- Từ điển Việt - Anh
Vách chắn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
baffler
partition
screen
shield
wall
Xem thêm các từ khác
-
Vách chắn xốp
porous wall -
Vạch chỉ tiêu
pointer -
Chỉ số cư trú
building population -
Đường xoi
groove., groove, chamfer, channel, duct, fillet, flute, fold, gorge, groove, joggle, lap, passage, quirk, rabbet, recess, ridge, seam, channel, groove,... -
Đường xung
impact line, impulse line, percussion line -
Phương pháp bùn cặn hoạt tính
activated sludge process -
Vạch chia độ
division, index, scale division -
Vạch của dây dọi
plumb line, giải thích vn : một cái dây với một cục chì dọi dùng để xác định điểm giữa của một dụng cụ khảo sát... -
Vách cứng
diaphragm, rigid diaphragm, rigid partition, stiffening diaphragm, vách cứng bê tông, concrete diaphragm -
Vách đá
cliff, crag, packwall, rock, rock wall, bờ biển vách đá, cliff shoreline, vách đá nhô ra biển, shore cliff -
Vách đá đứng
bluff, steep -
Chỉ số dẻo
index of plasticity, ductility index -
Đường xuôi (mạch điều khiển)
forward path -
Đường xuống
descent path, down path, glide path, dải tần số đường xuống, down-path frequency band -
Phương pháp C
c-process -
Phương pháp các trường tác động
matched couics techniques -
Phương pháp cách nhiệt
thermal insulation -
Phương pháp căn bậc hai
root-squaring method -
Phương pháp cân bằng
balanced method, balance method, equation method, giải thích vn : hệ thống đo đạc sử dụng số 0 làm chỉ số cân bằng , chia các... -
Vạch dấu
hairline, locate, mark, notch, plot, reference mark, scorch, scribe, snap, space, to lathe off, to set out, whitewash, tấm vạch dấu, mark scraper,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.