- Từ điển Việt - Anh
Vít gỗ đầu có cánh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
butterfly screw
thumb bolt
thumb screw
winged screw
Xem thêm các từ khác
-
Vít gỗ đầu có đanh
wing bolt, wing screw -
Vít hai đầu mối
double-treaded screw, two-start screw -
Vít hãm
attachment screw, blocking screw, brake spindle, catch pin, check screw, fastening screw, fixing bolt, lock screw, locking screw, set screw, stop screw -
Vít hiệu chỉnh
adjusting screw, adjustment screw, corrector, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, coarse... -
Cơ cấu đục thủng
perforator -
Làm gạch
clean -
Làm gấp đôi
double -
Làm gãy
break, break off, break up, rupture, snap off -
Làm gỉ
tear, rust -
Làm giả mạo
adulterate -
Làm giảm
attenuate, damp, deaden, decrement, drop, ease, lower, weigh down -
Làm giảm áp lực
to slack off the pressure -
Làm giảm giá
cheapen, depreciate, reduce cost -
Làm giảm nhẹ
light, lighten -
Làm giảm sút
impair -
Làm giảm tiếng ồn
sound attenuation -
Làm giãn
laxator, stretch -
Làm gián đoạn
discontinue, disrupt, intermit, interrupt -
Làm giãn ra
stretch -
Làm giàu
Động từ., beneficiation, concentrate, dress, enrich, enrichment, up-grade, upgrading, to enrich oneself., làm giàu quặng, ore beneficiation, phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.