- Từ điển Việt - Anh
Vành siết
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
ring clamp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clamping collar
Xem thêm các từ khác
-
Vành sứ hoa hồng
rose, rosette -
Vành thiết lập
adjusting ring, set collar, setting ring -
Vành tì
collar, thrust collar, vành tì của trục, shaft collar, vành tì của trục cán, roll collar -
Chôn vùi
overwhelm -
Chông
Danh từ: spike, brace, attach, brace, buttress, counter, fasten, fix, fixing, pile, rebel, rest, secure, shore, shoring,... -
Chống ẩm
damp-proof, moisture proof, moisture proofing, moisture-proof, moisture-resistant, moisture-proof, hàng xây chống ẩm, damp-proof course (damp), lớp... -
Chống ẩm cho bề mặt
surface water protection -
Chống ăn mòn
anti-corrosion, antirust, corrosion proof, corrosion resistant, corrosion-proof, corrosion-resistant, corrosion-resisting, anticorrosive, chất chống... -
Chống bằng gỗ
timber, cột chống bằng gỗ, timber prop, cột chống bằng gỗ, timber strut -
Chống bằng trụ
brace -
Nhà máy sàng
screening plant -
Nhà máy sứ
china factory -
Nhà máy sữa
milk factory, milk factory -
Nhà máy tách phế thải
refuse sack collection, sorting plant, waste sorting plant -
Nhà máy thử nghiệm
pilot plant, giải thích vn : nhà máy đầu tiên được thiết kế để sản xuất một sản phẩm mới hoặc ứng dụng công nghệ... -
Nhà máy thủy điện
barrage power station, hydraulic plant, hydroelectric generating plant, hydroelectric generating station, hydroelectric plant, hydroelectric power plant,... -
Nhà máy thủy điện che kín
indoor hydroelectric station -
Quá giới hạn
supraliminal -
Quả gối cần sang số
gear shift lever fulcrum ball -
Quá hạn
in excess of the time limit, overdue., obsolete, out of date, overdue, back, exceed the time limit (to...), out of date, overdue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.