- Từ điển Việt - Anh
Nhà máy thủy điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
barrage power station
hydraulic plant
hydroelectric generating plant
hydroelectric generating station
hydroelectric plant
hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
- head development type underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện miền núi
- mountain hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- plain country hydroelectric power plant
hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
- outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
- river-channel hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
- open-air hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
- outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) nửa ngầm
- semi-outdoor hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (kiểu) đập
- dam hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện cột nước thấp
- low head hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp
- combined hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy
- backwater hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện đập tràn
- spillway hydroelectric power station
hydroelectric station
hydro-power plant
hydropower station
power plant
- nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập
- power plant at the toe of dam
- nhà máy thủy điện (lòng) sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện có đập tràn
- submerged water power plant
- nhà máy thủy điện cột nước cao
- high-head water power plant
- nhà máy thủy điện cột nước thấp
- low head power plant
- nhà máy thủy điện cột nước vừa
- mean head power plant
- nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
- head development type underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện lộ thiên
- open-air water power plant
- nhà máy thủy điện miền núi
- mountain hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant
- nhà máy thủy điện nguyên tử
- nuclear power plant
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện trên sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện triều
- tidal power plant
- nhà máy thủy điện đồng bằng
- plain country hydroelectric power plant
power plant, hydro-electric plant
run-of-river station
water power plant
water power station
water-power
water-power plant
water-power station
Xem thêm các từ khác
-
Nhà máy thủy điện che kín
indoor hydroelectric station -
Quá giới hạn
supraliminal -
Quả gối cần sang số
gear shift lever fulcrum ball -
Quá hạn
in excess of the time limit, overdue., obsolete, out of date, overdue, back, exceed the time limit (to...), out of date, overdue -
Quá hình khuôn in ướt
wet-plate process -
Quá khô
overdry, outsize, oversize, oversized, overdried -
Quá khứ
Danh từ.: the past; past., past, chúng ta hãy quên quá khứ, let bygones be bygones. -
Quả lắc
pendulum., bob, clapper, pendulum, quả lắc đồng hồ, a clock pendulum -
Quả lắc của con lắc
pendulum bob -
Qua lại
come and go., reciprocal, mutual., mutual, reciprocal, reciprocating, tot and fro, ở đây có nhiều người qua lại, there is a lot of people coming... -
Vành tiếp xúc
contact aureole, collector shoe -
Vành trượt
collector ring, collector shoe, runner, slip ring, vành trượt roto, rotor slip ring, động cơ cảm ứng vành trượt, slip ring induction motor,... -
Chống bằng trụ chống
brace -
Chồng chập
superposition, chồng chập vân, superposition fringe, nguyên lý chống chập, principle of superposition, nguyên lý chồng chập, principle... -
Chồng chất
to heap up, accumulate, overlay, superpose, superposition, đá đổ chồng chất lên nhau, fallen stones were heaped up together, lũ xâm lược... -
Chồng chất (các vật)
saddle -
Chống cháy
fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper,... -
Chống chói mắt
anti-dazzle, kính chống chói mắt, anti-dazzle glass -
Chong chóng
danh từ, air propeller, propeller, propelling screw, pinwheel, propeller, chong chóng dẫn động, driving propeller, máy trộn ( kiểu ) chong... -
Chong chóng gió
weather vane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.