- Từ điển Việt - Anh
Truy nhập từ xa Apple
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Apple Remote Access (ARA)
Xem thêm các từ khác
-
Truy nhập tuyến kết nối chung cho khác hàng
common link access for workstations (claw) -
Chắn cố định theo ANSI
fixed blocked ansi- defined (fba) -
Truy nhập vào các vị trí then chốt của Chính phủ
government access to keys (gak) -
Truy nhập vô tuyến cố định
fixed wireless access (fwa) -
Truy nhập, tìm kiếm và chỉ dẫn các thư mục
access, searching and indexing of directories (asid) -
Truy tìm bằng máy tính
computer aided retrieval -
Truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
retrieval of calling line directory number (rcldn) -
Truy tìm thông tin
information retrieval, hướng dẫn truy tìm thông tin internet, internet information retrieval guide (iirg), truy tìm thông tin mạng, network... -
Truy tìm thông tin mạng
network information retrieval (nir) -
Truy tìm thông tin trực tuyến
online information retrieval -
Chân đáp hạ cánh truyền động
landing gear leg -
Truyền ảnh có độ phân giải thấp
low-resolution picture transmission (lrpt) -
Truyền ảnh tự động
automatic picture transmission (apt) -
Truyền dẫn
transmission, các công nghệ truyền dẫn vô tuyến, radio transmission technologies (rtt), các công nghệ truyền dẫn được áp dụng,... -
Truyền dẫn đẳng thời theo khối
burst isochronous transmission (bit) -
Truyền dẫn đơn biên
single-sideband transmission (sst) -
Truyền dẫn đồng bộ
synchronous transmission (syntran) -
Truyền dẫn dựa vào sự tán sắc
dispersion supported transmission (dst) -
Truyền dẫn gián đoạn
discontinuous transmission -
Truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
blocked asynchronous transmission (blast)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.