Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuyển chọn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

recruit
tuyển chọn (nhân công)
recruit (verb)
select
selection

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

elect
garbling
screening
select
selection
hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
selection board
phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượng
overall impression method of selection
quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)
selection process

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top