- Từ điển Việt - Anh
Dường như
Mục lục |
Thông dụng
As it would seem.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seem
Xem thêm các từ khác
-
Đường nhựa
asphalted road., asphalt road, bituminous road, tarred road -
Phụ tùng an toàn
safety belt -
Phụ tùng ảnh
portrait attachment -
Phụ tùng chính hiệu
genuine part, genuine part -
Phụ tùng chuyển tiếp
transition fitting -
Phụ tùng cửa
door furniture, furniture (door and window), hardware -
Tường bảo vệ
pillar, protecting apron, protecting wall, shelter wall -
Tường bệ cửa
plinth wall, socle wall, spandrel wall -
Tường bên
cheek, cheek wall, flank, side plate -
Chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid, heat exchange fluid, heat transfer (conductive) fluid -
Chất tâm
center (of mass), impregnating agent, impregnating compound -
Chất tán sắc
dispersant -
Dưỡng nổi
float gauge, giải thích vn : dụng cụ sử dụng các máy cơ để xác định mực chất lỏng bằng cách đo độ cao của [[vật.]]giải... -
Đường nối
access ramp, base line, connecting line, connecting road, connecting track, connection, edge, fabric joint, joint, jugum, junction line, juncture, link,... -
Đường nổi (trên tường)
string -
Đường nối đất
earth connection, earthed line, ground -
Đường nối dự tính
proposed splice -
Đường nối gờ
flash line, giải thích vn : Đường nối rìa trên bề mặt khuôn , giữa các mặt [[khuôn.]]giải thích en : a ridged seam on a molding... -
Đường nối hồng ngoại
infrared link -
Phòng ăn
danh từ., canteen room, dining room, restaurant, dining room, dining-room., blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.