- Từ điển Việt - Anh
Vòi
|
Thông dụng
Danh từ
- trunk
- spout
- tap
- stream, fountain
Động từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
with
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjutage
cock
faucet
Giải thích VN: Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng [[chứa.]]
Giải thích EN: A fixture that allows water or another liquid to be drawn from a pipe or vessel.
mouth piece
nipple
nose
nozzle
proboscis
tap
tip
welding nozzle
chalk
chalky
lime
reach
Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động [[]], chuyển động thành phần của tay không tới đồ [[vật.]]
Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of moving the empty hand toward an object.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
beak
nozzle
tap
lime
rush
Xem thêm các từ khác
-
Vòi (điều chỉnh)
tap -
Vôi (khoáng vật)
lime -
Vòi (nước)
cock, faucet, vòi nước ( miệng cong ), bib cock, vòi nước bẩn, sludge cock, vòi nước thông, straight way cock, vòi tự đóng ( vòi... -
Làm thấp xuống
lower -
Làm thắt lại
contractancy -
Làm theo
comply (with) -
Làm thí nghiệm
experiment, to carry out a test, to stand the test -
Làm thích
please -
Làm thích hợp
fit -
Làm thích hợp với silic
commit to silicon -
Làm thích ứng
match, sự làm thích ứng ảnh, picture match, sự làm thích ứng mờ, fuzzy match -
Làm thiếu
censor, deplete -
Làm thoáng gió
air -
Làm thoát nước
dewater -
Làm thông
porting -
Làm thông hơi
relieving -
Làm thông khí
aerate -
Số ngoài
external number, sự lặp lại số ngoài, external number repetition -
Số nguyên
integer, integer (int), integer number, integral number, integral value, integrals, whole number, integer, biểu thức số nguyên, integer expression,... -
Số nguyên Gauxơ
complex integer, gauss integer number, gaussian integer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.