- Từ điển Việt - Anh
Tuần hoàn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circulate
circulating
- bơm nước tuần hoàn
- circulating water pump
- bơm tuần hoàn
- circulating pump
- bơm tuần hoàn (chất lỏng)
- circulating pump
- bơm tuần hoàn bình ngưng
- condenser circulating pump
- bơm tuần hoàn môi chất lạnh
- refrigerant circulating pump
- bơm tuần hoàn nước lò
- boiler-water circulating pump
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating cooling medium
- dầu bôi trơn tuần hoàn
- circulating oil
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lỏng tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng điện tuần hoàn
- circulating current
- hệ (thống) tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating water system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating [circulatory] system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ thống tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ tuần hoàn
- circulating system
- hệ tuần hoàn dầu
- circulating oil system
- không gian tuần hoàn gió
- air circulating space
- không khí tuần hoàn
- circulating air
- không khí tuần hoàn nhẹ
- moderately circulating air
- lò tuần hoàn không khí
- air-circulating furnace
- máy bơm tuần hoàn
- circulating pump
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulating pattern
- nồi hơi tuần hoàn
- circulating boiler
- nước tuần hoàn
- circulating water
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air circulating thawing
- phương pháp tuần hoàn gió
- air circulating method
- quạt tuần hoàn
- circulating fan
- quạt tuần hoàn gió
- air circulating fan
- số thập phân tuần hoàn
- circulating decimal
- số thập phân tuần hoàn
- circulating decimal, periodical decimal
- sóng điện từ tuần hoàn
- circulating electromagnetic wave
- sự hồi lưu tuần hoàn
- circulating reflux
- tải trọng tuần hoàn
- circulating load
- thập phân tuần hoàn
- circulating decimal
- thể tích tuần hoàn
- circulating volume
- thiết bị tuần hoàn gió
- air circulating apparatus
- thiết bị tuần hoàn gió
- air circulating equipment
- thiết bị tuần hoàn không khí
- air circulating equipment
- tốc độ không khí tuần hoàn
- circulating air velocity
- van tuần hoàn
- circulating valve
- đầu tuần hoàn
- circulating head
circulating water
circulation
- báo động mất tuần hoàn
- lost circulation alarm
- bình chứa tuần hoàn
- circulation receiver
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tuần hoàn
- circulation pump
- bơm tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tuần hoàn nước
- water circulation pump
- dàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation battery
- dòng tuần hoàn
- circulation flow
- giàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation battery
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation shaft
- hệ (thống) bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- semienvelop air circulation system
- hệ thống bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống tuần hoàn
- circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ tuần hoàn
- circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn của bơm
- pump circulation system
- hệ tuần hoàn khí
- circulation system
- hệ tuần hoàn nước
- circulation system
- hệ tuần hoàn thủy lực
- hydraulic circulation system
- hệ tuần hoàn tim - phổi
- pulmonary circulation
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation space
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- clean oil circulation furnace
- lò tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- lỏng tuần hoàn
- liquid circulation
- luồng chảy tuần hoàn
- circulation flow
- máy bơm tuần hoàn
- circulation pump
- máy khoan tuần hoàn ngược
- reverse circulation drill
- mô hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- nồi hơi kiểu tuần hoàn
- circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn
- forced-circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
- natural circulation boiler
- nước muối tuần hoàn
- circulation brine
- nước tuần hoàn
- circulation water
- ống tuần hoàn
- circulation pipe
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air circulation defrosting
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air circulation thawing
- phương pháp tuần hoàn
- circulation method
- sơ đồ vòng tuần hoàn
- circulation circuit
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation oiling
- sự bơm tuần hoàn
- pump circulation
- sự làm lạnh bằng tuần hoàn
- refrigeration by circulation
- sự tra dầu tuần hoàn
- circulation oiling
- sự tuần hoàn của không khí
- circulation of the air
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation
- sự tuần hoàn dầu
- oil circulation
- sự tuần hoàn freon
- freon circulation
- sự tuần hoàn gió
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí nóng
- heated air circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- continuous circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nước
- water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước muối
- brine circulation
- sự tuần hoàn thứ cấp
- secondary circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- free circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- gravity circulation
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- tốc độ tuần hoàn khí
- rate of air circulation
- tốc độ tuần hoàn không khí
- rate of air circulation
- tuần hoàn bàng hệ
- collateral circulation
- tuần hoàn bùn
- mud circulation
- tuần hoàn chéo
- cross circulation
- tuần hoàn của bơm
- pump circulation
- tuần hoàn của chất lỏng
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- positive circulation
- tuần hoàn dầu
- oil circulation
- tuần hoàn freon
- freon circulation
- tuần hoàn gió
- air circulation
- tuần hoàn khí
- air circulation
- tuần hoàn liên tục
- continuous circulation
- tuần hoàn lỏng
- liquid circulation
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- pressurized refrigerant circulation
- tuần hoàn ngược
- reverse circulation
- tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- tuần hoàn nhờ trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- cooled water circulation
- tuần hoàn nước muối
- brine circulation
- tuần hoàn ruột gan
- enterohepatic circulation
- tuần hoàn thai nhi
- fetal circulation
- tuần hoàn theo trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn toàn thân
- systemic circulation
- tuần hoàn tự do
- loose circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- free circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- gravity circulation
- tỷ lệ tuần hoàn
- circulation ratio
- tỷ lệ tuần hoàn không khí
- rate of air circulation
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- tỷ số tuần hoàn
- circulation ratio
- vận tốc tuần hoàn
- velocity of circulation
- vòng (tái) tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng tuần hoàn
- circulation loop
- vòng tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation loop
- vòng tuần hoàn khí
- gas circulation loop
- điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- đường ống tuần hoàn
- circulation pipe
- đường ống tuần hoàn khép kín
- circulation closed piping
- đường ống tuần hoàn khí
- air circulation duct
cycle
- chu kỳ tuần hoàn
- cycle period
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- dầu tuần hoàn
- cycle oil
- dầu tuần hoàn nhẹ
- light cycle oil
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle check
- mã tuần hoàn
- cycle code
- sản phẩm tuần hoàn kín
- cycle stock
- vòng tuần hoàn dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
cycling
re-circulate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
recurring
recycle
revolving
- quỹ tuần hoàn
- revolving fund
- thẻ tín dụng tuần hoàn
- revolving credit card
- thư tín dụng (tuần hoàn) không tích lũy
- non-cumulative (revolving) credit
- thư tín dụng không tuần hoàn
- non-revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- thư tín dụng tuần hoàn
- revolving letter of credit
- thư tín dụng tuần hoàn hàng tháng
- monthly revolving credit
- tín dụng tuần hoàn
- revolving credit
- tín dụng tuần hoàn chuyển đổi
- convertible revolving credit
- trên cơ sở tuần hoàn
- on a revolving basis
- tư tín dụng không tuần hoàn
- non-revolving creadit
Xem thêm các từ khác
-
Chất lọc
filter material, filtering medium, filtrate -
Chất lỏng
liquid, fluid, fluidal, liquid, liquor, fluid, fluid dram, liquid, liquor, áp kế ( dùng ) chất lỏng, liquid column manometer, áp kế ( dùng... -
Chất lỏng bay hơi
evaporated liquid, evaporating liquid, vaporizing fluid -
Đường hình sao
asteroid, đường hình sao xạ ảnh, projective asteroid, đường hình sao xiên, oblique asteroid, đường hình sao đều, regular asteroid -
Phổ kế compton
compton spectrometer -
Chất lỏng cryo
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid -
Đường hình tim
cardioid -
Đường hoàng đạo
ecliptic, độ nghiêng của đường hoàng đạo, inclination of ecliptic -
Đường hoành
transversal -
Đường hồi
vapor curve, retrace, return line, return line flux, return trace, gas line, đường hồi dọc, vertical retrace, đường hồi thẳng đứng,... -
Đường hơi (khuôn đúc)
whistler -
Phối cảnh
perspective, axonometric, combination of view, outlook, perspective, perspective view, promising, prospective, bản vẽ phối cảnh, perspective drawing,... -
Phối cảnh âm thanh
acoustic perspective, sound perspective -
Phoi cắt
cuttings, shearing, trimmings -
Phôi dạng thanh
bar stock -
Chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid, cooled liquid, cooled medium, refrigerated fluid, refrigerated medium -
Chất lỏng hấp thụ
absorbent liquid, absorption liquid, stripping liquid -
Đường hồi quy
line of regression, regression curve, regression line -
Đường hội tụ
convergent paths, converging lines, conversotional mode -
Đường hợp lực
load line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.