- funnel lip
- mép phễu (nổ)
- funnel rim
- nhớt kế kiểu phễu
- funnel viscometer
- nhớt kế kiểu phễu Marsh
- Marsh funnel type viscometer
- phễu (chiết) tách
- separatory funnel
- phễu an toàn
- safety funnel
- phễu axít
- acid funnel
- phễu Buchner
- Buchner funnel
- phễu Buchner (lọc)
- Biicheer funnel
- phễu cấp liệu
- feed funnel
- phễu chiết
- separating funnel
- phễu chiết
- tap funnel
- phễu dẫn lưu
- drainage funnel
- phễu giọt
- dropping funnel
- phễu hình chuông
- third funnel
- phễu hút
- sucker funnel
- phễu hút
- suction funnel
- phễu kecstơ
- karst funnel
- phễu lọc
- filter funnel
- phễu lọc
- straining funnel
- phễu lọc nang
- hot filtration funnel
- phễu lọc nóng
- hot air funnel
- phễu lọc thủy tinh đóng cục
- sintered glass filter funnel
- phễu mạch
- vascular funnel
- phễu ống khói
- smoke funnel
- phễu phân chia
- separating funnel
- phễu rót
- priming funnel
- phễu sứ
- porcelain funnel
- phễu tách
- separating funnel
- phễu thu nước
- water-intake funnel
- phễu xả khí
- exhaust funnel
- vỏ dạng phễu
- funnel-shaped shell
- đuôi phễu
- funnel tube
hopper
- bố trí dạng chuông và phễu
- bell and hopper arrangement
- cái cân hình phễu
- hopper scales
- cân phễu chứa
- hopper scales
- cầu phễu chứa
- hopper gantry
- máng cấp liệu vào lò phễu
- hopper-furnace feed chute
- phễu (tiếp liệu) cân
- weighting hopper
- phễu bùn
- mud hopper
- phễu cân (để phối liệu)
- weigh-hopper
- phễu cấp liệu của máy xay
- mill feed hopper
- phễu chất liệu
- feed loading hopper
- phễu chất liệu
- loading hopper
- phễu chất tải
- loading hopper
- phễu chất thải
- charging hopper
- phễu chứa vật liệu trộn
- mixed material storing hopper
- phễu hứng tro bay
- fly-ash hopper
- phễu máy trộn
- mixer hopper
- phễu nạp
- charging hopper
- phễu nạp liệu
- batching hopper
- phễu nạp liệu
- loading hopper
- phễu nạp nhiên liệu
- fuel hopper
- phễu nhập liệu
- collecting hopper
- phễu phối liệu
- charge hopper
- phễu than (trên đường sắt)
- track hopper
- phễu than cám
- slack hopper
- phễu thoát nước mưa
- rainwater hopper
- phễu thu
- receiving hopper
- phễu tiếp liệu
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed hopper
- phễu tiếp liệu
- feeder hopper
- phễu tiếp nhận
- receiving hopper
- phễu trộn bùn
- mud mixing hopper
- phễu vào liệu
- receiving hopper
- phễu định lượng
- batching hopper
- phễu đổ bê tông
- concreting hopper
- phễu đổ bê tông
- gob hopper
- phễu đổ liệu
- feed hopper
- phễu đổ liệu rung
- vibratory hopper
- phễu đổ phôi (ép đùn)
- feed hopper
- phễu đổ rác
- loading hopper
- phễu đong
- measuring hopper
- toa xe phễu
- Car, Hopper
- toa xe phễu
- hopper car
- toa xe phễu
- hopper wagon
popper
shoot
track hopper
Giải thích VN: Phễu được thiết kế để phù hợp với xe chở nước [[mưa.]]
Giải thích EN: A hopper-shaped receptacle used in the unloading of railroad cars.
tray
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
pot
Xem thêm các từ khác
-
Phễu (quặng)
funnel -
Tụ khử ghép
decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor -
Đường cong liên hợp
adjoint curve, conjugate curve, conjugate curves -
Đường cong lưu lượng
discharge curve, discharge hydrograph, flow rate curve, rating curve, đường cong lưu lượng toàn phần, mass discharge curve -
Đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve, integrated flow curve, mass discharge curve -
Đường cong nén
compressibility curve, compression curve, compression line, nhánh nén chặt của đường cong nén, compaction branch of compression curve -
Đường cong nén ép
compression curve -
Tủ kính
danh từ, display window, glass case, show-case, wardrobe, khung tủ kính, show-case frame, tủ kính ( bày hàng ), show-case glazing -
Tủ kính hai nhiệt độ
dual temperature display cabinet, dual temperature display case, dual temperature display merchandiser -
Tủ kính lạnh hấp thụ
absorption display, absorption merchandiser, absorption merchandiser [showcase], absorptions showcase -
Chất dính
tack, adhesive, binder, tackifier, tackifying agent, adhesive, sticky matter, bể chứa chất dính, binder storage tank, bơm phối liệu chất... -
Đường cong nhận thức
learning curve, giải thích vn : một xu hướng trong năng suất làm việc của công nhân được tiếp xúc với công nghệ hay quy trình... -
Đường cong nhạy sáng
response curve -
Đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve -
Đường cong nở
expansion curve -
Đường cong nối tiếp
adjustment curve -
Đường cong nung nóng
heating-up curve, heating curve -
Phép tính tích phân
integral, integral calculus, integration, phép tính tích phân từng phần, integration by part -
Tủ lạnh
danh từ, chill box, chill cabinet, cold (-storage) box, cold box, cold-storage box, cooled cabinet, cooling [refrigerator] box, cooling box, cooling... -
Chất dính kết
adhesion agent, adhesive, binding material, bond, bonding agent, bonding material, cement, cementing agent, cementitious agent, vehicle, binder, binding...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.