- Từ điển Việt - Anh
Tuồng
Thông dụng
Danh từ
Sort, kind
Classical drama%%Tuồng (Classical drama) was formed in the 12th century, and in the 17th century it was very much in vogue. Since 1950, Tuồng has referred to Nghệ Thuật Hát Bội (Classical drama art). The Tuong play consists of dances, songs and music which are highly stylised, conventional and imbued with symbolism. Thanks to the stylised, symbolic gestures used by the actors, and a good deal of imagination on behalf of the spectators, the scenery is very simple. Mountains, hills, rivers, dawn, twilight, horse riding and battlefields, are all presented on stage by using a minimum of accessories and technical equipments. Tuồng includes many strict norms on styles of speaking, singing and dancing. In chronological order and by their contents, the Tuồng plays are divided into traditional plays, royal plays, social plays and modern plays. The most popular ones include Son Hau, Dao Phi Phung, Tam Nu Do Vuong, Trung Nu Vuong and Ngheu So Oc Hen.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sprinkle
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
opera
sculpture
statue
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
canopy
diaphragm
- cuốn có tường ngăn
- diaphragm arch
- tấm tường ngăn
- diaphragm plate
- tường (tăng) cứng
- diaphragm of rigidity
- tường chống
- supporting diaphragm
- tường lõi bằng đá
- stone wall diaphragm
- tường lõi dạng vòm
- arch diaphragm
- tường ngăn hồi
- butt diaphragm
- tường ngăn mắt cáo
- latticed diaphragm
- tường ngăn đặc
- solid diaphragm
- tường phân cách bằng đá
- stone wall diaphragm
- tường trụ
- supporting diaphragm
lining
masonry
- công việc xây tường
- masonry work
- dụng cụ khoan tường
- masonry drill
- khối xây tường
- walling masonry
- sự xây tường
- walling masonry
- tấm tường bằng khối xây
- masonry panel
- tường bằng khối xây
- masonry wall
- tường chắn xây đá hộc
- stone masonry retaining wall
- tường chịu lực
- bastard masonry
- tường chịu lực bằng khối xây
- brick masonry bearing wall
- tường xây rỗng
- hollow masonry wall
- tường xây đặc
- solid masonry wall
mural
shell
walling
- công trình tường gạch
- brick walling
- khối xây tường
- walling masonry
- khối xây vữa tường
- mortar walling
- sự nhồi tường
- rammel walling
- sự xây tường
- walling masonry
- tấm ốp tường
- walling piece
- tường gạch
- brick walling
- tường gạch vây quanh nhà
- brick walling
- tường nhồi
- rammel walling
- tường rỗng hai lớp
- hollow walling
- tường đập
- damp walling
- tường đất nện
- rammel walling
- vật liệu làm tường
- walling materials
- đá xây tường
- walling block
walls
- loa có tường nhăn nếp gấp
- horn with corrugated walls
- mố (có) tường cánh nghiêng
- abutment with splayed wing walls
- mố (có) tường ngược
- abutment with return wing walls
- sự hoàn thiện các góc ngoài tường
- finishing of walls external angle
- sự hoàn thiện các góc trong tường
- finishing of walls internal angle
- tường chắn thông thường
- conventional retaining walls
- tường chính
- main walls
- tường chịu lực (tòa nhà)
- main walls
- tường cọc chống
- soldier pile walls
- tường dẫn dòng nước
- training walls
- tường không chịu lực phía trong
- interior nonbearing walls
Xem thêm các từ khác
-
Chất tải
bulk, charge, charging, heap up, lade, pile up, load, bunke chất tải, charge bunker, bunke chất tải, charge hopper, sự chất tải lọc, filtering... -
Đường laze
laser transit, giải thích vn : một đường trong đó một tia laze được đặt phía trên một kính viễn vọng để tập trung một... -
Đường lệch mạng
disorder -
Phòng matxa
massage room -
Phòng máy
compressor room, condensing unit room, engine [condensing unit] room, engine room, machine [refrigeration plant] room, machine compartment, machine room,... -
Phủ tráng kim loại
plate -
Phụ trơ
ancillary, auxiliary, back end, standardize, subsidiary -
Phủ tro lên
ash -
Phụ tùng
danh từ., accessories, accessory, adjuncts, appendage, appliance, appurtenances, attached support processor (asp), attachment, auxiliary, device, equipment,... -
Tương bào
plasma, plasmacyte, boundary fence, enclosing wall, flank wall, walled enclosure, walling, bệnh bạch cầu tương bào, plasma cell leukemia, giải... -
Chất tải cục bộ
local load -
Chất tái lạnh
secondary refrigerant, coolant, cooling agent, secondary coolant, secondary fluid, secondary refrigerant, cooling medium, refrigerating medium, chất... -
Chất tải lạnh lỏng
fluid cold-carrier, fluid coolant, fluid coolant [cold-carrier], liquid coolant -
Chất tải lạnh tuần hoàn
circulating coolant, circulating coolant [cooling medium], circulating cooling medium -
Chất tải nhiệt
coolant, heat bearing agent, heat-carrying medium, heat-conducting medium, heat-conveying medium, heat-transfer material, heat-transfer medium, heat transfer... -
Đường liên kết
link, connection, joint, line, linking, pipeline, tie line, đường liên kết nhiều điểm, multipoint connection, đường liên kết nhiều... -
Đường liên kết cáp quang
optical fibre link, optical fiber link -
Đường nhánh lập tàu
classification track, marshalling track, shunting siding, shunting track, sorting line, switching track -
Đường nho
dextrose, grape sugar, alley, lane, path, pathway, grape sugar, trail -
Dường như
as it would seem., seem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.