- Từ điển Việt - Anh
Uỷ ban thương mại Liên bang
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
Interstate Commerce Commission
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Federal Trade Commission (FTC)
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Federal Trade Commission (FTC)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Federal trade Commission
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban vật giá Nhà nước
state pricing board -
Ủy ban về đầu máy toa xe (của tổ chức UIC)
rolling stock and motive power committee (uic), vehicle clearance line -
Công trình nhà ga
station area -
Loại hình vận tải
mode of transport, transport mode -
Công trình thủy lợi
irrigation structure, water conservancy project -
Sự chặn máy bay
aircraft interception -
Sự chằng buộc
rigging, sự chằng buộc dọc, standing rigging -
Sự chằng buộc dọc
standing rigging -
Loại tải trọng
class (of loading) -
Công ty cổ phần hữu hạn
public limited company -
Công ty độc quyền
proprietary company, proprietary company -
Sự chạy ngoằn ngoèo
weaving -
Công ty vận tải biển
shipping company, navigable company, ship line, shipping agency, shipping company, công ty vận tải biển liên hợp Ả rập, united arab shipping... -
Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
japan railway construction public corporation -
Cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu)
sheer aft -
Cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu)
sheer forward -
Công việc bảo dưỡng đường sắt
track maintenance work -
Công việc làm đường
road works -
Công việc về đường
track work -
Sự chiếu sáng thang đo
scale illumination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.